Large it up là gì? Tất tần tật về Large it up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Large it up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 14/04/2025


Large it up

I. Định nghĩa Large it up

Large it up: Có một khoảng thời gian vui vẻ khi say

Large it up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tính từ: large = to, lớn

  • Đại từ tân ngữ “it” = cái đó, cuộc sống/niềm vui

  • Giới từ/phó từ: up = tăng lên, hết mình

Large it up là cụm slang (tiếng lóng Anh-Anh) có nghĩa là ăn chơi hết mình, quẩy tưng bừng, tận hưởng một cách bùng nổ.

Ví dụ:

They were LARGING IT UP in an all-night rave. Họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi say với nhau ở trận quẩy xuyên đêm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Large it up

1. Cấu trúc

S + Large it up (không cần tân ngữ)

→ dùng như một hành động, kiểu như "go crazy", "party hard".

  • S = Chủ ngữ (I, You, They, He, She, We, v.v.)

  • large = động từ (dùng như động từ)

  • it = đại từ chỉ "cuộc sống", "cuộc chơi", "trải nghiệm"

  • up = phó từ chỉ mức độ cao (hết mình, tới bến)

Lưu ý:

  • Không có tân ngữ phía sau.

  • “It” là đại từ cố định, không thay đổi.

  • Thường dùng ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, mang tính vui vẻ, không trang trọng

  • Thường dùng để nói về việc ai đó ăn chơi, tận hưởng, sống hết mình trong một dịp nào đó

Ví dụ:

  • We’re going to large it up this weekend in Ibiza!
    → Chúng ta sẽ quẩy tưng bừng cuối tuần này ở Ibiza!

  • He was larging it up at the club all night.
    → Anh ta đã ăn chơi hết mình trong câu lạc bộ suốt đêm.

  • They larged it up after winning the match.
    → Họ đã ăn mừng tưng bừng sau khi thắng trận.

  • She knows how to large it up on her birthday.
    → Cô ấy biết cách ăn chơi hết mình vào sinh nhật của mình.

  • Everyone was larging it up at the festival.
    → Ai cũng quẩy tưng bừng ở lễ hội.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Large it up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Party hard tiệc tùng dữ dội We partied hard last night. Tối qua tụi mình quẩy dữ dội.
Live it up sống hết mình Let’s live it up while we’re young! Hãy sống hết mình khi còn trẻ!
Go wild quậy tưng They went wild at the concert. Họ đã quậy banh nóc ở buổi hòa nhạc.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Stay in ở nhà I stayed in instead of larging it up. Tôi ở nhà thay vì đi quẩy.
Take it easy thư giãn nhẹ nhàng Let’s just take it easy tonight. Tối nay cứ nhẹ nhàng thôi.
Tone it down bớt lại, giảm độ náo nhiệt You need to tone it down. Bạn nên bớt náo nhiệt lại.

1 44 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: