Nod through là gì? Tất tần tật về Nod through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nod through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 111 28/03/2025


Nod through

I. Định nghĩa Nod through

Nod through: Thông qua luật, quy định mà không xem xét hoặc tranh luận nghiêm túc

Nod through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nod: Động từ có nghĩa là gật đầu, thường được liên kết với hành động đồng ý, chấp nhận.

  • Through: Giới từ này trong cụm động từ có nghĩa là hoàn thành, thông qua, hoặc vượt qua một quy trình.

Nod through có nghĩa là chấp nhận, thông qua một quyết định, đề xuất hoặc kế hoạch mà không gặp sự phản đối hoặc tranh cãi lớn. Nó có thể xảy ra trong các cuộc họp, thảo luận chính trị, hoặc khi xử lý công việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Ví dụ:

Parliament NODDED the bill THROUGH. Quốc hội thông qua dự luật một cách dễ dàng mà không xem xét, cân nhắc nghiêm túc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nod through

1. Cấu trúc

Nod through + [đề xuất/quyết định/kế hoạch]

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được dùng trong các tình huống không chính thức và không mang tính phản đối mạnh mẽ, thường trong môi trường làm việc hoặc thảo luận nhóm.

Ví dụ:

  • "The new policy was nodded through without much discussion."

(Chính sách mới đã được thông qua mà không có nhiều cuộc thảo luận.)

  • "The bill was nodded through the parliament despite some opposition."

(Dự luật đã được thông qua ở quốc hội mặc dù có một số sự phản đối.)

  • "The budget proposal was nodded through by the committee."

(Đề xuất ngân sách đã được thông qua bởi ủy ban.)

  • "The merger plan was nodded through by the board of directors."

(Kế hoạch sáp nhập đã được thông qua bởi ban giám đốc.)

  • "After a brief meeting, they nodded the new contract through."

(Sau cuộc họp ngắn, họ đã thông qua hợp đồng mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nod through

1. Từ đồng nghĩa

  • Approve: Đồng ý hoặc phê duyệt một cái gì đó.

Ví dụ: "The committee approved the new project."
(Ủy ban đã phê duyệt dự án mới.)

  • Pass: Thông qua một đề xuất, kế hoạch hoặc quyết định.

Ví dụ: "The new law was passed by the government."
(Luật mới đã được chính phủ thông qua.)

  • Ratify: Phê chuẩn, đặc biệt là các quyết định chính thức hoặc pháp lý.

Ví dụ: "The treaty was ratified by all member countries."
(Hiệp ước đã được tất cả các quốc gia thành viên phê chuẩn.)

2. Từ trái nghĩa

  • Reject: Từ chối hoặc không chấp nhận một đề xuất.

Ví dụ: "The committee rejected the proposal for the new policy."
(Ủy ban đã từ chối đề xuất về chính sách mới.)

  • Veto: Ngừng hoặc phủ quyết một quyết định, đề xuất.

Ví dụ: "The president vetoed the new law."
(Tổng thống đã phủ quyết luật mới.)

  • Disapprove: Không đồng ý hoặc không phê duyệt một đề xuất.

Ví dụ: "The board disapproved of the new marketing plan."
(Ban giám đốc đã không đồng ý với kế hoạch marketing mới.)

1 111 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: