Mess about là gì? Tất tần tật về Mess about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Mess about
I. Định nghĩa Mess about
Mess about: Không nghiêm trọng, không sử dụng cái gì đó đúng đắn / Đôi xử tệ bạc với ai đó / Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
Mess about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Mess (động từ): làm bẩn, làm rối
-
About (giới từ): xung quanh, liên quan đến
→Mess about có hai nghĩa chính:
-
(nghĩa đen): làm hỏng, làm bẩn hoặc làm rối một thứ gì đó.
-
(nghĩa bóng): hành động một cách lười biếng, không nghiêm túc, không làm việc một cách hiệu quả, có thể là làm mất thời gian hoặc không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
The children were MESSING ABOUT with the TV remote control and broke it. Lũ trẻ luôn không sử dụng đúng cái điều khiển tivi và đã làm hỏng nó.
He is always MESSING me ABOUT and never does what he promises. Anh ta luôn đối xử tệ bạc với tôi và không bao thực hiện những gì anh ấy hứa.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess about
1. Cấu trúc
-
S + mess about + something (nghĩa đen)
-
S + mess about (nghĩa bóng – làm việc một cách không nghiêm túc)
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa đen: dùng trong trường hợp vật lý, khi có sự lộn xộn hoặc làm mất trật tự.
-
Nghĩa bóng: dùng để nói về hành động không có kế hoạch, không nghiêm túc.
Ví dụ:
-
Stop messing about with my things!
→ Đừng làm loạn lên với đồ đạc của tôi! -
He messes about all day instead of doing his homework.
→ Anh ta lãng phí cả ngày thay vì làm bài tập về nhà. -
I can't stand it when people mess about in the kitchen.
→ Tôi không thể chịu nổi khi mọi người làm bừa bộn trong bếp. -
She spent the whole afternoon messing about in the garden.
→ Cô ấy đã dành cả buổi chiều để làm lộn xộn trong vườn. -
If you keep messing about, we'll never finish the project!
→ Nếu bạn cứ làm loạn như vậy, chúng ta sẽ không bao giờ hoàn thành dự án!
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess about
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Fool around | hành động vô ích, không nghiêm túc | He always fools around during class. | Anh ta lúc nào cũng nghịch ngợm trong giờ học. |
Play around | chơi đùa, lãng phí thời gian | Stop playing around and focus on your work. | Đừng có chơi đùa nữa, tập trung vào công việc đi. |
Waste time | lãng phí thời gian | She wastes time by messing around with her phone all day. | Cô ấy lãng phí thời gian chơi điện thoại cả ngày. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Focus | tập trung, chú tâm | She needs to focus on her studies more. | Cô ấy cần tập trung hơn vào việc học. |
Get down to work | bắt tay vào làm việc nghiêm túc | After a quick break, let's get down to work. | Sau khi nghỉ ngơi một chút, chúng ta bắt tay vào làm việc. |
Concentrate | tập trung | I need to concentrate on this task to finish it on time. | Tôi cần tập trung vào công việc này để hoàn thành đúng hạn. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)