Hang about là gì? Tất tần tật về hang about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang about! từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 24 24/03/2025


Hang about!

I. Định nghĩa Hang about!

Hang about!: Dừng ngay cái bạn đang làm lại và chú ý vào tôi đây

Hang about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là ở lại hoặc lơ lửng.

  • About (phó từ): thể hiện sự hành động không mục đích hoặc tạm thời, thường là chỉ việc ở một nơi mà không đi đâu.

Hang about

Ví dụ:

They HANG ABOUT the station most of the day. (Bọn họ dành thời gian cả ngày quanh ở nhà ga)

HANG ABOUT! We're not allowed to do this. (Dừng ngay lại! Chúng ta không được cho phép để làm điều này đâu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang about!

1. Cấu trúc

Hang about! — Câu mệnh lệnh yêu cầu ai đó đợi hoặc ở lại một nơi nào đó mà không đi đâu.

2. Cách sử dụng

Hang about! thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khi bạn muốn yêu cầu ai đó tạm dừng hoặc đợi bạn trong một khoảng thời gian ngắn. Nó có thể được dùng với cảm giác không kiên nhẫn hoặc để làm cho người khác biết rằng bạn cần thêm chút thời gian.

Ví dụ:

  • Hang about! I'll be right back.
    (Chờ một chút! Tôi sẽ quay lại ngay.)

  • Hang about, I forgot something in the car!
    (Đợi một chút, tôi quên cái gì đó trong xe rồi!)

  • Hang about, I need to finish this call first.
    (Chờ một chút, tôi cần hoàn thành cuộc gọi này trước.)

  • Hang about, don't go anywhere yet!
    (Đợi chút, đừng đi đâu nhé!)

  • Hang about, I'm just getting my bag!
    (Chờ một chút, tôi chỉ lấy túi của mình thôi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang about!

1. Từ đồng nghĩa

  • Wait a minute (Chờ một chút):

Ví dụ: "Wait a minute, I need to check something."

(Chờ một chút, tôi cần kiểm tra một cái gì đó.)

  • Hold on (Chờ chút):

Ví dụ: "Hold on, I’ll be with you in a second."

(Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.)

  • Wait up (Đợi chút):

Ví dụ: "Wait up! I’m coming!"

(Đợi chút! Tôi đang đến đây!)

2. Từ trái nghĩa

  • Go ahead (Tiến lên, tiếp tục):

Ví dụ: "Go ahead, I’m fine waiting here."

(Tiếp tục đi, tôi sẽ đợi ở đây.)

  • Leave (Rời đi):

Ví dụ: "You can leave now, I’ll be fine."

(Bạn có thể đi bây giờ, tôi sẽ ổn.)

  • Move on (Đi tiếp):

Ví dụ: "It’s time to move on; we’ve waited long enough."

(Đã đến lúc tiếp tục đi, chúng ta đã chờ đủ lâu rồi.)

1 24 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: