Mess about là gì? Tất tần tật về Mess about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 16/04/2025


Mess about

I. Định nghĩa Mess about

Mess about: Không nghiêm trọng, không sử dụng cái gì đó đúng đắn / Đôi xử tệ bạc với ai đó / Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân

Mess about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mess (động từ): làm bẩn, làm rối

  • About (giới từ): xung quanh, liên quan đến

Mess about có hai nghĩa chính:

  • (nghĩa đen): làm hỏng, làm bẩn hoặc làm rối một thứ gì đó.

  • (nghĩa bóng): hành động một cách lười biếng, không nghiêm túc, không làm việc một cách hiệu quả, có thể là làm mất thời gian hoặc không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

The children were MESSING ABOUT with the TV remote control and broke it. Lũ trẻ luôn không sử dụng đúng cái điều khiển tivi và đã làm hỏng nó.

He is always MESSING me ABOUT and never does what he promises. Anh ta luôn đối xử tệ bạc với tôi và không bao thực hiện những gì anh ấy hứa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess about

1. Cấu trúc

  • S + mess about + something (nghĩa đen)

  • S + mess about (nghĩa bóng – làm việc một cách không nghiêm túc)

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen: dùng trong trường hợp vật lý, khi có sự lộn xộn hoặc làm mất trật tự.

  • Nghĩa bóng: dùng để nói về hành động không có kế hoạch, không nghiêm túc.

Ví dụ:

  • Stop messing about with my things!
    → Đừng làm loạn lên với đồ đạc của tôi!

  • He messes about all day instead of doing his homework.
    → Anh ta lãng phí cả ngày thay vì làm bài tập về nhà.

  • I can't stand it when people mess about in the kitchen.
    → Tôi không thể chịu nổi khi mọi người làm bừa bộn trong bếp.

  • She spent the whole afternoon messing about in the garden.
    → Cô ấy đã dành cả buổi chiều để làm lộn xộn trong vườn.

  • If you keep messing about, we'll never finish the project!
    → Nếu bạn cứ làm loạn như vậy, chúng ta sẽ không bao giờ hoàn thành dự án!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess about

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Fool around hành động vô ích, không nghiêm túc He always fools around during class. Anh ta lúc nào cũng nghịch ngợm trong giờ học.
Play around chơi đùa, lãng phí thời gian Stop playing around and focus on your work. Đừng có chơi đùa nữa, tập trung vào công việc đi.
Waste time lãng phí thời gian She wastes time by messing around with her phone all day. Cô ấy lãng phí thời gian chơi điện thoại cả ngày.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Focus tập trung, chú tâm She needs to focus on her studies more. Cô ấy cần tập trung hơn vào việc học.
Get down to work bắt tay vào làm việc nghiêm túc After a quick break, let's get down to work. Sau khi nghỉ ngơi một chút, chúng ta bắt tay vào làm việc.
Concentrate tập trung I need to concentrate on this task to finish it on time. Tôi cần tập trung vào công việc này để hoàn thành đúng hạn.

1 81 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: