Push over là gì? Tất tần tật về Push over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 25 21/04/2025


Push over

I. Định nghĩa Push over

Push over: Đẩy ai đó hoặc cái gì đủ sức làm nó rơi

Push over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực làm ai/cái gì di chuyển.

  • Over (trạng từ/giới từ): Qua, ngã, sang phía bên kia.

Push over có 2 nghĩa chính:

  • (v) Đẩy ngã ai đó/cái gì (dễ bị ngã đổ).

  • (n) A pushover: Người dễ bị ảnh hưởng, dễ bảo, không biết phản kháng.

Ví dụ:

He PUSHED the glass OVER and spilled the drink. Anh ta đẩy cái ly qua và rót uống một ly tràn rượu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push over

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push someone/something over: Đẩy ai/cái gì ngã.

  • Be pushed over: Bị ai đó đẩy ngã.

  • (a) pushover (danh từ): Người quá dễ tính, dễ bị điều khiển.

2. Ví dụ

  • The wind was so strong it pushed the fence over.
    (Gió mạnh đến mức làm đổ hàng rào.)

  • He pushed me over during the game.
    (Cậu ta đẩy tôi ngã trong lúc chơi.)

  • She’s not a pushover – you can’t just tell her what to do.
    (Cô ấy không phải người dễ bị điều khiển – bạn không thể sai khiến cô ấy.)

  • That kid pushed over the bicycle for fun.
    (Đứa trẻ đó đẩy xe đạp ngã chỉ để cho vui.)

  • Don’t be such a pushover, stand up for yourself!
    (Đừng dễ bị điều khiển như vậy, hãy tự đứng lên vì bản thân!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push over

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Knock over Làm đổ, xô ngã He accidentally knocked over the vase. (Anh ấy vô tình làm đổ bình hoa.)
Topple Làm đổ, làm sụp đổ The statue was toppled during the protest. (Bức tượng bị lật đổ trong cuộc biểu tình.)
Give in (với nghĩa bóng) Nhượng bộ, đầu hàng He gave in to pressure. (Anh ấy nhượng bộ trước áp lực.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Stand tall Kiên cường, không bị khuất phục She stood tall in the face of criticism. (Cô ấy vững vàng trước lời chỉ trích.)
Resist Chống lại, phản kháng He resisted the urge to yell. (Anh ấy cưỡng lại cơn tức giận.)
Be firm Cứng rắn, kiên định Be firm in your decision. (Hãy kiên định với quyết định của bạn.)

1 25 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: