Build in là gì? Tất tần tật về build in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Build in
I. Định nghĩa Build in
build in: Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu
Build in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: build (xây dựng)
-
Giới từ đi kèm: in (vào bên trong, tích hợp vào)
→ Build in: Tích hợp, gắn liền, đưa vào bên trong một hệ thống, thiết kế, kế hoạch...
→ Thường dùng khi nói về việc gắn thêm một phần hoặc tính năng vào tổng thể ngay từ đầu.
Ví dụ:
We are building encryption in at every level. (Chúng tôi đang kết hợp sự mật mã hóa ở mọi mức độ ngay từ lúc ban đầu.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Build in
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Build in + something | Tích hợp một phần vào trong hệ thống, cấu trúc hoặc thiết kế | They built in extra storage under the stairs. (Họ tích hợp thêm chỗ chứa dưới cầu thang.) |
Be built in (bị động) | Một thứ gì đó đã được tích hợp sẵn từ đầu | The GPS is built in to the car. (Hệ thống định vị được tích hợp sẵn trong xe.) |
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong kỹ thuật, công nghệ, thiết kế nội thất, lập kế hoạch – bất kỳ tình huống nào cần đưa yếu tố vào bên trong từ đầu.
-
Có thể dùng ở dạng chủ động (build in) hoặc bị động (be built in).
Ví dụ:
-
We built in a security feature to prevent hacking.
→ Chúng tôi tích hợp một tính năng bảo mật để ngăn chặn việc hack. -
Shelves were built in to save space.
→ Các kệ đã được lắp âm vào tường để tiết kiệm không gian. -
The microphone is built in, so no extra device is needed.
→ Micro được tích hợp sẵn, nên không cần thiết bị bổ sung. -
He built in some extra time in the schedule for delays.
→ Anh ấy đã chừa sẵn thời gian dự phòng trong lịch trình cho các sự cố trễ. -
Built-in wardrobes save a lot of floor space.
→ Tủ âm tường giúp tiết kiệm rất nhiều diện tích sàn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Integrate (tích hợp) | We integrated the system into our platform. | Chúng tôi đã tích hợp hệ thống vào nền tảng. |
Incorporate (kết hợp, đưa vào) | The designer incorporated safety features into the plan. | Nhà thiết kế đã đưa các tính năng an toàn vào kế hoạch. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Separate (tách rời) | The speakers are separate, not built in. | Loa được tách rời, không tích hợp. |
Exclude (loại bỏ, không bao gồm) | They excluded that feature from the final design. | Họ đã loại bỏ tính năng đó khỏi bản thiết kế cuối. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2025)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)
- Tổng hợp thông tin, kiến thức chung
- Tiền tiểu học