Take aside là gì? Tất tần tật về Take aside
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take aside
I. Định nghĩa Take aside
Take aside: Nói chuyện với ai đó một mình
Take aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Take (động từ): có nghĩa là lấy, cầm, dẫn đi hoặc đưa đi.
-
Aside (trạng từ): có nghĩa là ra ngoài, sang một bên, xa rời.
→ Take aside có nghĩa là dẫn ai đó ra ngoài hoặc sang một bên để nói chuyện hoặc trao đổi riêng tư, thường là một vấn đề nhạy cảm, quan trọng hoặc cần sự riêng tư.
Ví dụ:
The teacher TOOK her ASIDE and said that she'd failed the exam. Giáo viên gọi cô ấy ra một mình và nói rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aside
1. Cấu trúc
-
Take aside + [someone]: diễn tả hành động dẫn ai đó ra một nơi riêng biệt để nói chuyện.
-
Take aside có thể được sử dụng khi ai đó muốn có một cuộc trò chuyện riêng biệt hoặc cần giải quyết một vấn đề mà không muốn sự chú ý của người khác.
2. Cách sử dụng
Take aside thường dùng trong các tình huống mà người nói muốn tách ai đó ra khỏi nhóm để có một cuộc trò chuyện riêng tư, có thể là để giải quyết vấn đề hoặc trao đổi thông tin quan trọng.
Ví dụ:
-
The teacher took the student aside to discuss their behavior.
Cô giáo đã dẫn học sinh ra một bên để thảo luận về hành vi của họ.
-
Can I take you aside for a minute? I need to talk to you about something important.
Tôi có thể đưa bạn ra ngoài một chút không? Tôi cần nói chuyện với bạn về một việc quan trọng.
-
He took his colleague aside to give them some feedback on the presentation.
Anh ấy đã mời đồng nghiệp sang một bên để đưa ra nhận xét về bài thuyết trình.
-
She took him aside after the meeting to explain the situation privately.
Cô ấy đã dẫn anh ấy ra ngoài sau cuộc họp để giải thích tình huống một cách riêng tư.
-
During the break, the coach took the player aside to discuss their performance.
Trong giờ nghỉ, huấn luyện viên đã mời cầu thủ ra ngoài để thảo luận về phong độ của họ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aside
1. Từ đồng nghĩa
-
Pull aside: kéo sang một bên
Example: She pulled him aside to give him some advice. (Cô ấy kéo anh ấy sang một bên để đưa ra lời khuyên.)
-
Take away: dẫn đi, đưa đi
Example: He took her away from the crowd to talk. (Anh ấy đã đưa cô ấy ra khỏi đám đông để nói chuyện.)
-
Move aside: di chuyển sang một bên
Example: The manager moved him aside to have a private conversation. (Quản lý đã mời anh ấy sang một bên để có cuộc trò chuyện riêng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Include: bao gồm, đưa vào
Example: The manager included everyone in the meeting. (Quản lý đã bao gồm tất cả mọi người trong cuộc họp.)
-
Join: tham gia, gia nhập
Example: She joined the group after the meeting. (Cô ấy đã tham gia nhóm sau cuộc họp.)
-
Group together: nhóm lại, tụ họp lại
Example: They grouped together to discuss the project. (Họ nhóm lại để thảo luận về dự án.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)