Kick down là gì? Tất tần tật về Kick down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 27/03/2025


Kick down

I. Định nghĩa Kick down

Kick down: Đập vỡ gì đó bằng chân

Kick down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ): Có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".

  • Down (trạng từ): Có nghĩa là "xuống" hoặc "hướng xuống dưới".

Kick down có nghĩa là đá hoặc đẩy một vật gì đó xuống hoặc phá hủy một vật thể, thường liên quan đến hành động mạnh mẽ, bạo lực hoặc phá hủy một thứ gì đó.

Ví dụ:

The police KICKED the door DOWN. Cảnh sát đạp vỡ cánh cửa bằng chân.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick down

1. Cấu trúc

Kick down là một phrasal verb có thể đi với tân ngữ hoặc không, tùy vào ngữ cảnh.

  • Kick down + something (phá hủy hoặc đẩy cái gì đó xuống)

  • Kick down + the door (phá cửa)

2. Cách sử dụng

  • Kick down thường được dùng trong các tình huống liên quan đến bạo lực hoặc hành động phá hoại, chẳng hạn như khi phá cửa, đá hoặc đẩy vật xuống.

  • Trong ngữ cảnh thông thường, "kick down" mang nghĩa phá hủy một vật thể hoặc làm cho vật đó bị đổ xuống.

Ví dụ:

  • The police had to kick down the door to rescue the people inside.
    (Cảnh sát phải đạp cửa vào để cứu những người bên trong.)

  • He kicked down the wall to create an opening.
    (Anh ấy đá đổ bức tường để tạo một lối đi.)

  • The strong winds kicked down several trees in the park.
    (Cơn gió mạnh đã thổi đổ vài cây trong công viên.)

  • During the protest, demonstrators kicked down barriers set up by the authorities.
    (Trong cuộc biểu tình, những người biểu tình đã đá đổ các rào chắn mà chính quyền dựng lên.)

  • They kicked down the door and barged into the room.
    (Họ đá đổ cửa và xông vào phòng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick down

1. Từ đồng nghĩa

  • Break down: Phá vỡ, làm cho một vật gì đó bị hỏng hoặc đổ xuống.

    • Example: The workers had to break down the old building.
      (Những công nhân phải phá hủy tòa nhà cũ.)

  • Smash: Đập vỡ, làm hỏng một vật gì đó bằng một lực mạnh.

    • Example: He smashed the window with a hammer.
      (Anh ấy đập vỡ cửa sổ bằng búa.)

  • Destroy: Phá hủy, làm cho cái gì đó không còn tồn tại.

    • Example: The fire destroyed the entire house.
      (Ngọn lửa đã phá hủy toàn bộ ngôi nhà.)

2. Từ trái nghĩa

  • Build up: Xây dựng, tạo dựng lên cái gì đó.

    • Example: They are building up a new shopping mall in the city.
      (Họ đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới trong thành phố.)

  • Secure: Bảo vệ, làm cho cái gì đó an toàn.

    • Example: She secured the door before going to bed.
      (Cô ấy đã khóa cửa trước khi đi ngủ.)

  • Fix: Sửa chữa, khôi phục lại.

    • Example: He fixed the broken window.
      (Anh ấy đã sửa cửa sổ bị vỡ.)

1 31 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: