Whip into là gì? Tất tần tật về Whip into
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whip into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Whip into
I. Định nghĩa Whip into
Whip into: Nhập, đi vào nhanh chóng
Whip into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Whip (động từ): Quất, đánh mạnh, hoặc thúc đẩy một cách nhanh chóng.
-
Into (giới từ): Vào trong, vào trạng thái, hoặc vào tình huống nào đó.
→ Whip into: Kích động hoặc đưa ai đó vào trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự phấn khích, giận dữ, hoặc một tình huống nào đó một cách nhanh chóng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc đưa vào một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt.
Ví dụ:
Ben WHIPPED INTO the convenience store for a bag of crisps. Ben đi vào cửa hàng tiện lợi một cách nhanh chóng để mua một gói xúc xích.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Whip into
1. Cấu trúc
S + whip into + [tình trạng, trạng thái, cảm xúc]: Chỉ việc đưa ai đó hoặc cái gì vào một trạng thái cụ thể một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.
2. Cách sử dụng
Whip into thường được dùng khi nói về việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó nhanh chóng rơi vào trạng thái nào đó, có thể là cảm xúc mạnh mẽ hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
-
The coach whipped the team into a frenzy before the big game.
(Huấn luyện viên đã kích động đội bóng vào trạng thái cuồng nhiệt trước trận đấu lớn.) -
He whipped the crowd into a state of excitement with his speech.
(Anh ấy đã kích động đám đông vào trạng thái hứng khởi bằng bài phát biểu của mình.) -
The sudden news whipped her into a state of panic.
(Tin tức đột ngột đã khiến cô ấy rơi vào trạng thái hoảng loạn.) -
The media whipped the public into a frenzy over the issue.
(Truyền thông đã khiến công chúng trở nên cuồng loạn về vấn đề này.) -
She whipped the children into action with her enthusiastic words.
(Cô ấy đã kích động lũ trẻ hành động bằng những lời nói đầy nhiệt huyết.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whip into
1. Từ đồng nghĩa
-
Excite: Kích động, làm cho ai đó cảm thấy phấn khích.
Example: The announcement excited everyone in the room. (Thông báo đã làm cho tất cả mọi người trong phòng phấn khích.)
-
Rile up: Kích động, làm ai đó trở nên tức giận hoặc phấn khích.
Example: The unfair decision really riled up the audience. (Quyết định không công bằng đã làm cho khán giả tức giận.)
2. Từ trái nghĩa
-
Calm down: Làm dịu lại, giảm bớt sự lo lắng hoặc phấn khích.
Example: The teacher asked the students to calm down after the excitement. (Cô giáo yêu cầu học sinh bình tĩnh lại sau sự phấn khích.)
-
Soothe: Xoa dịu, làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh hơn.
Example: She tried to soothe the baby to sleep. (Cô ấy cố gắng xoa dịu em bé để nó ngủ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)