Mark down là gì? Tất tần tật về Mark down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mark down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 56 16/04/2025


Mark down

I. Định nghĩa Mark down

Mark down: Cho học sinh điểm thấp vì một lí do cụ thể / Giảm giá của thứ gì đó

Mark down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mark (động từ): đánh dấu, ghi chú, chấm điểm

  • down (trạng từ): giảm xuống

Mark down" có 2 nghĩa chính:

  • Ghi chú lại điều gì đó (thường dùng cho ghi chép nhanh)

  • Giảm giá một món hàng

  • Giảm điểm hoặc đánh giá thấp ai đó

Ví dụ:

Students who gave obviously rehearsed answers were MARKED DOWN, while those who spoke naturally were rewarded accordingly. Những học sinh đưa ra câu trả lời rõ ràng đã được luyện tập thì bị đánh điểm thấp, còn những người nói tự nhiên thì được điểm tương ứng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mark down

1. Cấu trúc

  • S + mark down + something / someone (for/reason)

  • Có thể dùng bị động: be marked down

2. Cách sử dụng

  • Trong thương mại: giảm giá sản phẩm

  • Trong học tập hoặc đánh giá: giảm điểm

  • Trong công việc: ghi chú nhanh một thông tin gì đó

Ví dụ:

  • They marked down all the summer clothes by 50%.
    → Họ đã giảm giá tất cả quần áo mùa hè 50%.

  • I marked down the meeting date in my notebook.
    → Tôi đã ghi lại ngày họp trong sổ tay.

  • She was marked down for spelling mistakes.
    → Cô ấy bị trừ điểm vì lỗi chính tả.

  • The store marked down these items to clear stock.
    → Cửa hàng giảm giá những mặt hàng này để xả kho.

  • Mark this down: we need to call him back on Monday.
    → Ghi chú lại nhé: ta cần gọi lại cho anh ấy vào thứ Hai.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mark down

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
reduce They reduced the price to attract buyers. Họ đã giảm giá để thu hút khách.
note down Note down the number before you forget. Ghi lại số trước khi bạn quên.
discount The store is discounting all electronics. Cửa hàng đang giảm giá đồ điện tử.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
mark up They marked up the price during the holiday season. Họ tăng giá trong mùa lễ.
ignore He ignored the instructions instead of marking them down. Anh ta phớt lờ hướng dẫn thay vì ghi chú.
praise / reward She was rewarded for her great work, not marked down. Cô ấy được khen vì làm tốt, không bị trừ điểm.

1 56 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: