KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2 + H2O l KOH ra K2ZnO2

KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2 + H2O là phản ứng trao đổi. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có), ... Mời các bạn đón xem:

1 745 lượt xem


Phản ứng KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2 + H2O

KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2 + H2O l KOH ra K2ZnO2 (ảnh 1)

1. Phản ứng hóa học

2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2 + 2H2O

2. Điều kiện phản ứng

Phản ứng xảy ra ngay điều kiện thường.

3. Cách thực hiện phản ứng

Nhỏ từ từ dung dịch KOH vào ống nghiệm chứa Zn(OH)2

4. Hiện tượng nhận biết phản ứng

Kết tủa tan dần tạo dung dịch.

5. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

5.1. Bản chất của KOH (Kali hidroxit)

KOH là một bazo mạnh phản ứng được với một số hợp chất lưỡng tính.

5.2. Bản chất của Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)

Zn(OH)2 là hợp chất lưỡng tính nên có thể tác dụng với cả axit và cả bazo.

6. Tính chất hoá học của KOH

KOH là một bazo mạnh có khả năng làm thay đổi màu sắc các chất chỉ thị như khiến quỳ tím chuyển sang màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng.

6.1. Tác dụng với oxit axit

Ở điều kiện nhiệt độ phòng, KOH tác dụng với SO2, CO2,...

KOH + SO2 → K2SO3 + H2O

KOH + SO2 → KHSO3

6.2. Tác dụng với axit

  • Tác dụng với axit tạo thành muối và nước

KOH(dd) + HCl(dd) → KCl(dd) + H2O

  • Tác dụng với các axit hữu cơ để tạo thành muối và thủy phân este, peptit

RCOOR1 + KOH → RCOOK + R1OH

6.3. Tác dụng với kim loại

KOH tác dụng với kim loại mạnh tạo thành bazo mới và kim loại mới.

KOH + Na → NaOH + K

6.4. Tác dụng với muối

KOH tác dụng với muối để tạo thành muối mới và axit mới

2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2

6.5. KOH điện li mạnh

KOH là một bazo mạnh, trong nước phân ly hoàn toàn thành ion K+ và OH-

6.6. KOH phản ứng với một số oxit kim loại mà oxit, hidroxit của chúng lưỡng tính

KOH phản ứng được với một số oxit kim loại mà oxit, hidroxit của chúng lưỡng tính như nhôm, kẽm,…

2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2

2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2

6.7. Phản ứng với một số hợp chất lưỡng tính

KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O

2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O

7. Mở rộng kiến thức về Zn(OH)2

7.1. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: Là chất bột, màu trắng, không tan trong nước, nóng chảy ở 125oC.

- Nhận biết: Hòa tan Zn(OH)2 trong dung dịch NaOH đặc, thấy chất rắn tan dần:

2NaOH + Zn(OH)2→ Na2ZnO2 + 2H2O

7.2. Tính chất hóa học

Mang tính chất của hiđroxit lưỡng tính.

Phản ứng với axit

Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O

Zn(OH)2 + H2SO4 → ZnSO4 + 2H2O

Hòa tan trong kiềm đặc và trong amoniac

Zn(OH)2 + 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O

Zn(OH)2 + 4NH3 → [Zn(NH3)4](OH)2

Nhiệt phân:

Zn(OH)2 Tính chất hóa học của Kẽm Hidroxit Zn(OH)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng ZnO + H2O

Zn(OH)2 còn tác dụng với các axit hữu cơ như:

2CH3COOH + Zn(OH)2 → (CH3CCO)2Zn + 2H2O

7.3. Điều chế

Kẽm hiđroxit có thể được điều chế bởi phản ứng kẽm clorua hay kẽm sunfat với natri hiđroxit vừa đủ:

ZnCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Zn(OH)2

ZnSO4 + 2NaOH → Na2SO4 +Zn(OH)2

7.4. Ứng dụng

- Kẽm hiđroxit được sử dụng để hút máu trong các băng y tế lớn. Những băng này được sử dụng sau khi phẫu thuật.

8. Câu hỏi vận dụng

Câu 1. Nhỏ từ từ dung dịch KOH đến dư vào ống nghiệm chứa Zn(NO3)2. Hiện tượng thu được sau phản ứng là

A. xuất hiện kết tủa trắng.

B. xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

C. xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan.

D. xuất hiện kết tủa xanh.

Lời giải:

2KOH + Zn(NO3)2 → 2KNO3+ Zn(OH)2

Zn(OH)2: kết tủa trắng, sau đó KOH dư, kết tủa tan theo phương trình:

2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2+ 2H2O

Đáp án C.

Câu 2. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trao đổi?

A. KOH + Cr(OH)3 → KCrO2+ 2H2O

B. 2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2+ 2H2O

C. 2KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2

D. KOH + Al(OH)3 → KAlO2+ 2H2O

Lời giải:

2KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2 là phản ứng trao đổi.

Đáp án C.

Câu 3. Số mol KOH cần dung để phản ứng hoàn toàn với 0,99g Zn(OH)2

A. 0,001. B. 0,01. C. 0,1. D. 1.

Lời giải:

2KOH + Zn(OH)2 →  K2ZnO2+ 2H2O | Cân bằng phương trình hóa học

Đáp án B.

Xem thêm các phương trình hóa học khác:

KOH + KHCO3 → K2CO3 + H2O

KOH + KHSO3 → K2SO3 + H2O

KOH + Ba(HSO3)2 → K2SO3 + BaSO3 + H2O

KOH + Ba(HCO3)2 → K2CO3 + BaCO3 + H2O

KOH + Ca(HCO3)2 → K2CO3 + CaCO3 + H2O

1 745 lượt xem