Issue forth là gì? Tất tần tật về Issue forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Issue forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 138 26/03/2025


Issue forth

I. Định nghĩa Issue forth

Issue forth: Đi ra khỏi một nơi

Issue forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Issue (động từ): có nghĩa là phát hành, phát ra, đưa ra.

  • Forth (phó từ): có nghĩa là đi ra ngoài, tiến lên, hoặc xuất hiện.

Issue forth có nghĩa là phát ra, xuất hiện, hoặc được phát hành ra ngoài từ một nguồn hoặc một nơi nào đó. Nó thường được dùng để miêu tả sự xuất hiện của một cái gì đó, như lời nói, vật chất, hoặc thông tin, từ một nguồn cụ thể.

Ví dụ:

New initiatives ISSUE FORTH from the government. (Các sáng kiến mới được lan truyền ra từ phía chính phủ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Issue forth

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + issue forth + tân ngữ: Khi một vật thể hoặc thông tin được phát ra từ một nguồn cụ thể.

Ví dụ: "The truth finally issued forth from the witnesses." (Sự thật cuối cùng đã được tiết lộ từ các nhân chứng.)

  • Chủ ngữ + issue forth: Khi hành động phát ra xảy ra mà không có tân ngữ kèm theo.

Ví dụ: "Words of wisdom issued forth from the old man." (Những lời khôn ngoan phát ra từ ông lão.)

2. Cách sử dụng

Issue forth được sử dụng khi mô tả việc một cái gì đó (thường là thông tin, âm thanh, ánh sáng, hay lời nói) được phát ra hoặc xuất hiện từ một nguồn nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.

Ví dụ:

  • "The river issued forth from the mountains and flowed into the valley."
    (Con sông phát ra từ dãy núi và chảy vào thung lũng.)

  • "The preacher’s words of wisdom issued forth in a powerful sermon."
    (Những lời khôn ngoan của người giảng đạo phát ra trong một bài giảng mạnh mẽ.)

  • "From the darkness, a faint light issued forth."
    (Từ trong bóng tối, một ánh sáng mờ phát ra.)

  • "The reports of the investigation issued forth to the public."
    (Các báo cáo của cuộc điều tra đã được phát hành ra công chúng.)

  • "Loud cries issued forth from the crowd as the announcement was made."
    (Tiếng la hét lớn phát ra từ đám đông khi thông báo được đưa ra.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Issue forth

1. Từ đồng nghĩa

Emit: Phát ra, tỏa ra

"The lamp emitted a soft glow." (Chiếc đèn phát ra ánh sáng nhẹ.)

Release: Phát hành, thả ra

"The company will release the new product next week." (Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới vào tuần tới.)

Discharge: Thải ra, phát ra

"The factory discharged fumes into the air." (Nhà máy đã thải khói ra không khí.)

2. Từ trái nghĩa

Absorb: Hấp thụ

"The sponge absorbs the water." (Miếng bọt biển hấp thụ nước.)

Inhibit: Kiềm chế, ngăn chặn

"Fear can inhibit creativity." (Nỗi sợ có thể kiềm chế sự sáng tạo.)

Retain: Giữ lại

"The glass retains the heat." (Ly thủy tinh giữ lại nhiệt.)

1 138 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: