Hate on là gì? Tất tần tật về hate on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hate on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hate on
I. Định nghĩa Hate on
Hate on: Ghen tị, lạm dụng hoặc có mối hận thù ghen ghét với ai đó
Hate on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hate (động từ): có nghĩa là ghét.
-
On (giới từ): chỉ đối tượng mà sự ghét bỏ hoặc chỉ trích được nhắm tới.
→ Hate on là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích hoặc ghét bỏ ai đó một cách công khai hoặc làm tổn thương người khác bằng sự thù địch hoặc ghét bỏ. Cụm từ này thể hiện sự phê phán mạnh mẽ, có thể là không công bằng hoặc mang tính tiêu cực.
Ví dụ:
She HATES ON people who disagree with her ideas. (Cô ấy ghét tất cả những người mà không đồng ý với ý tưởng của cô ấy.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hate on
1. Cấu trúc
-
Hate on + someone/something: Chỉ trích hoặc ghét bỏ ai đó hoặc một thứ gì đó.
-
Hate on + a person/group: Ghét hoặc chỉ trích một người hoặc nhóm người.
2. Cách sử dụng
Hate on thường được sử dụng trong các tình huống mà một người hoặc một nhóm người đang chỉ trích, đánh giá hoặc gây khó dễ cho người khác, đôi khi không có lý do chính đáng hoặc một cách quá gay gắt.
Ví dụ:
-
Why do you always hate on her just because she's successful?
(Tại sao bạn cứ ghét cô ấy chỉ vì cô ấy thành công?) -
People tend to hate on celebrities without knowing the full story.
(Mọi người thường chỉ trích các ngôi sao mà không hiểu hết câu chuyện.) -
Stop hating on me just because I made a different choice.
(Đừng ghét tôi chỉ vì tôi đã đưa ra một lựa chọn khác.) -
He hates on everything his colleague does, it's really annoying.
(Anh ấy chỉ trích mọi thứ đồng nghiệp của mình làm, thật sự rất khó chịu.) -
It’s not fair to hate on someone just because they have different opinions.
(Thật không công bằng khi ghét một người chỉ vì họ có quan điểm khác.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hate on
1. Từ đồng nghĩa
-
Criticize (chỉ trích):
Ví dụ: "They criticized his decision without understanding the situation."
(Họ chỉ trích quyết định của anh ấy mà không hiểu rõ tình huống.) -
Dislike (không thích, ghét):
Ví dụ: "She dislikes him for no apparent reason."
(Cô ấy không thích anh ấy mà không có lý do rõ ràng.) -
Bash (chỉ trích, tấn công):
Ví dụ: "The media bashed the politician for his controversial comments."
(Truyền thông chỉ trích chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi của anh ta.)
2. Từ trái nghĩa
-
Support (ủng hộ):
Ví dụ: "She always supports her friends no matter what."
(Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình dù có chuyện gì xảy ra.) -
Praise (khen ngợi):
Ví dụ: "The teacher praised the students for their hard work."
(Cô giáo khen ngợi các học sinh vì sự chăm chỉ của họ.) -
Admire (ngưỡng mộ):
Ví dụ: "I really admire his dedication to his work."
(Tôi thật sự ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy đối với công việc.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)