Hack off là gì? Tất tần tật về hack off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hack off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hack off
I. Định nghĩa Hack off
Hack off: Làm phiền
Hack off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
- Hack (verb): Cắt hoặc chặt mạnh, không tinh tế, có thể hiểu là hành động sử dụng lực mạnh để làm đứt hoặc cắt một vật gì đó.
- Off (preposition): Chỉ hành động tách ra hoặc loại bỏ một phần của vật gì đó hoặc một đối tượng nào đó.
→ Hack off có hai nghĩa chính tùy theo ngữ cảnh:
- Cắt bỏ, cắt đi một phần của vật gì đó: "Hack off" có thể dùng để chỉ hành động cắt một phần của vật thể hoặc cơ thể, thông qua việc sử dụng dụng cụ sắc bén như dao hoặc rìu.
- Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu, tức giận: Đây là nghĩa phổ biến trong giao tiếp thông thường, có nghĩa là làm ai đó bực mình, tức giận, khó chịu.
Ví dụ:
He HACKS me OFF with his endless complaining. (Anh ta làm phiền thôi bằng sự phàn nàn liên tục của mình.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hack off
1. Cấu trúc
S + hack off + (object/person): Có thể dùng để chỉ hành động cắt bỏ vật gì đó hoặc làm ai đó bực bội, tức giận
2. Cách sử dụng
- Hack off có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về hành động cắt bỏ một phần của vật thể (như cây cối hoặc các vật liệu khác) hoặc trong giao tiếp hàng ngày để mô tả cảm giác tức giận, khó chịu.
- Thường dùng với nghĩa tiêu cực khi nói về cảm giác khó chịu hoặc tức giận.
Ví dụ:
-
He hacked off the top of the tree to make room for the new branches.
(Anh ấy đã chặt bỏ phần trên của cây để tạo không gian cho những cành mới.) -
That comment really hacked me off.
(Lời bình luận đó khiến tôi thực sự bực mình.) -
I had to hack off the old paint before applying the new coat.
(Tôi phải cạo bỏ lớp sơn cũ trước khi sơn lại lớp mới.) -
His attitude always hacks people off at work.
(Thái độ của anh ấy luôn khiến mọi người bực bội ở nơi làm việc.) -
She hacked off the rotten part of the apple and ate the rest.
(Cô ấy cắt bỏ phần thối của quả táo và ăn phần còn lại.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hack off
1. Từ đồng nghĩa
-
Cut off: Cắt bỏ một phần của vật gì đó hoặc ngừng một hành động nào đó.
(Ví dụ: He cut off the bad part of the fruit. - Anh ấy cắt bỏ phần hỏng của quả.) -
Annoy: Làm ai đó khó chịu, tức giận.
(Ví dụ: His actions always annoy me. - Hành động của anh ấy luôn khiến tôi khó chịu.) -
Irritate: Làm phiền, làm khó chịu.
(Ví dụ: Her constant talking irritates me. - Cô ấy nói chuyện suốt làm tôi khó chịu.)
2. Từ trái nghĩa
-
Satisfy: Làm hài lòng, làm thỏa mãn.
(Ví dụ: His efforts to please everyone finally satisfied them. - Nỗ lực làm hài lòng mọi người của anh ấy cuối cùng đã làm họ thỏa mãn.) -
Appease: Làm dịu, xoa dịu cảm giác tức giận.
(Ví dụ: She tried to appease her friend after their argument. - Cô ấy đã cố gắng làm dịu cảm giác của bạn mình sau cuộc cãi vã.) -
Calm: Làm cho bình tĩnh, yên ổn.
(Ví dụ: Yoga helps calm my mind. - Yoga giúp tôi làm dịu tâm trí.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)