Whip into là gì? Tất tần tật về Whip into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whip into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 04/04/2025


Whip into

I. Định nghĩa Whip into

Whip into: Nhập, đi vào nhanh chóng

Whip into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Whip (động từ): Quất, đánh mạnh, hoặc thúc đẩy một cách nhanh chóng.

  • Into (giới từ): Vào trong, vào trạng thái, hoặc vào tình huống nào đó.

Whip into: Kích động hoặc đưa ai đó vào trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự phấn khích, giận dữ, hoặc một tình huống nào đó một cách nhanh chóng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc đưa vào một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt.

Ví dụ:

Ben WHIPPED INTO the convenience store for a bag of crisps. Ben đi vào cửa hàng tiện lợi một cách nhanh chóng để mua một gói xúc xích.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Whip into

1. Cấu trúc

S + whip into + [tình trạng, trạng thái, cảm xúc]: Chỉ việc đưa ai đó hoặc cái gì vào một trạng thái cụ thể một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.

2. Cách sử dụng

Whip into thường được dùng khi nói về việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó nhanh chóng rơi vào trạng thái nào đó, có thể là cảm xúc mạnh mẽ hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • The coach whipped the team into a frenzy before the big game.
    (Huấn luyện viên đã kích động đội bóng vào trạng thái cuồng nhiệt trước trận đấu lớn.)

  • He whipped the crowd into a state of excitement with his speech.
    (Anh ấy đã kích động đám đông vào trạng thái hứng khởi bằng bài phát biểu của mình.)

  • The sudden news whipped her into a state of panic.
    (Tin tức đột ngột đã khiến cô ấy rơi vào trạng thái hoảng loạn.)

  • The media whipped the public into a frenzy over the issue.
    (Truyền thông đã khiến công chúng trở nên cuồng loạn về vấn đề này.)

  • She whipped the children into action with her enthusiastic words.
    (Cô ấy đã kích động lũ trẻ hành động bằng những lời nói đầy nhiệt huyết.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whip into

1. Từ đồng nghĩa

  • Excite: Kích động, làm cho ai đó cảm thấy phấn khích.

Example: The announcement excited everyone in the room. (Thông báo đã làm cho tất cả mọi người trong phòng phấn khích.)

  • Rile up: Kích động, làm ai đó trở nên tức giận hoặc phấn khích.

Example: The unfair decision really riled up the audience. (Quyết định không công bằng đã làm cho khán giả tức giận.)

2. Từ trái nghĩa

  • Calm down: Làm dịu lại, giảm bớt sự lo lắng hoặc phấn khích.

Example: The teacher asked the students to calm down after the excitement. (Cô giáo yêu cầu học sinh bình tĩnh lại sau sự phấn khích.)

  • Soothe: Xoa dịu, làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh hơn.

Example: She tried to soothe the baby to sleep. (Cô ấy cố gắng xoa dịu em bé để nó ngủ.)

1 39 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: