Pass for là gì? Tất tần tật về Pass for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 18/04/2025


Pass for

I. Định nghĩa Pass for

Pass for: Được chấp nhận như một cái gì đó

Pass for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (được xem là, được chấp nhận là)

  • Giới từ: for (cho, là)

Pass for dùng để nói về việc ai đó hoặc cái gì đó được xem là (hoặc bị nhầm là) một người hay một vật khác, thường là do vẻ ngoài, giọng nói, cách cư xử,...

Ví dụ:

You'd be surprised at what PASSES FOR best cooking in many restaurants. Bạn sẽ ngạc nhiên với món mà được xem như món ngon nhất ở rất nhiều nhà hàng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass for

1. Cấu trúc

S + pass for + noun (người / nghề / vai trò / tuổi...)

Ví dụ: She could pass for a teenager.

2. Ví dụ

  • He could pass for a doctor in that white coat.
    → Anh ta có thể bị nhầm là bác sĩ trong cái áo blouse trắng đó.

  • She passes for 25, but she's actually 35.
    → Cô ấy trông như 25 tuổi, nhưng thực ra đã 35.

  • This fake painting might pass for a real one.
    → Bức tranh giả này có thể bị nhầm là tranh thật.

  • He tried to pass for a local, but his accent gave him away.
    → Anh ta cố gắng tỏ ra là người địa phương, nhưng giọng nói đã tố cáo anh.

  • That lie might pass for truth if no one checks the facts.
    → Lời nói dối đó có thể bị nhầm là sự thật nếu không ai kiểm tra.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass for

1. Từ đồng nghĩa

  • be mistaken for → bị nhầm là
    He was mistaken for a celebrity.
    → Anh ta bị nhầm là người nổi tiếng.

  • look like → trông giống như
    She looks like a teacher.
    → Cô ấy trông giống giáo viên.

2. Từ trái nghĩa

  • stand out as → nổi bật là (khác biệt hoàn toàn)
    She stood out as the only foreigner in the group.
    → Cô ấy nổi bật là người nước ngoài duy nhất trong nhóm.

  • clearly be → rõ ràng là
    He is clearly not a real policeman.
    → Anh ta rõ ràng không phải cảnh sát thật.

1 76 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: