Take aside là gì? Tất tần tật về Take aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 29 09/04/2025


Take aside

I. Định nghĩa Take aside

Take aside: Nói chuyện với ai đó một mình

Take aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Take (động từ): có nghĩa là lấy, cầm, dẫn đi hoặc đưa đi.

  • Aside (trạng từ): có nghĩa là ra ngoài, sang một bên, xa rời.

Take aside có nghĩa là dẫn ai đó ra ngoài hoặc sang một bên để nói chuyện hoặc trao đổi riêng tư, thường là một vấn đề nhạy cảm, quan trọng hoặc cần sự riêng tư.

Ví dụ:

The teacher TOOK her ASIDE and said that she'd failed the exam. Giáo viên gọi cô ấy ra một mình và nói rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aside

1. Cấu trúc

  • Take aside + [someone]: diễn tả hành động dẫn ai đó ra một nơi riêng biệt để nói chuyện.

  • Take aside có thể được sử dụng khi ai đó muốn có một cuộc trò chuyện riêng biệt hoặc cần giải quyết một vấn đề mà không muốn sự chú ý của người khác.

2. Cách sử dụng

Take aside thường dùng trong các tình huống mà người nói muốn tách ai đó ra khỏi nhóm để có một cuộc trò chuyện riêng tư, có thể là để giải quyết vấn đề hoặc trao đổi thông tin quan trọng.

Ví dụ:

  • The teacher took the student aside to discuss their behavior.

Cô giáo đã dẫn học sinh ra một bên để thảo luận về hành vi của họ.

  • Can I take you aside for a minute? I need to talk to you about something important.

Tôi có thể đưa bạn ra ngoài một chút không? Tôi cần nói chuyện với bạn về một việc quan trọng.

  • He took his colleague aside to give them some feedback on the presentation.

Anh ấy đã mời đồng nghiệp sang một bên để đưa ra nhận xét về bài thuyết trình.

  • She took him aside after the meeting to explain the situation privately.

Cô ấy đã dẫn anh ấy ra ngoài sau cuộc họp để giải thích tình huống một cách riêng tư.

  • During the break, the coach took the player aside to discuss their performance.

Trong giờ nghỉ, huấn luyện viên đã mời cầu thủ ra ngoài để thảo luận về phong độ của họ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aside

1. Từ đồng nghĩa

  • Pull aside: kéo sang một bên

Example: She pulled him aside to give him some advice. (Cô ấy kéo anh ấy sang một bên để đưa ra lời khuyên.)

  • Take away: dẫn đi, đưa đi

Example: He took her away from the crowd to talk. (Anh ấy đã đưa cô ấy ra khỏi đám đông để nói chuyện.)

  • Move aside: di chuyển sang một bên

Example: The manager moved him aside to have a private conversation. (Quản lý đã mời anh ấy sang một bên để có cuộc trò chuyện riêng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Include: bao gồm, đưa vào

Example: The manager included everyone in the meeting. (Quản lý đã bao gồm tất cả mọi người trong cuộc họp.)

  • Join: tham gia, gia nhập

Example: She joined the group after the meeting. (Cô ấy đã tham gia nhóm sau cuộc họp.)

  • Group together: nhóm lại, tụ họp lại

Example: They grouped together to discuss the project. (Họ nhóm lại để thảo luận về dự án.)

1 29 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: