Zip by là gì? Tất tần tật về Zip by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zip by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 01/04/2025


Zip by

I. Định nghĩa Zip by

Zip by: Bỏ qua nhanh chóng

Zip by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zip (di chuyển nhanh, giống như tiếng động khi di chuyển nhanh, "vù vù").

  • Giới từ: By (chỉ sự di chuyển qua, ngang qua, hoặc ở gần một nơi nào đó).

Zip by có nghĩa là di chuyển nhanh qua một nơi nào đó, thường mang ý nghĩa là di chuyển một cách nhanh chóng mà không dừng lại lâu hoặc không chú ý nhiều đến nó.

Ví dụ:

The motorbike ZIPPED BY the cars stuck in the traffic jam. Chiếc xe máy đã vượt qua mấy cái ô tô bị tắc trong vụ tắc nghẽn giao thông.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zip by

1. Cấu trúc

  • Zip by + địa điểm (di chuyển nhanh qua một nơi).

Ví dụ: "The car zipped by without slowing down."

2. Cách sử dụng

  • Zip by được sử dụng khi bạn muốn nói về việc di chuyển nhanh chóng qua một địa điểm mà không dừng lại hoặc không mất nhiều thời gian ở đó.

  • Nó có thể mô tả sự di chuyển nhanh hoặc sự trôi qua của thời gian hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • The bus zipped by so fast, I almost missed it.

Chiếc xe buýt chạy qua nhanh đến nỗi tôi suýt nữa đã bỏ lỡ nó.

  • We watched the cars zip by on the highway.

Chúng tôi nhìn những chiếc xe chạy nhanh qua trên đường cao tốc.

  • He zipped by without even saying hello.

Anh ấy chạy qua mà không nói lời chào nào.

  • As I was waiting at the station, the train zipped by at full speed.

Khi tôi đang chờ ở ga, chiếc tàu chạy nhanh qua với tốc độ tối đa.

  • Time seemed to zip by while we were having fun at the party.

Thời gian dường như trôi qua nhanh chóng khi chúng tôi vui vẻ ở bữa tiệc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zip by

1. Từ đồng nghĩa

  • Whiz by: Chạy nhanh qua.

Ví dụ: "The cyclists whizzed by us on the road."

Dịch: "Những người đạp xe chạy nhanh qua chúng tôi trên con đường."

  • Rush by: Di chuyển nhanh qua.

Ví dụ: "The cars rushed by during the storm."

Dịch: "Các chiếc xe vội vã chạy qua trong cơn bão."

  • Speed by: Chạy nhanh qua.

Ví dụ: "The train sped by so quickly that we barely saw it."

Dịch: "Chuyến tàu chạy qua nhanh đến nỗi chúng tôi hầu như không nhìn thấy nó."

2. Từ trái nghĩa

  • Linger: Ở lại lâu, không vội vã.

Ví dụ: "He lingered in the hallway after the meeting."

Dịch: "Anh ấy đứng lâu ở hành lang sau cuộc họp."

  • Slow down: Làm chậm lại, di chuyển chậm.

Ví dụ: "You need to slow down when you drive in fog."

Dịch: "Bạn cần giảm tốc khi lái xe trong sương mù."

  • Stop: Dừng lại, không tiếp tục di chuyển.

Ví dụ: "The bus stopped at the red light."

Dịch: "Xe buýt dừng lại ở đèn đỏ."

1 58 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: