Pull out là gì? Tất tần tật về Pull out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 21/04/2025


Pull out

I. Định nghĩa Pull out

Pull out: Bắt đầu chuyển động (tàu) / Di chuyển vào làn giao thông / Rút tiền / Rút lính khỏi khu vực

Pull out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • out: trạng từ, nghĩa là "ra ngoài"

"Pull out" có các nghĩa sau, tùy vào ngữ cảnh:

  • Kéo ra khỏi hoặc rút khỏi vị trí
  • Rút lui hoặc rút khỏi một tình huống hoặc sự kiện
  • (xe) Di chuyển ra khỏi đường hoặc bãi đỗ

Ví dụ:

The train was PULLING OUT when I got there. Con tàu đang bắt đầu chuyển động khi tôi đến đó.

The traffic was so bad that it took me ages to PULL OUT. Giao thông rất tệ, tôi mất khoảng thời gian khá lâu mới có thể nhập vào làn giao thông.

The project was going badly and they decided to PULL OUT. Dự án đang xấu đi và họ quyết định rút lại tiền.

People want the government to PULL the troops OUT. Mọi người muốn chính phủ rút quân lính khỏi khu vực này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull out

1. Cấu trúc

  • pull out + (vị trí, sự kiện, công việc)

  • pull out of + (something) → rút khỏi một công việc, dự án, hợp đồng, hoặc tình huống

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa
Giao thông Xe cộ rút ra, di chuyển ra khỏi nơi đỗ
Công việc / Dự án Rút khỏi một công việc, hợp đồng, hoặc sự kiện
Tình huống Rút lui khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn

Ví dụ:

  • The army decided to pull out after the mission was completed.
    → Quân đội quyết định rút lui sau khi nhiệm vụ hoàn thành.

  • He pulled out of the race due to an injury.
    → Anh ấy rút khỏi cuộc đua vì chấn thương.

  • The car pulled out of the driveway and onto the main road.
    → Chiếc xe rút khỏi lối vào và ra đường chính.

  • The company pulled out of the agreement at the last minute.
    → Công ty đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối.

  • The doctor had to pull out a tooth that was badly decayed.
    → Bác sĩ phải nhổ chiếc răng bị sâu nặng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
withdraw rút lui, rút khỏi She withdrew from the competition after the first round. (Cô ấy rút khỏi cuộc thi sau vòng đầu tiên.)
retreat rút lui The troops retreated to a safer position. (Quân lính rút lui về vị trí an toàn hơn.)
remove loại bỏ, rút ra He removed the book from the shelf. (Anh ấy lấy cuốn sách ra khỏi kệ.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
pull in kéo vào, đi vào The train pulled in at the station. (Tàu đi vào ga.)
join tham gia They decided to join the event at the last minute. (Họ quyết định tham gia sự kiện vào phút cuối.)
enter vào, bước vào The team entered the competition despite the challenges. (Đội tham gia cuộc thi mặc dù có nhiều thử thách.)

1 39 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: