Take on là gì? Tất tần tật về Take on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 10/04/2025


Take on

I. Định nghĩa Take on

Take on: Cho phép hành khách lên tàu / Nhận trách nhiệm / Tuyển dụng

Take on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take nhận, đảm nhận, đón nhận
Giới từ/phó từ on đối mặt, bắt đầu, đảm nhiệm

Định nghĩa + Cách sử dụng Take on

1. Đảm nhận công việc, nhiệm vụ mới (to accept a responsibility or task)

Khi bạn chấp nhận hoặc đảm nhận một công việc mới, một nhiệm vụ mới.

  • Ví dụ: He took on the role of manager in the new project.
    Anh ấy nhận vai trò quản lý trong dự án mới.

2. Chiến đấu, đối đầu với ai đó (to challenge, confront)

Khi bạn đối đầu, chiến đấu với ai đó trong một trận đấu hay trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: She took on her opponents in the final match.
    Cô ấy đối đầu với đối thủ trong trận chung kết.

3. Tuyển dụng, thuê mướn (to hire or employ someone)

Khi một công ty hoặc tổ chức thuê mướn nhân viên.

  • Ví dụ: The company is looking to take on new staff this year.
    Công ty đang tìm kiếm nhân viên mới trong năm nay.

4. Cải thiện, phát triển (to acquire a characteristic or quality)

Khi bạn có được một phẩm chất hoặc tính cách nào đó.

  • Ví dụ: The company has taken on a more professional image.
    Công ty đã có được hình ảnh chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ:

The plane stopped at Zurich to TAKE ON some passengers. Máy bay dừng ở thành phố Zurich để đón thêm vài hành khách.

She TOOK ON the task of indexing the book. Cô ấy chịu trách nhiệm tạo mục lục cho sách.

The council has had to TAKE ON twenty extra employees to handle their increased workload. Họi đồng vừa phải tuyển thêm hai mươi nhận viên để giải quyết vụ tăng ca việc.

II. Cấu trúc và ví dụ về Take on

1. Cấu trúc

  • Take on + tân ngữ (nhiệm vụ, công việc, con người):
    She took on the task of organizing the event.
    He took on the responsibility of leading the team.

  • Take on + (someone/something) + to do (từ hoặc hành động):
    The team took on the challenge to finish the project early.
    He took on the job to fix the broken pipe.

2. Ví dụ

  • She took on the role of managing the new office.
    Cô ấy đảm nhận vai trò quản lý văn phòng mới.

  • The company took on more workers after the expansion.
    Công ty đã tuyển thêm nhân viên sau khi mở rộng.

  • He took on his rivals in a fierce competition.
    Anh ấy đã đối đầu với những đối thủ trong một cuộc thi gay gắt.

  • I decided to take on the challenge of learning a new language.
    Tôi quyết định nhận thử thách học một ngôn ngữ mới.

  • The team took on the responsibility of finishing the project on time.
    Đội ngũ nhận trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take on

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Đảm nhận công việc accept, undertake He accepted the job offer. (Anh ấy chấp nhận lời đề nghị công việc.)
Đối đầu, chiến đấu challenge, confront He confronted his fears. (Anh ấy đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
Tuyển dụng hire, employ The company hired several new employees. (Công ty đã thuê một vài nhân viên mới.)
Phát triển, cải thiện acquire, gain She gained a lot of experience working there. (Cô ấy thu được nhiều kinh nghiệm khi làm việc ở đó.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Đảm nhận công việc refuse, decline She refused the offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)
Đối đầu avoid, retreat He avoided the confrontation. (Anh ấy tránh đối đầu.)
Tuyển dụng lay off, dismiss The company laid off several workers. (Công ty đã sa thải một vài nhân viên.)
Phát triển regress, lose His skills regressed over time. (Kỹ năng của anh ấy đã giảm sút theo thời gian.)

1 60 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: