Fit in là gì? Tất tần tật về fit in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fit in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 191 04/03/2025


Fit in

I. Định nghĩa Fit in

fit in: Thân quen với một nhóm người/ Có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó

Fit in là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm: động từ "fit" (vừa vặn, phù hợp) và giới từ "in" (ở trong).

Khi kết hợp lại, "fit in" có nghĩa là "phù hợp, hòa nhập hoặc thích nghi với một nhóm, hoàn cảnh hoặc môi trường".

"Fit in" thường được sử dụng khi bạn nói về việc hòa nhập vào một nhóm, một cộng đồng, hoặc thích nghi với một môi trường mới. Cụm từ này có thể dùng để miêu tả việc ai đó cảm thấy thoải mái, được chấp nhận hoặc thích nghi trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

I didn't fit in with the other people working there so I left and found another job. (Tôi không thân với những người làm việc ở đây nên tôi đã rời đi và tìm việc khác.)

I don't have time to fit in another appointment. (Tôi không có thời gian cho một cuộc hẹn khác đâu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fit in

1. Cấu trúc

fit in + danh từ / đại từ (phù hợp với, hòa nhập vào).

fit in with + danh từ (phù hợp với).

2. Cách sử dụng

"Fit in" có thể được dùng để chỉ việc hòa nhập xã hội, thích nghi với môi trường, hoặc sự phù hợp về mặt thể chất.

Ví dụ:

He tried hard to fit in with his new classmates. (Anh ấy đã cố gắng hòa nhập với các bạn học mới.)

She doesn’t feel like she fits in at her new job. (Cô ấy không cảm thấy mình hòa nhập được với công việc mới.)

The new furniture doesn’t fit in with the rest of the room. (Những món đồ nội thất mới không phù hợp với phần còn lại của căn phòng.)

It took me a while to fit in at the new school. (Mất một thời gian để tôi có thể hòa nhập với trường học mới.)

You should try to fit in with the team if you want to succeed. (Bạn nên cố gắng hòa nhập với nhóm nếu muốn thành công.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fit in

1. Từ đồng nghĩa

Blend in (hòa nhập, hòa vào)

Adapt (thích nghi)

Get along (hoà hợp)

Integrate (hòa nhập)

2. Từ trái nghĩa

Stand out (nổi bật)

Clash (xung đột, không hòa hợp)

Exclude (loại trừ)

1 191 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: