Pull back là gì? Tất tần tật về pull back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Pull back bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 308 lượt xem


Pull back

1. Định nghĩa Pull back

Pull back: rút lại, lui lại

Pull back là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Pull back được cấu tạo nên bởi động từ pull và giới từ back.

2. Cách dùng của Pull back

2.1. Để lùi lại phía sau hoặc tránh xa ai đó

Ví dụ:

- She leaned forward to kiss him but he pulled back.

Cô rướn người định hôn anh nhưng anh đã kéo lại.

- Mia pulled back from her mother and wiped the tears from her eyes.

Mia kéo mẹ lại và lau những giọt nước mắt trên mắt.

2.2. Quyết định không làm hoặc liên quan đến bản thân với điều gì đó mà trước đây bạn đã định

Ví dụ:

Businesses have already pulled back on corporate travel in this year

Các doanh nghiệp đã rút lại du lịch của công ty trong năm nay.

2.3. Của một lực lượng quân sự để lùi lại từ vị trí tấn công

Ví dụ:

After pulling back, the tanks waited for fighter planes and helicopter gunships to attack the tower.

Sau khi rút lui, xe tăng chờ máy bay chiến đấu và trực thăng vũ trang tấn công tháp.

2.4. Giá cả, tỷ lệ, v.v. trở nên thấp hơn hoặc thấp hơn 

Ví dụ:

- Today, the company's stock prices pulled back within minutes of Mark's announcement, before resuming their rise.

Hôm nay, giá cổ phiếu cao ngất ngưởng của các công ty đã giảm trở lại trong vòng vài phút sau thông báo của Mark, trước khi tiếp tục tăng.

- We were down 5 percent when we reported in June, but the rate pulled back to a 1.5 percent fall since then.

Chúng tôi đã giảm 5% khi báo cáo vào tháng 6, nhưng tỷ lệ này đã giảm trở lại mức giảm 1,5% kể từ đó.

2.5. Để ngừng hỗ trợ hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:

Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal next year

Cả hai bên đều cho biết họ sẽ không rút lại thỏa thuận hòa bình mới trong năm tới.

2.6. Pull back from something

Quyết định không tiếp tục làm điều gì đó vì tăng chi phí hoặc các vấn đề.

Ví dụ:

- They need to pull back from some of our bigger financial commitments.

Họ cần rút lui khỏi một số cam kết tài chính lớn hơn của chúng tôi.

- A few days ago, we pulled back from making hundreds of people

Cách đây vài ngày, chúng ta đã rút lui khỏi việc khiến hàng trăm người trở nên dư thừa.

3. Một số cụm từ liên quan đến Pull

Pull ahead: Vượt qua, di chuyển lên trước

Ví dụ:

The lorry was going slowly but they managed to pull ahead 

Chiếc xe tải đang đi chậm lại nhưng họ cũng thành công vượt qua nó

Pull apart: Bác bỏ một ý kiến, lý thuyết; làm cho ai đó không vui hoặc khó chịu

Ví dụ:

- Her tutor pulled her essay apart.

Người hướng dẫn của cô ấy bác bỏ bài luận văn của cô ấy.

- It pulled him apart to see them arguing so much.

Nó khiến anh ấy không vui khi nhìn thấy họ tranh luận với nhau.

Pull away: Khi phương tiện rời khỏi một nơi

Ví dụ:

The motorbike pulled away from the lights at high speed.

Chiếc xe máy rời khỏi từ chỗ đợi đèn ở tốc độ rất cao.

Pull down:  Phá hủy, khiến ai đó buồn, chán nản

Ví dụ:

- They pulled  the old building down to build a new shopping mall.

Họ đã phá cái tòa nhà cũ để xây một trung tâm mua sắm.

- Losing his job pulled his down.

Mất việc khiến anh ấy buồn rất nhiều.

1 308 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: