Make do with là gì? Tất tần tật về Make do with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make do with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 16/04/2025


Make do with

I. Định nghĩa Make do with

Make do with: Miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế

Make do with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): tạo ra, làm

  • do (động từ): xử lý, xoay xở

  • with (giới từ): với (cái gì)

make do with = xoay xở, chấp nhận dùng tạm cái gì đó (dù không hoàn hảo hoặc không như mong đợi).

Ví dụ:

There's no coffee, so we'll have to MAKE DO WITH tea. Không có cà phê nên chúng tôi sẽ tạm dùng trà để thay thế.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make do with

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + do with + sth

sth: thứ đang dùng tạm thay thế cho thứ tốt hơn mong muốn.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi không có thứ mình muốn, buộc phải xoay xở với thứ khác dù kém hơn.

  • Phổ biến trong tình huống thiếu thốn, cần linh hoạt, tiết kiệm,...

Ví dụ:

  • We didn’t have any milk, so we made do with water in our coffee.
    → Không có sữa nên chúng tôi đành dùng nước pha cà phê.

  • They made do with old equipment until the new ones arrived.
    → Họ dùng tạm thiết bị cũ cho đến khi thiết bị mới đến.

  • I forgot my toothbrush, so I made do with mouthwash.
    → Tôi quên bàn chải đánh răng nên đành dùng nước súc miệng thay thế.

  • She made do with a small room until she could afford a bigger one.
    → Cô ấy xoay xở với căn phòng nhỏ cho đến khi đủ tiền thuê phòng lớn hơn.

  • We had to make do with what we had in the fridge.
    → Chúng tôi phải nấu tạm với những gì có trong tủ lạnh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make do with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
get by with We got by with only two staff members. Chúng tôi xoay xở với chỉ hai nhân viên.
manage with She managed with a broken phone for weeks. Cô ấy xoay xở với chiếc điện thoại hỏng suốt vài tuần.
cope with He coped with limited resources quite well. Anh ấy xoay xở khá tốt với tài nguyên hạn chế.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
have the best They always have the best tools available. Họ lúc nào cũng có dụng cụ tốt nhất.
refuse to settle She refused to settle for less than she deserved. Cô ấy không chấp nhận sống tạm bợ.
insist on He insisted on using top-quality ingredients. Anh ấy nhất định chỉ dùng nguyên liệu cao cấp.

1 75 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: