Hold to là gì? Tất tần tật về Hold to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold to
I. Định nghĩa Hold to
Hold to: Nghiêm cấm hoặc ép buộc ai đó thực hiện nghĩa vụ
Hold to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
To: Giới từ, chỉ sự liên kết hoặc chỉ hướng đến cái gì đó, hoặc là một phần của cụm động từ.
→ Hold to có nghĩa là tuân thủ, giữ vững hoặc duy trì một cam kết, lời hứa, nguyên tắc hoặc niềm tin. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc bám sát hoặc tiếp tục với một kế hoạch, mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
They're HOLDING us TO all the terms of the contract. (Họ ép chúng tôi thực hiên tất cả điều khoản của bạn hợp đồng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold to
1. Cấu trúc
-
S + hold to + (something): Tuân thủ, giữ vững một cái gì đó (lời hứa, niềm tin, kế hoạch, v.v.).
-
S + hold to + the plan/idea/promise: Duy trì hoặc kiên định với kế hoạch, ý tưởng, lời hứa.
2. Cách sử dụng
Hold to thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự kiên định hoặc tuân thủ một cái gì đó quan trọng, như nguyên tắc, lời hứa, hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
You should hold to your promises, no matter how difficult it is.
(Bạn nên giữ vững lời hứa của mình, bất kể nó khó khăn đến đâu.)
We must hold to our principles, even when faced with challenges.
(Chúng ta phải kiên định với nguyên tắc của mình, ngay cả khi đối mặt với thử thách.)
He held to the idea of equality for all people.
(Anh ấy đã kiên định với ý tưởng về bình đẳng cho tất cả mọi người.)
They held to the plan, despite the unexpected obstacles.
(Họ vẫn giữ nguyên kế hoạch, mặc dù có những trở ngại bất ngờ.)
She held to her belief that honesty is the best policy.
(Cô ấy giữ vững niềm tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold to
1. Từ đồng nghĩa
Stick to (Giữ vững, tuân thủ):
We must stick to our goals and not be distracted by failures.
(Chúng ta phải kiên trì với mục tiêu của mình và không để bị xao lãng bởi thất bại.)
Adhere to (Tuân theo, bám sát):
You need to adhere to the rules if you want to succeed in this game.
(Bạn cần tuân thủ các quy tắc nếu muốn thành công trong trò chơi này.)
Abide by (Tuân thủ, tôn trọng):
Everyone must abide by the laws of the country.
(Mọi người đều phải tuân thủ các luật lệ của quốc gia.)
2. Từ trái nghĩa
Break (Vi phạm, không tuân thủ):
He broke his promise to help me with the project.
(Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi với dự án.)
Ignore (Bỏ qua, không để ý):
She ignored the rules and did whatever she wanted.
(Cô ấy đã bỏ qua các quy tắc và làm những gì cô ấy muốn.)
Abandon (Từ bỏ, bỏ cuộc):
He abandoned the project halfway through.
(Anh ấy đã từ bỏ dự án giữa chừng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)