Part with là gì? Tất tần tật về Part with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Part with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 17/04/2025


Part with

I. Định nghĩa Part with

Part with: Cho ai cái gì đó (khi bạn không cần nữa)

Part with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Part – nghĩa là chia tay, tách ra (từ một nhóm, một cái gì đó).

  • Giới từ: With – trong ngữ cảnh này mang nghĩa là cùng với, với (trong quá trình giao dịch hoặc chia tay).

Part with = Từ bỏ hoặc chia tay một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó là thứ mà bạn có giá trị hoặc gắn bó với nó.

Ví dụ:

I found it very hard to PART WITH my old CDs when I digitized my collection. Tôi thấy rất khó để mà cho ai đó những đĩa CD cũ của tôi khi mà tôi số hóa lại bộ sưu tập của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Part with

1. Cấu trúc

  • S + part with + something
    He had to part with his old car.

  • S + part with + someone/something
    She doesn’t want to part with her favorite book.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa
Tài sản Từ bỏ tài sản, vật dụng quý giá
Tiền bạc Từ bỏ tiền hoặc vật có giá trị
Cảm xúc Rời xa hoặc chia tay một người/điều gì đó có ý nghĩa

Ví dụ:

  • He didn't want to part with his childhood toys, but he had to sell them.
    (Anh ấy không muốn từ bỏ những món đồ chơi thời thơ ấu, nhưng anh ấy phải bán chúng.)

  • I don’t know if I can part with all of my old books.
    (Tôi không biết liệu tôi có thể từ bỏ hết tất cả các cuốn sách cũ của mình hay không.)

  • She had to part with a large sum of money to fix the car.
    (Cô ấy phải từ bỏ một số tiền lớn để sửa chiếc xe.)

  • He found it hard to part with his favorite jacket.
    (Anh ấy cảm thấy khó khăn khi từ bỏ chiếc áo khoác yêu thích.)

  • They parted with their old house after living there for 20 years.
    (Họ đã từ bỏ ngôi nhà cũ của mình sau 20 năm sống ở đó.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Part with

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Give up She had to give up her dream of becoming a singer. (Cô ấy phải từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ.)
Let go of He decided to let go of his old habits. (Anh ấy quyết định bỏ qua những thói quen cũ.)
Dispel They tried to dispel the rumors about the company. (Họ cố gắng xua tan những tin đồn về công ty.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Keep She decided to keep her family heirlooms. (Cô ấy quyết định giữ lại những đồ vật gia truyền của gia đình.)
Hold on to He chose to hold on to his childhood memories. (Anh ấy chọn giữ lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Retain The company decided to retain its best employees. (Công ty quyết định giữ lại những nhân viên tốt nhất.)

1 68 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: