Pull out là gì? Tất tần tật về Pull out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Pull out
I. Định nghĩa Pull out
Pull out: Bắt đầu chuyển động (tàu) / Di chuyển vào làn giao thông / Rút tiền / Rút lính khỏi khu vực
Pull out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
pull: động từ, nghĩa là "kéo"
-
out: trạng từ, nghĩa là "ra ngoài"
"Pull out" có các nghĩa sau, tùy vào ngữ cảnh:
- Kéo ra khỏi hoặc rút khỏi vị trí
- Rút lui hoặc rút khỏi một tình huống hoặc sự kiện
- (xe) Di chuyển ra khỏi đường hoặc bãi đỗ
Ví dụ:
The train was PULLING OUT when I got there. Con tàu đang bắt đầu chuyển động khi tôi đến đó.
The traffic was so bad that it took me ages to PULL OUT. Giao thông rất tệ, tôi mất khoảng thời gian khá lâu mới có thể nhập vào làn giao thông.
The project was going badly and they decided to PULL OUT. Dự án đang xấu đi và họ quyết định rút lại tiền.
People want the government to PULL the troops OUT. Mọi người muốn chính phủ rút quân lính khỏi khu vực này.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull out
1. Cấu trúc
-
pull out + (vị trí, sự kiện, công việc)
-
pull out of + (something) → rút khỏi một công việc, dự án, hợp đồng, hoặc tình huống
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Nghĩa |
---|---|
Giao thông | Xe cộ rút ra, di chuyển ra khỏi nơi đỗ |
Công việc / Dự án | Rút khỏi một công việc, hợp đồng, hoặc sự kiện |
Tình huống | Rút lui khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn |
Ví dụ:
-
The army decided to pull out after the mission was completed.
→ Quân đội quyết định rút lui sau khi nhiệm vụ hoàn thành. -
He pulled out of the race due to an injury.
→ Anh ấy rút khỏi cuộc đua vì chấn thương. -
The car pulled out of the driveway and onto the main road.
→ Chiếc xe rút khỏi lối vào và ra đường chính. -
The company pulled out of the agreement at the last minute.
→ Công ty đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối. -
The doctor had to pull out a tooth that was badly decayed.
→ Bác sĩ phải nhổ chiếc răng bị sâu nặng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull out
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
withdraw | rút lui, rút khỏi | She withdrew from the competition after the first round. (Cô ấy rút khỏi cuộc thi sau vòng đầu tiên.) |
retreat | rút lui | The troops retreated to a safer position. (Quân lính rút lui về vị trí an toàn hơn.) |
remove | loại bỏ, rút ra | He removed the book from the shelf. (Anh ấy lấy cuốn sách ra khỏi kệ.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
pull in | kéo vào, đi vào | The train pulled in at the station. (Tàu đi vào ga.) |
join | tham gia | They decided to join the event at the last minute. (Họ quyết định tham gia sự kiện vào phút cuối.) |
enter | vào, bước vào | The team entered the competition despite the challenges. (Đội tham gia cuộc thi mặc dù có nhiều thử thách.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)