Mark out là gì? Tất tần tật về Mark out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mark out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 16/04/2025


Mark out

I. Định nghĩa Mark out

Mark out: Vẽ đường để bao quanh một khi vực

Mark out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mark (động từ): đánh dấu

  • out (trạng từ): ra, bên ngoài

Mark out có 2 nghĩa phổ biến:

  • Đánh dấu giới hạn/ranh giới của một khu vực

  • Chỉ ra ai đó nổi bật, khác biệt (thường dùng bị động)

Ví dụ:

They MARKED OUT the pitch. Họ vẽ đường bao quanh sân.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mark out

1. Cấu trúc

  • S + mark out + O

  • S + be marked out (as) + N/adj

2. Cách sử dụng

  • Trong không gian: đánh dấu khu vực (thể thao, xây dựng…)

  • Trong đánh giá, nhận xét: ai đó được cho là khác biệt, nổi bật, có tài năng

Ví dụ:

  • They marked out the area for the new playground.
    → Họ đã đánh dấu khu vực cho sân chơi mới.

  • The lines were marked out on the field.
    → Các đường biên đã được kẻ sẵn trên sân.

  • She was marked out as a future star.
    → Cô ấy được xem là ngôi sao tương lai.

  • The builder marked out where the wall would go.
    → Người thợ xây đánh dấu chỗ tường sẽ được xây.

  • His creativity marked him out from the rest.
    → Sự sáng tạo khiến anh ấy nổi bật so với những người khác.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mark out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
outline They outlined the plan on paper. Họ phác thảo kế hoạch trên giấy.
define He defined the limits of the area. Anh ấy xác định ranh giới khu vực.
distinguish She was distinguished by her hard work. Cô ấy nổi bật nhờ sự chăm chỉ.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
blur The boundaries were blurred. Ranh giới bị làm mờ.
ignore They ignored her potential. Họ đã bỏ qua tiềm năng của cô ấy.
overlook His talents were overlooked. Tài năng của anh ấy bị phớt lờ.

1 65 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: