Feel up là gì? Tất tần tật về feel up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Feel up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 04/03/2025


Feel up

I. Định nghĩa Feel up

feel up: Động chạm một cách gợi tình, sờ soạng

Feel up là một cụm động từ trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

- Feel là động từ có nghĩa là "cảm nhận", "cảm thấy".

- Up là một giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có nghĩa "tăng lên", "hoàn thành" hoặc "hướng lên".

Feel up không phải là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "feel up" có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác "cảm thấy hứng thú, tràn đầy năng lượng" hoặc "cảm thấy sẵn sàng cho một cái gì đó".

Một cách sử dụng khác là feel up to có nghĩa là "cảm thấy đủ năng lượng hoặc sức khỏe để làm một việc gì đó".

Ví dụ:

I’m not sure if I feel up to going to the party tonight. (Tôi không chắc là tôi có đủ năng lượng để đi dự tiệc tối nay không.)

He feels up to the challenge and is ready to start the project. (Anh ấy cảm thấy sẵn sàng đối mặt với thử thách và chuẩn bị bắt đầu dự án.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Feel up

1, Feel up to + [danh từ/động từ-ing]: Chỉ cảm giác sẵn sàng hoặc đủ năng lượng để làm một việc gì đó.

Ví dụ: Do you feel up to going for a run? (Bạn có cảm thấy đủ sức để đi chạy không?)

2, Feel up (thỉnh thoảng có thể được dùng với nghĩa "cảm thấy vui vẻ hoặc đầy năng lượng", nhưng không phổ biến).

Ví dụ: She felt up after a good rest. (Cô ấy cảm thấy khỏe hơn sau một giấc nghỉ ngơi tốt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Feel up

1. Từ đồng nghĩa

Be up for: Sẵn sàng, hào hứng với điều gì đó.

Be in the mood for: Có tâm trạng hoặc cảm thấy muốn làm gì đó.

Be ready for: Sẵn sàng cho cái gì đó.

Be up to: Sẵn sàng làm gì đó (về thể chất hoặc tinh thần).

2. Từ trái nghĩa

Be too tired for: Quá mệt mỏi để làm gì đó.

Be unwilling to: Không muốn làm gì đó.

Be unprepared for: Không sẵn sàng cho cái gì đó.

Be unable to: Không thể làm gì đó.

IV. Bài tập vận dụng

Điền từ "feel up to" vào chỗ trống trong các câu sau.

  • After a long day of work, I don't __________ going out for dinner.
  • Do you __________ going for a walk in the park later?
  • He didn’t __________ meeting anyone after the stressful meeting.

Đáp án:

  • feel up to
  • feel up to
  • feel up to

1 128 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: