Settle down là gì? Tất tần tật về Settle down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Settle down
I. Định nghĩa Settle down
Settle down: Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ
Settle down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Settle (động từ): ổn định, an cư, dàn xếp, giải quyết.
-
Down (trạng từ): xuống, ổn định, chỉ sự thay đổi trạng thái.
=> Settle down có thể mang một số nghĩa tùy theo ngữ cảnh:
-
Ổn định cuộc sống: Thường được sử dụng khi một người quyết định làm cho cuộc sống trở nên ổn định, không còn thay đổi nữa (chẳng hạn, kết hôn, có gia đình, định cư).
-
Yên lặng, lắng xuống: Có thể dùng để chỉ việc trở nên yên tĩnh, không còn xáo động hoặc khi một tình huống căng thẳng được giải quyết.
Ví dụ:
After years of partying, she finally got married and SETTLED DOWN. Sau nhiều năm tiệc tùng, cuối cùng cô ấy cũng kết hôn và ổn định cuộc sống.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle down
1. Cấu trúc
-
Settle down + to + V (infinitive) → Bắt đầu làm việc gì đó ổn định (ví dụ: học hành, công việc).
-
Settle down + (in/at + place) → Định cư, ổn định nơi nào.
-
Settle down (alone) → Chỉ việc ổn định cuộc sống cá nhân, không thay đổi nữa (thường là sau khi kết hôn).
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ổn định, an cư.
-
Cũng có thể chỉ việc trở nên yên tĩnh hoặc bình lặng sau một thời gian bất ổn.
-
Có thể dùng trong các tình huống liên quan đến định cư, kết hôn hoặc làm việc ổn định.
Ví dụ:
-
After years of travel, he decided to settle down in a small town.
→ Sau nhiều năm du lịch, anh ta quyết định ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ. -
She’s ready to settle down and start a family.
→ Cô ấy đã sẵn sàng để ổn định và bắt đầu một gia đình. -
They’re planning to settle down in Paris next year.
→ Họ dự định sẽ ổn định ở Paris vào năm tới. -
The children finally settled down after the excitement of the party.
→ Lũ trẻ cuối cùng cũng đã bình tĩnh lại sau sự náo nhiệt của bữa tiệc. -
The storm will settle down soon, so we can go outside.
→ Cơn bão sẽ sớm qua đi, để chúng ta có thể ra ngoài.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle down
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Settle | Làm cho ổn định, ổn thỏa, dàn xếp | After the argument, they decided to settle their differences. | Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định giải quyết sự khác biệt. |
Establish | Thiết lập, định cư | After many years, they established their business in the city. | Sau nhiều năm, họ đã thiết lập công việc kinh doanh tại thành phố. |
Calm down | Bình tĩnh lại, làm dịu đi | Please calm down and talk to me. | Làm ơn bình tĩnh lại và nói chuyện với tôi. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Move around | Di chuyển liên tục, không ổn định | He keeps moving around the world, never settling down. | Anh ấy luôn di chuyển quanh thế giới, không bao giờ ổn định. |
Wander | Lang thang, không có nơi cố định | She wandered from city to city, never settling down. | Cô ấy lang thang từ thành phố này sang thành phố khác, không bao giờ ổn định. |
Roam | Đi lang thang, không ổn định | The travelers roamed the countryside for years. | Những người du lịch đã đi lang thang khắp vùng nông thôn suốt nhiều năm. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)