Danh từ riêng là gì? Chức năng của danh từ riêng?

Vietjack.me gửi tới bạn đọc bài viết về danh từ riêng với đầy đủ khái niệm, ví dụ, cách nhận biết, ... Từ đó giúp các em nắm vững các danh từ riêng để áp dụng khi làm bài. Mời các em tham khảo bài viết dưới đây:

1 61 lượt xem


Danh từ riêng

1. Khái niệm

Danh từ riêng là những từ dùng để chỉ tên riêng và duy nhất của một sự vật, người, địa điểm, hoặc sự kiện cụ thể. Điểm đặc biệt của danh từ riêng là chúng không ám chỉ một loại hay nhóm nào đó, mà thường được dùng để đặt riêng cho một cái tên, địa danh, hoặc tên gọi cụ thể. Điều này giúp phân biệt và nhận ra chúng dễ dàng hơn trong văn bản.

2. Chức năng của danh từ riêng

Chức năng của danh từ riêng là gì? Các chức năng phổ biến của danh từ riêng trong ngữ pháp tiếng Việt cụ thể như sau:

  • Đặt tên riêng cho sự vật, người, địa điểm, hay sự kiện cụ thể: Danh từ riêng được sử dụng để chỉ đến các thực thể duy nhất và đặc biệt, như tên người, tên địa danh, tên công ty, tên sản phẩm,... Chúng giúp phân biệt và xác định các thực thể này một cách rõ ràng và dễ nhớ.

  • Làm chủ ngữ trong câu hoặc làm vị ngữ, tân ngữ đối với ngoại động từ: Danh từ riêng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của câu (ví dụ: "Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.") hoặc làm vị ngữ, tân ngữ cho một động từ (ví dụ: "Tôi thích đi du lịch ở Paris.").

  • Kết hợp để tạo thành cụm danh từ: Danh từ riêng có thể kết hợp với các chỉ số lượng ở phía trước (ví dụ: "Hai Tokyo Tower"), các từ chỉ định ở phía sau (ví dụ: "Thư viện quốc gia Hà Nội"), và các từ ngữ khác để tạo thành cụm danh từ nhằm chỉ đến một khái niệm hoặc thực thể cụ thể.

  • Xác định vị trí của sự vật trong thời gian xác định: Danh từ riêng thường được sử dụng để đặt tên cho các địa danh, địa điểm, hay sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: "Cuộc họp diễn ra tại khách sạn Hilton vào thứ Ba.").

3. Nguyên tắc khi viết danh từ riêng

Nguyên tắc khi viết danh từ riêng là gì? Để viết danh từ riêng chính xác, chúng ta cần áp dụng các quy tắc sau:

Viết hoa chữ cái đầu tiên của từ riêng. Ví dụ, "Hà Nội" và không "hà nội".

Không sử dụng dấu gạch nối với các danh từ riêng mang tính thuần Việt và từ Hán Việt. Ví dụ, "Bắc Ninh" thay vì "Bắc-Ninh".

Đối với các danh từ riêng được mượn từ ngôn ngữ nước ngoài, có thể được phiên âm trực tiếp hoặc chuyển về dạng tiếng Việt và sử dụng dấu gạch nối giữa các từ. Ví dụ, "Alex" có thể trở thành "Anh Lê".

Xem thêm các bài viết liên quan hay, đầy đủ khác:

Danh từ là gì? Một số nguyên tắc của danh từ?

Danh từ chung là gì? Vai trò của danh danh từ chung?

1 61 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: