Hold to là gì? Tất tần tật về Hold to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 25/03/2025


Hold to

I. Định nghĩa Hold to

Hold to: Nghiêm cấm hoặc ép buộc ai đó thực hiện nghĩa vụ

Hold to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • To: Giới từ, chỉ sự liên kết hoặc chỉ hướng đến cái gì đó, hoặc là một phần của cụm động từ.

Hold to có nghĩa là tuân thủ, giữ vững hoặc duy trì một cam kết, lời hứa, nguyên tắc hoặc niềm tin. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc bám sát hoặc tiếp tục với một kế hoạch, mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

They're HOLDING us TO all the terms of the contract. (Họ ép chúng tôi thực hiên tất cả điều khoản của bạn hợp đồng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold to

1. Cấu trúc

  • S + hold to + (something): Tuân thủ, giữ vững một cái gì đó (lời hứa, niềm tin, kế hoạch, v.v.).

  • S + hold to + the plan/idea/promise: Duy trì hoặc kiên định với kế hoạch, ý tưởng, lời hứa.

2. Cách sử dụng

Hold to thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự kiên định hoặc tuân thủ một cái gì đó quan trọng, như nguyên tắc, lời hứa, hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

You should hold to your promises, no matter how difficult it is.

(Bạn nên giữ vững lời hứa của mình, bất kể nó khó khăn đến đâu.)

We must hold to our principles, even when faced with challenges.

(Chúng ta phải kiên định với nguyên tắc của mình, ngay cả khi đối mặt với thử thách.)

He held to the idea of equality for all people.

(Anh ấy đã kiên định với ý tưởng về bình đẳng cho tất cả mọi người.)

They held to the plan, despite the unexpected obstacles.

(Họ vẫn giữ nguyên kế hoạch, mặc dù có những trở ngại bất ngờ.)

She held to her belief that honesty is the best policy.

(Cô ấy giữ vững niềm tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold to

1. Từ đồng nghĩa

Stick to (Giữ vững, tuân thủ):

We must stick to our goals and not be distracted by failures.

(Chúng ta phải kiên trì với mục tiêu của mình và không để bị xao lãng bởi thất bại.)

Adhere to (Tuân theo, bám sát):

You need to adhere to the rules if you want to succeed in this game.

(Bạn cần tuân thủ các quy tắc nếu muốn thành công trong trò chơi này.)

Abide by (Tuân thủ, tôn trọng):

Everyone must abide by the laws of the country.

(Mọi người đều phải tuân thủ các luật lệ của quốc gia.)

2. Từ trái nghĩa

Break (Vi phạm, không tuân thủ):

He broke his promise to help me with the project.

(Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi với dự án.)

Ignore (Bỏ qua, không để ý):

She ignored the rules and did whatever she wanted.

(Cô ấy đã bỏ qua các quy tắc và làm những gì cô ấy muốn.)

Abandon (Từ bỏ, bỏ cuộc):

He abandoned the project halfway through.

(Anh ấy đã từ bỏ dự án giữa chừng.)

1 45 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: