3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 76)
Bộ 3000 câu hỏi ôn tập môn Tiếng Anh có đáp án Phần 76 hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.
3000 câu hỏi Tiếng Anh (Phần 76)
Câu 1: I don't agree with his policies but I'm going to _______ them for now.
A. play along with
C. play havoc with
D. play down
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: play along with: làm theo
Dịch: Tôi không đồng ý với chính sách của anh ấy nhưng tôi sẽ làm theo họ bây giờ.
Câu 2: Lend me 20 dollars, please. I'm _____ at the moment.
C. stuck
D. poor
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: be broke: cháy túi
Dịch: Làm ơn cho tôi mượn 20 đô la. Tôi đang cháy túi.
Câu 3: Talk about your dream job in the future (100-150 words).
Lời giải:
Gợi ý: In the future, my dream job would be working as a research scientist in the field of artificial intelligence and natural language processing. As someone who is fascinated by the potential of AI to revolutionize various industries, I am driven to contribute to its advancements and make a positive impact on society.
In this role, I envision myself collaborating with a team of brilliant minds to develop cutting-edge algorithms and models that enhance language understanding and generation. I want to explore ways to make AI systems more empathetic, ethical, and capable of engaging in complex human-like conversations.
Furthermore, I aspire to be involved in creating AI-powered tools and technologies that empower individuals and businesses to solve problems efficiently and navigate through vast amounts of information effortlessly. I believe that AI has the potential to democratize access to knowledge and improve decision-making processes across various domains.
Ultimately, my dream job would be at the intersection of research, innovation, and societal impact, allowing me to contribute to the ongoing AI revolution and shape a future where humans and AI systems collaborate harmoniously for the betterment of humanity.
Dịch: Trong tương lai, công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhà khoa học nghiên cứu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Là một người bị mê hoặc bởi tiềm năng của AI trong việc cách mạng hóa các ngành công nghiệp khác nhau, tôi được thúc đẩy đóng góp vào những tiến bộ của nó và tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
Với vai trò này, tôi hình dung mình sẽ hợp tác với một nhóm gồm những bộ óc thông minh để phát triển các mô hình và thuật toán tiên tiến nhằm nâng cao khả năng hiểu và tạo ngôn ngữ. Tôi muốn khám phá những cách để làm cho hệ thống AI trở nên đồng cảm hơn, có đạo đức hơn và có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp giống con người.
Hơn nữa, tôi mong muốn được tham gia vào việc tạo ra các công cụ và công nghệ do AI cung cấp để trao quyền cho các cá nhân và doanh nghiệp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và điều hướng qua lượng thông tin khổng lồ một cách dễ dàng. Tôi tin rằng AI có tiềm năng dân chủ hóa việc tiếp cận kiến thức và cải thiện quy trình ra quyết định trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cuối cùng, công việc mơ ước của tôi sẽ là nơi giao thoa giữa nghiên cứu, đổi mới và tác động xã hội, cho phép tôi đóng góp vào cuộc cách mạng AI đang diễn ra và định hình một tương lai nơi con người và hệ thống AI cộng tác hài hòa vì sự tiến bộ của nhân loại.
Câu 4: Viết đoạn văn bằng Tiếng Anh về chủ đề “relationship”.
Lời giải:
Gợi ý: I have a wonderful relationship with my best friend. We have known each other for years and have shared countless memories together. Our bond is built on trust, loyalty, and mutual respect. We support each other through both the ups and downs of life, and our friendship has only grown stronger over time. We enjoy spending quality time together, whether it's going on adventures or simply having a relaxing evening at home. We can talk about anything and everything, and our conversations are always filled with laughter and genuine understanding. Our friendship is truly a treasure, and I am grateful to have such a special person in my life.
Dịch: Tôi có một mối quan hệ tuyệt vời với người bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đã biết nhau trong nhiều năm và đã chia sẻ vô số kỷ niệm với nhau. Mối quan hệ của chúng tôi được xây dựng trên sự tin tưởng, trung thành và tôn trọng lẫn nhau. Chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau vượt qua cả những thăng trầm của cuộc sống và tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn theo thời gian. Chúng tôi thích dành thời gian chất lượng bên nhau, cho dù đó là những chuyến phiêu lưu hay chỉ đơn giản là có một buổi tối thư giãn tại nhà. Chúng tôi có thể nói về bất cứ điều gì và mọi thứ, và những cuộc trò chuyện của chúng tôi luôn tràn ngập tiếng cười và sự thấu hiểu thực sự. Tình bạn của chúng tôi thực sự là một kho báu, và tôi rất biết ơn khi có một người đặc biệt như vậy trong đời.
Câu 5: Are you jealous _______ his success?
Lời giải:
Đáp án: of
Giải thích: be jealous of: ghen tị
Dịch: Bạn có ghen tị với thành công của anh ấy không?
Câu 6: Jane failed to understand how serious her illness was until she spoke to the doctor.
=> Not until _________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Not until she spoke to the doctor did Anna understand how serious her illness was.
Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ của Not until:
Not until + thời gian + trợ động từ + S + Vinf: mãi cho đến khi
Dịch: Mãi cho đến khi nói chuyện với bác sĩ, Anna mới hiểu căn bệnh của mình nghiêm trọng như thế nào.
Câu 7: He lets me drive his car.
Lời giải:
Đáp án: I am allowed to drive his car (by him).
Giải thích:
- Cấu trúc câu chủ động với let: S + let + O + V…
=> Chuyển sang câu bị động: S(O) + to be + allowed + to V + by O(S): ai đó được phép làm gì
Dịch: Tôi được phép lái xe của anh ấy.
Câu 8: She is looking foward _______ seeing her sister.
Lời giải:
Đáp án: to
Giải thích: look forward to: mong chờ một sự việc gì đó xảy ra
Dịch: Cô ấy rất mong được gặp em gái mình.
Câu 9: We had to go on holiday because our house ___________ (decorate).
Đáp án: was being decorated
Giải thích: Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
S1 + Ved + …, S2 + was/were + Ving + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào
=> dùng dạng bị động thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being Vp2
Dịch: Chúng tôi phải đi nghỉ mát vì nhà của chúng tôi đang được trang trí.
Câu 10: She was guilty ______ cheating in the examination.
B. with
C. of
D. for
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc: be guilty of Ving: phạm tội, phạm lỗi gì đó
Dịch: Cô ấy đã phạm lỗi gian lận trong kỳ thi.
Câu 11: The child is the (produce) ____________of a broken home.
Đáp án: procedure
Giải thích: sau the là danh từ
Dịch: Đứa trẻ là thủ tục của một gia đình tan vỡ.
Câu 12: Write a paragraph of at least 100 words about an interesting job.
Lời giải:
Gợi ý: One interesting job that comes to mind is that of a wildlife photographer. Combining a passion for both photography and nature, this profession allows individuals to explore the world's most breathtaking landscapes and capture unique moments of wildlife in their natural habitats. A wildlife photographer often finds themselves in remote and challenging environments, from dense rainforests to arid deserts, in pursuit of extraordinary shots. This job requires immense patience, creativity, and technical skills in order to capture animals' behavior or capture the perfect lighting and composition. Wildlife photographers play a crucial role in raising awareness about conservation efforts, showcasing the beauty and diversity of the natural world through their lens. Each assignment presents new and unpredictable challenges, making this job not only exciting but also fulfilling for those with a deep appreciation for nature's wonders.
Dịch: Một công việc thú vị xuất hiện trong đầu tôi là nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Kết hợp niềm đam mê nhiếp ảnh và thiên nhiên, nghề này cho phép các cá nhân khám phá những cảnh quan ngoạn mục nhất thế giới và ghi lại những khoảnh khắc độc đáo của động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã thường thấy mình ở những môi trường xa xôi và đầy thử thách, từ những khu rừng nhiệt đới rậm rạp đến sa mạc khô cằn, để theo đuổi những bức ảnh phi thường. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật to lớn để nắm bắt hành vi của động vật hoặc nắm bắt ánh sáng và bố cục hoàn hảo. Các nhiếp ảnh gia về động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về các nỗ lực bảo tồn, thể hiện vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới tự nhiên qua ống kính của họ. Mỗi nhiệm vụ đưa ra những thách thức mới và không thể đoán trước, khiến công việc này không chỉ thú vị mà còn thỏa mãn đối với những người đánh giá cao những điều kỳ diệu của thiên nhiên.
Câu 13: Sắp xếp câu: characters / is / the / Ben / by / book / the / in / fascinated/ .
Đáp án: Ben is fascinated by the characters in the book.
Giải thích: be fascinated by: bị cuốn hút bởi
Dịch: Ben bị cuốn hút bởi các nhân vật trong cuốn sách.
Gợi ý:
Teenagers play a crucial role in addressing the escalating issue of plastic waste, which has been posing numerous serious problems to people's lives. Firstly, they can raise awareness among their peers and the broader community about the consequences of excessive plastic consumption and improper waste management. By initiating campaigns, organizing educational workshops, or even utilizing social media platforms, teenagers can educate others on the environmental impact of plastic waste and encourage sustainable alternatives.
Moreover, teenagers can actively participate in reducing plastic waste by adopting eco-friendly habits in their daily lives. This includes opting for reusable water bottles, bags, and containers instead of single-use plastics. They can also advocate for the use of biodegradable or compostable products, and support businesses that prioritize sustainable packaging. By leading by example, teenagers can demonstrate that simple lifestyle changes can make a significant impact on reducing plastic waste.
Additionally, teenagers can engage in community cleanup initiatives, organizing volunteering events where they actively participate in the cleanup of local parks, beaches, or other areas affected by plastic pollution. By organizing and attending such events, they not only contribute to the physical removal of plastic waste but also emphasize the importance of collective efforts and inspire others to take action.
In conclusion, teenagers can contribute greatly to solving the plastic waste problem by raising awareness, adopting sustainable habits, and actively participating in community cleanup initiatives. With their enthusiasm and determination, they can inspire positive change and pave the way towards a cleaner and more sustainable future for all.
Dịch:
Thanh thiếu niên đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa ngày càng leo thang, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho cuộc sống của con người. Đầu tiên, họ có thể nâng cao nhận thức của các đồng nghiệp và cộng đồng rộng lớn hơn về hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều nhựa và quản lý rác thải không đúng cách. Bằng cách khởi xướng các chiến dịch, tổ chức hội thảo giáo dục hoặc thậm chí sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, thanh thiếu niên có thể giáo dục những người khác về tác động môi trường của rác thải nhựa và khuyến khích các giải pháp thay thế bền vững.
Hơn nữa, thanh thiếu niên có thể tích cực tham gia giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm việc chọn sử dụng chai nước, túi và hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì đồ nhựa sử dụng một lần. Họ cũng có thể ủng hộ việc sử dụng các sản phẩm có thể phân hủy sinh học hoặc có thể ủ phân và hỗ trợ các doanh nghiệp ưu tiên đóng gói bền vững. Bằng cách nêu gương, thanh thiếu niên có thể chứng minh rằng những thay đổi đơn giản trong lối sống có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc giảm rác thải nhựa.
Ngoài ra, thanh thiếu niên có thể tham gia vào các sáng kiến dọn dẹp cộng đồng, tổ chức các sự kiện tình nguyện nơi họ tích cực tham gia dọn dẹp các công viên, bãi biển địa phương hoặc các khu vực khác bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm nhựa. Bằng cách tổ chức và tham dự những sự kiện như vậy, họ không chỉ góp phần loại bỏ rác thải nhựa mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực tập thể và truyền cảm hứng cho những người khác cùng hành động.
Tóm lại, thanh thiếu niên có thể đóng góp to lớn vào việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa bằng cách nâng cao nhận thức, áp dụng các thói quen bền vững và tích cực tham gia vào các sáng kiến dọn dẹp cộng đồng. Với sự nhiệt tình và quyết tâm của mình, họ có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực và mở đường hướng tới một tương lai sạch hơn và bền vững hơn cho tất cả mọi người.
Câu 15: Viết 1 đoạn văn về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh.
Lời giải:
Gợi ý: One of my favorite restaurants is a cozy little place called "The Bistro Corner." Located in the heart of the city, it serves a delightful blend of international cuisines. As I step in, I am instantly greeted by the warm and inviting ambiance, with soft jazz music playing in the background. The menu at The Bistro Corner is a gastronomic delight, offering a wide array of dishes to cater to every palate. From succulent seafood to mouth-watering steaks, and from flavorsome pastas to vibrant vegetarian options, there is something for everyone. Each dish is prepared with utmost care and precision, ensuring that every bite is both delicious and visually appealing. What makes this restaurant truly special is the impeccable service provided by the attentive staff. They always go the extra mile to make guests feel welcomed and comfortable. The servers are knowledgeable about the menu and are more than happy to make recommendations based on personal preferences. I also love the attention to detail in the restaurant's decor. The walls adorned with modern artwork and the dim lighting create a cozy and intimate setting. The Bistro Corner is the perfect place for a romantic dinner or a gathering with friends and family. Overall, The Bistro Corner is a hidden gem that offers a culinary experience like no other. Delicious food, friendly service, and a charming ambiance make it a favorite among locals and tourists alike. If you're searching for a memorable dining experience, look no further than this delightful restaurant.
Dịch: Một trong những nhà hàng yêu thích của tôi là một nơi nhỏ ấm cúng tên là "The Bistro Corner." Nằm ở trung tâm thành phố, nhà hàng phục vụ sự pha trộn thú vị của các món ăn quốc tế. Khi tôi bước vào, tôi ngay lập tức được chào đón bởi bầu không khí ấm áp và hấp dẫn, với nền nhạc jazz nhẹ nhàng. Thực đơn tại The Bistro Corner là một niềm vui ẩm thực, cung cấp một loạt các món ăn để phục vụ cho mọi khẩu vị. Từ hải sản mọng nước đến bít tết ngon miệng, và từ mì ống thơm ngon đến các lựa chọn ăn chay thịnh soạn, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người. Mỗi món ăn đều được chế biến với sự tỉ mỉ và chính xác cao nhất, đảm bảo rằng từng miếng ăn đều ngon miệng và bắt mắt. Điều làm cho nhà hàng này thực sự đặc biệt là dịch vụ hoàn hảo được cung cấp bởi đội ngũ nhân viên chu đáo. Họ luôn đi xa hơn để làm cho khách cảm thấy được chào đón và thoải mái. Các máy chủ có kiến thức về menu và rất vui khi đưa ra các đề xuất dựa trên sở thích cá nhân. Tôi cũng thích sự chú ý đến từng chi tiết trong trang trí của nhà hàng. Các bức tường được trang trí bằng tác phẩm nghệ thuật hiện đại và ánh sáng mờ ảo tạo nên một khung cảnh ấm cúng và thân mật. Bistro Corner là nơi hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn hoặc một cuộc tụ họp với bạn bè và gia đình. Nhìn chung, The Bistro Corner là một viên ngọc ẩn mang đến trải nghiệm ẩm thực không giống ai. Thức ăn ngon, dịch vụ thân thiện và bầu không khí quyến rũ khiến nơi đây trở thành địa điểm yêu thích của người dân địa phương cũng như khách du lịch. Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ, thì không đâu khác ngoài nhà hàng thú vị này.
Câu 16: Sửa lỗi sai: Some people think that there is still gender discriminate in our country.
B. is still
C. discriminate
D. in
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: danh từ + danh từ => cụm danh từ -> discrimination
Dịch: Một số người cho rằng ở nước ta vẫn còn sự phân biệt giới tính.
Đáp án: were playing – decided
Giải thích: Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
While S1 + was/were + Ving + …, S2 + Ved + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào.
Dịch: Trong khi bọn trẻ đang chơi với những người khác, chồng tôi và tôi quyết định uống một tách cà phê.
Câu 18: They told the new pupil where to sit.
=> The new pupil _____________________.
Lời giải:
Đáp án: The new pupil was told where to sit.
Giải thích: Câu bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + Ved + (by O)
Dịch: Học sinh mới được cho biết chỗ ngồi.
Câu 19: Sửa lỗi sai: I wish I can go to see all the wonders which have been recognised by UNESCO.
D. recognised
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc câu ước ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved: dùng để thể hiện một mong ước không có thật ở hiện tại -> could
Dịch: Tôi ước tôi có thể đi xem tất cả các kỳ quan đã được UNESCO công nhận.
Câu 20: Razali Maryam was staying (in/ on/ with/ to) _________ Lan last week.
Đáp án: with
Giải thích: stay with sb: ở lại với ai
Dịch: Razali Maryam đã ở lại với Lan tuần trước.
Câu 21: Sửa lỗi sai: It was 7th May 1954 that we won the Dien Bien Phu victory.
A. was
B. 7th May 1954
C. won
D. the Dien Bien Phu victory
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc câu chẻ dung để nhấn mạnh trạng ngữ: It is/was + trạng ngữ + that + S + V + O
-> on 7th May 1954
Dịch: Ngày 7-5-1954, ta đã làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ.
=> _________________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Only a few of the movie shown at the Gray Theater are suitable for children.
Giải thích: Cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V3: lược bỏ đại từ quan hệ và đổi động từ thành dạng V3
Dịch: Chỉ một vài bộ phim được chiếu tại Grey Theater là phù hợp với trẻ em.
Câu 23: Read the passage and choose the best answer.
In the South of the United States, people eat black-eyed peas on New Year’s Day. Some people think you have to eat 365 peas to have good luck every day of the new year.
In Greece, people throw old things such as plates, glasses, and even furniture out of the window on New Year’s Day.
1. What do they do on New Year’s Day in Mexico?
A. They wait for the clocks to strike midnight.
B. They eat grapes.
C. They try to eat 12 grapes before the bells ring 12 times.
D. no information
2. What do they do on New Year’s Day in the South of the United States?
A. They eat black-eyed peas.
B. They eat grapes.
C. They throw old things out of the window.
D. no information
3. What does the word ‘they’ in line 4 refer to?
A. The American
B. The Greek
C. The Mexican
D. The Vietnamese
4. What does ‘such as’ in line 8 mean?
A. however
B. for example
C. instead of
D. as soon as
5. Which of the following is not true?
A. Different cultures have the same way of celebrating the new year.
B. People believe that the customs will bring good luck.
C. On New Year’s Eve, the Mexican begin to eat grapes at 12 p.m.
D. In the South of the United States, people try to eat 365 black-eyed peas on New Year’s Day.
Lời giải:
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. C |
4. B |
5. A |
Giải thích:
1. Dẫn chứng “On New Year’s Eve in Mexico, people wait for the clocks to strike midnight.”
2. Dẫn chứng “In the South of the United States, people eat black-eyed peas on New Year’s Day.”
3. Dẫn chứng “On New Year’s Eve in Mexico, people wait for the clocks to strike midnight. At the first sound of the bells, people begin to eat grapes. They must eat 12 grapes before the bells ring 12 times.”
