Toss aside là gì? Tất tần tật về Toss aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toss aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 12/04/2025


Toss aside

I. Định nghĩa Toss aside

Toss aside: Đào thải, vứt đi

Toss aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toss (động từ): ném, quăng nhẹ

  • Aside (trạng từ): sang một bên, bỏ qua, gạt ra

Định nghĩa Toss aside:

  • Nghĩa đen: ném cái gì đó sang một bên, không dùng đến nữa

  • Nghĩa bóng: từ bỏ, phớt lờ, gạt bỏ điều gì không còn quan trọng

Ví dụ:

They TOSSED the proposal ASIDE. Họ loại bỏ hết các đề xuất đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toss aside

1. Cấu trúc

  • Toss aside + something

  • Be tossed aside (câu bị động)

2. Cách sử dụng

Dùng trong tình huống nói về hành động dứt khoát, gạt bỏ một thứ gì không còn giá trị, không còn cần thiết, dù là vật hay ý tưởng, cảm xúc, người.

Ví dụ:

  • He tossed aside the newspaper and walked out.
    → Anh ấy ném tờ báo sang một bên và bước ra ngoài.

  • She tossed aside her fears and took the stage.
    → Cô ấy gạt bỏ nỗi sợ và bước lên sân khấu.

  • The broken toy was tossed aside like trash.
    → Món đồ chơi hỏng bị vứt sang một bên như rác.

  • He tossed aside old traditions and started a new way of life.
    → Anh ấy gạt bỏ những truyền thống cũ và bắt đầu lối sống mới.

  • I won’t be tossed aside so easily.
    → Tôi sẽ không dễ bị phớt lờ như vậy đâu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toss aside

1. Từ đồng nghĩa

  • Discard
    She discarded the letter without reading it.
    → Cô ấy vứt bỏ lá thư mà không đọc.

  • Abandon
    He abandoned his plans after the failure.
    → Anh ấy bỏ dở kế hoạch sau thất bại.

  • Ignore
    He ignored my advice completely.
    → Anh ấy phớt lờ lời khuyên của tôi hoàn toàn.

2. Từ trái nghĩa

  • Keep
    He kept the letter as a memory.
    → Anh ấy giữ lá thư lại như một kỷ niệm.

  • Hold on to
    She held on to her beliefs no matter what.
    → Cô ấy giữ vững niềm tin của mình dù thế nào đi nữa.

  • Embrace
    He embraced the idea with enthusiasm.
    → Anh ấy đón nhận ý tưởng đó một cách hào hứng.

1 51 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: