Settle down là gì? Tất tần tật về Settle down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 24/04/2025


Settle down

I. Định nghĩa Settle down

Settle down: Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ

Settle down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Settle (động từ): ổn định, an cư, dàn xếp, giải quyết.

  • Down (trạng từ): xuống, ổn định, chỉ sự thay đổi trạng thái.

=> Settle down có thể mang một số nghĩa tùy theo ngữ cảnh:

  • Ổn định cuộc sống: Thường được sử dụng khi một người quyết định làm cho cuộc sống trở nên ổn định, không còn thay đổi nữa (chẳng hạn, kết hôn, có gia đình, định cư).

  • Yên lặng, lắng xuống: Có thể dùng để chỉ việc trở nên yên tĩnh, không còn xáo động hoặc khi một tình huống căng thẳng được giải quyết.

Ví dụ:

After years of partying, she finally got married and SETTLED DOWN. Sau nhiều năm tiệc tùng, cuối cùng cô ấy cũng kết hôn và ổn định cuộc sống.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle down

1. Cấu trúc

  • Settle down + to + V (infinitive) → Bắt đầu làm việc gì đó ổn định (ví dụ: học hành, công việc).

  • Settle down + (in/at + place) → Định cư, ổn định nơi nào.

  • Settle down (alone) → Chỉ việc ổn định cuộc sống cá nhân, không thay đổi nữa (thường là sau khi kết hôn).

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ổn định, an cư.

  • Cũng có thể chỉ việc trở nên yên tĩnh hoặc bình lặng sau một thời gian bất ổn.

  • Có thể dùng trong các tình huống liên quan đến định cư, kết hôn hoặc làm việc ổn định.

Ví dụ:

  • After years of travel, he decided to settle down in a small town.
    → Sau nhiều năm du lịch, anh ta quyết định ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.

  • She’s ready to settle down and start a family.
    → Cô ấy đã sẵn sàng để ổn định và bắt đầu một gia đình.

  • They’re planning to settle down in Paris next year.
    → Họ dự định sẽ ổn định ở Paris vào năm tới.

  • The children finally settled down after the excitement of the party.
    → Lũ trẻ cuối cùng cũng đã bình tĩnh lại sau sự náo nhiệt của bữa tiệc.

  • The storm will settle down soon, so we can go outside.
    → Cơn bão sẽ sớm qua đi, để chúng ta có thể ra ngoài.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Settle Làm cho ổn định, ổn thỏa, dàn xếp After the argument, they decided to settle their differences. Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định giải quyết sự khác biệt.
Establish Thiết lập, định cư After many years, they established their business in the city. Sau nhiều năm, họ đã thiết lập công việc kinh doanh tại thành phố.
Calm down Bình tĩnh lại, làm dịu đi Please calm down and talk to me. Làm ơn bình tĩnh lại và nói chuyện với tôi.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Move around Di chuyển liên tục, không ổn định He keeps moving around the world, never settling down. Anh ấy luôn di chuyển quanh thế giới, không bao giờ ổn định.
Wander Lang thang, không có nơi cố định She wandered from city to city, never settling down. Cô ấy lang thang từ thành phố này sang thành phố khác, không bao giờ ổn định.
Roam Đi lang thang, không ổn định The travelers roamed the countryside for years. Những người du lịch đã đi lang thang khắp vùng nông thôn suốt nhiều năm.

1 26 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: