Put in for là gì? Tất tần tật về Put in for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put in for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 21 21/04/2025


Put in for

I. Định nghĩa Put in for

Put in for: Đề nghị

Put in for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • In (giới từ): Vào trong.

  • For (giới từ): Cho, vì

Put in for là cụm động từ có nghĩa là đưa ra yêu cầu chính thức, xin phép (chẳng hạn như nghỉ phép, tăng lương, hoặc một quyền lợi nào đó). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc khi bạn muốn xin một điều gì đó từ ai đó.

Ví dụ:

He PUT IN FOR a transfer to the new branch. Anh ta đề nghị được chuyển sang chi nhánh mới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put in for

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put in for something: Đưa ra yêu cầu cho điều gì đó (thường là một yêu cầu chính thức).

  • Put in for a job/promotion/leave: Xin việc, xin thăng chức, xin nghỉ phép.

2. Ví dụ

  • She put in for a promotion at work.
    (Cô ấy đã xin thăng chức tại công ty.)

  • I’ve put in for a week off next month.
    (Tôi đã xin nghỉ phép một tuần vào tháng sau.)

  • He put in for a job at the new company.
    (Anh ấy đã xin việc ở công ty mới.)

  • They put in for a transfer to another department.
    (Họ đã xin chuyển sang bộ phận khác.)

  • I am going to put in for a leave of absence next week.
    (Tôi sẽ xin nghỉ phép vào tuần tới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put in for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Apply for Nộp đơn xin, xin việc She applied for a vacation leave. (Cô ấy xin nghỉ phép.)
Request Yêu cầu, xin phép I requested some time off from work. (Tôi đã yêu cầu nghỉ phép.)
Ask for Xin, yêu cầu He asked for a raise in his salary. (Anh ấy yêu cầu tăng lương.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Decline Từ chối, từ bỏ She declined the offer for a promotion. (Cô ấy từ chối lời đề nghị thăng chức.)
Refuse Từ chối, không chấp nhận They refused to grant the leave request. (Họ đã từ chối yêu cầu nghỉ phép.)
Withdraw Rút lại, hủy bỏ I had to withdraw my application for the job. (Tôi phải rút lại đơn xin việc.)

1 21 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: