Hate on là gì? Tất tần tật về hate on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hate on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 24/03/2025


Hate on

I. Định nghĩa Hate on

Hate on: Ghen tị, lạm dụng hoặc có mối hận thù ghen ghét với ai đó

Hate on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hate (động từ): có nghĩa là ghét.

  • On (giới từ): chỉ đối tượng mà sự ghét bỏ hoặc chỉ trích được nhắm tới.

Hate on là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích hoặc ghét bỏ ai đó một cách công khai hoặc làm tổn thương người khác bằng sự thù địch hoặc ghét bỏ. Cụm từ này thể hiện sự phê phán mạnh mẽ, có thể là không công bằng hoặc mang tính tiêu cực.

Ví dụ:

She HATES ON people who disagree with her ideas. (Cô ấy ghét tất cả những người mà không đồng ý với ý tưởng của cô ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hate on

1. Cấu trúc

  • Hate on + someone/something: Chỉ trích hoặc ghét bỏ ai đó hoặc một thứ gì đó.

  • Hate on + a person/group: Ghét hoặc chỉ trích một người hoặc nhóm người.

2. Cách sử dụng

Hate on thường được sử dụng trong các tình huống mà một người hoặc một nhóm người đang chỉ trích, đánh giá hoặc gây khó dễ cho người khác, đôi khi không có lý do chính đáng hoặc một cách quá gay gắt.

Ví dụ:

  • Why do you always hate on her just because she's successful?
    (Tại sao bạn cứ ghét cô ấy chỉ vì cô ấy thành công?)

  • People tend to hate on celebrities without knowing the full story.
    (Mọi người thường chỉ trích các ngôi sao mà không hiểu hết câu chuyện.)

  • Stop hating on me just because I made a different choice.
    (Đừng ghét tôi chỉ vì tôi đã đưa ra một lựa chọn khác.)

  • He hates on everything his colleague does, it's really annoying.
    (Anh ấy chỉ trích mọi thứ đồng nghiệp của mình làm, thật sự rất khó chịu.)

  • It’s not fair to hate on someone just because they have different opinions.
    (Thật không công bằng khi ghét một người chỉ vì họ có quan điểm khác.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hate on

1. Từ đồng nghĩa

  • Criticize (chỉ trích):
    Ví dụ: "They criticized his decision without understanding the situation."
    (Họ chỉ trích quyết định của anh ấy mà không hiểu rõ tình huống.)

  • Dislike (không thích, ghét):
    Ví dụ: "She dislikes him for no apparent reason."
    (Cô ấy không thích anh ấy mà không có lý do rõ ràng.)

  • Bash (chỉ trích, tấn công):
    Ví dụ: "The media bashed the politician for his controversial comments."
    (Truyền thông chỉ trích chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi của anh ta.)

2. Từ trái nghĩa

  • Support (ủng hộ):
    Ví dụ: "She always supports her friends no matter what."
    (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình dù có chuyện gì xảy ra.)

  • Praise (khen ngợi):
    Ví dụ: "The teacher praised the students for their hard work."
    (Cô giáo khen ngợi các học sinh vì sự chăm chỉ của họ.)

  • Admire (ngưỡng mộ):
    Ví dụ: "I really admire his dedication to his work."
    (Tôi thật sự ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy đối với công việc.)

1 37 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: