Build in là gì? Tất tần tật về build in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 129 13/05/2025


Build in

I. Định nghĩa Build in

build in: Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu

Build in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: build (xây dựng)

  • Giới từ đi kèm: in (vào bên trong, tích hợp vào)

Build in: Tích hợp, gắn liền, đưa vào bên trong một hệ thống, thiết kế, kế hoạch...
→ Thường dùng khi nói về việc gắn thêm một phần hoặc tính năng vào tổng thể ngay từ đầu.

Ví dụ:

We are building encryption in at every level. (Chúng tôi đang kết hợp sự mật mã hóa ở mọi mức độ ngay từ lúc ban đầu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Build in

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Build in + something Tích hợp một phần vào trong hệ thống, cấu trúc hoặc thiết kế They built in extra storage under the stairs. (Họ tích hợp thêm chỗ chứa dưới cầu thang.)
Be built in (bị động) Một thứ gì đó đã được tích hợp sẵn từ đầu The GPS is built in to the car. (Hệ thống định vị được tích hợp sẵn trong xe.)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong kỹ thuật, công nghệ, thiết kế nội thất, lập kế hoạch – bất kỳ tình huống nào cần đưa yếu tố vào bên trong từ đầu.

  • Có thể dùng ở dạng chủ động (build in) hoặc bị động (be built in).

Ví dụ:

  • We built in a security feature to prevent hacking.
    → Chúng tôi tích hợp một tính năng bảo mật để ngăn chặn việc hack.

  • Shelves were built in to save space.
    → Các kệ đã được lắp âm vào tường để tiết kiệm không gian.

  • The microphone is built in, so no extra device is needed.
    → Micro được tích hợp sẵn, nên không cần thiết bị bổ sung.

  • He built in some extra time in the schedule for delays.
    → Anh ấy đã chừa sẵn thời gian dự phòng trong lịch trình cho các sự cố trễ.

  • Built-in wardrobes save a lot of floor space.
    → Tủ âm tường giúp tiết kiệm rất nhiều diện tích sàn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Integrate (tích hợp) We integrated the system into our platform. Chúng tôi đã tích hợp hệ thống vào nền tảng.
Incorporate (kết hợp, đưa vào) The designer incorporated safety features into the plan. Nhà thiết kế đã đưa các tính năng an toàn vào kế hoạch.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Separate (tách rời) The speakers are separate, not built in. Loa được tách rời, không tích hợp.
Exclude (loại bỏ, không bao gồm) They excluded that feature from the final design. Họ đã loại bỏ tính năng đó khỏi bản thiết kế cuối.

1 129 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: