Nip off là gì? Tất tần tật về Nip off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nip off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Nip off
I. Định nghĩa Nip off
Nip off: Đi nơi nào đó nhanh chóng
Nip off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Nip: Là động từ có nghĩa là "cắn nhẹ", "véo", hoặc "tấn công nhẹ". Khi kết hợp với "off", nó tạo ra một nghĩa hoàn toàn khác.
- Off: Là giới từ thường dùng để chỉ việc rời khỏi hoặc loại bỏ một cái gì đó.
→ Định nghĩa Nip off :
-
Rời đi nhanh chóng: "Nip off" có thể có nghĩa là rời đi hoặc ra ngoài một cách nhanh chóng, vội vàng, không chính thức.
-
Cắt bỏ, tỉa: Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động cắt bớt một phần của vật thể hoặc một thứ gì đó (như tỉa cây, cắt bớt phần thừa).
Ví dụ:
I'm NIPPING OFF to get some milk. Tôi đi nhanh đến để lấy ít sữa.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Nip off
1. Cấu trúc
-
Nip off + [địa điểm]: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi bạn nói về việc rời đi nhanh chóng đến một nơi nào đó.
Ví dụ: "I’m going to nip off to the store for a bit."
(Tôi sẽ đi ra cửa hàng một lát.)
-
Nip off + [hành động, vật thể]: Đôi khi "nip off" cũng có thể mang nghĩa cắt bớt hoặc tỉa.
Ví dụ: "She nipped off the dead branches of the tree."
(Cô ấy đã tỉa bỏ những cành cây chết.)
2. Cách sử dụng
Cụm từ này mang tính không chính thức, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện bình thường, đôi khi hài hước hoặc ngắn gọn.
Ví dụ:
-
"I need to nip off to the shops before they close."
(Tôi cần nhanh chóng đi ra cửa hàng trước khi chúng đóng cửa.)
-
"He nipped off for a quick coffee break."
(Anh ấy đi ra ngoài nhanh chóng để nghỉ uống cà phê.)
-
"She nipped off early to avoid the traffic."
(Cô ấy rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
-
"I’ll nip off and grab some lunch."
(Tôi sẽ đi nhanh và lấy chút đồ ăn trưa.)
-
"The gardener nipped off the dead branches."
(Người làm vườn đã tỉa đi những cành cây chết.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nip off
1. Từ đồng nghĩa
"Pop out": Cũng có nghĩa là ra ngoài nhanh chóng, vội vàng.
Ví dụ: "I’ll just pop out to the store for a minute."
(Tôi chỉ ra ngoài cửa hàng một chút thôi.)
"Dash off": Cũng có nghĩa là rời đi nhanh chóng.
Ví dụ: "She dashed off to the meeting without saying goodbye."
(Cô ấy vội vã ra cuộc họp mà không chào tạm biệt.)
"Step out": Nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng, đặc biệt là ra ngoài.
Ví dụ: "I’ll step out for a moment to make a call."
(Tôi sẽ ra ngoài một lát để gọi điện thoại.)
2. Từ trái nghĩa
"Arrive": Có nghĩa là đến nơi hoặc xuất hiện, trái ngược với hành động đi nhanh hoặc rời đi nhanh.
Ví dụ: "She arrived just in time for the meeting."
(Cô ấy đến kịp giờ cho cuộc họp.)
"Linger": Có nghĩa là ở lại lâu hơn, không vội vã rời đi.
Ví dụ: "He lingered after the event, talking to everyone."
(Anh ấy ở lại lâu sau sự kiện, nói chuyện với mọi người.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)