4. such as = for example: ví dụ
5. Dẫn chứng “Different cultures have different ways of celebrating the new year.”
Dịch: Các nền văn hóa khác nhau có những cách đón năm mới khác nhau. Hầu hết các phong tục này được quan sát để mang lại may mắn.
Vào đêm giao thừa ở Mexico, mọi người đợi đồng hồ điểm nửa đêm. Khi tiếng chuông đầu tiên vang lên, mọi người bắt đầu ăn nho. Họ phải ăn hết 12 quả nho trước khi chuông reo 12 lần.
Ở miền Nam nước Mỹ, người ta ăn đậu mắt đen vào ngày đầu năm mới. Một số người cho rằng bạn phải ăn 365 hạt đậu để có được may mắn mỗi ngày trong năm mới.
Ở Hy Lạp, người ta ném những thứ cũ như đĩa, ly và thậm chí cả đồ nội thất ra ngoài cửa sổ vào ngày đầu năm mới.
Câu 24: I know for sure that I __________ (not go) out late at night.
Đáp án: won’t go
Giải thích: Cấu trúc thì tương lai đơn: S + will/shall (not) + Vinf: diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Dịch: Tôi biết chắc chắn rằng tôi sẽ không đi chơi khuya.
Câu 25: In this classroom, there are ______ girls than boys. (many)
Đáp án: more
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn của danh từ: S + be + more/fewer/less + N(s) + than + O: có nhiều hơn/ ít hơn cái gì hơn cái gì
Dịch: Trong lớp học này, có nhiều bạn nữ hơn bạn nam.
Câu 26: Sắp xếp câu: so / food / went / My / market / to / the / mother / as / buy / to / .
Lời giải:
Đáp án: My mother went to the market so as to buy food.
Giải thích: cấu trúc so as to: để làm gì
Dịch: Mẹ tôi đi chợ để mua thức ăn.
Câu 27: Susan is very __________ of telling other people what to do.
B. interested
C. keen
D. bored
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc: to be fond of doing sth: thích cái gì, thích làm gì
Dịch: Susan rất thích nói cho người khác biết phải làm gì.
Câu 28: They don’t understand the problem. They won’t find a solution.
=> If _____________________________________________________.
Đáp án: If they understand the problem, they will find a solution.
Giải thích:
- Câu gốc dùng don’t => hiện tại => dùng điều kiện loại 2
- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf
Dịch: Nếu họ hiểu vấn đề, họ sẽ tìm ra giải pháp.
Câu 29: I couldn’t do anything but suspend the driver’s licence.
=> I _____________________________________. (no option)
Lời giải:
Đáp án: I had no option but suspend the driver's license.
Giải thích: couldn’t do anything = had no option: không có lựa chọn nào khác
Dịch: Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc đình chỉ giấy phép lái xe.
Câu 30: It takes me an hour to do my homework every evening.
=> I spend __________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: I spend an hour doing my homework every evening.
Giải thích: It take(s) + somebody + (time) + to + Verb = Somebody spend(s) + time + doing something: dành thời gian bao lâu để làm gì
Dịch: Tôi dành một giờ để làm bài tập về nhà mỗi tối.
Câu 31: Write a paragraph (about 100 words) about a place you want to visit on your vacation.
Gợi ý:
One place I have always desired to visit on my vacation is the enchanting city of Kyoto, Japan. With its rich cultural heritage, breathtaking natural landscapes, and ancient temples, Kyoto is a destination that ignites a sense of wonder and tranquility.
One of the main attractions that fascinates me about Kyoto is its collection of beautifully preserved temples and shrines. Among them, the Fushimi Inari Taisha stands out with its iconic corridor of vibrant red torii gates. Walking through this stunning path, surrounded by nature and the hushed ambiance of the shrine, would be a spiritual and awe-inspiring experience.
Kyoto is also known for its traditional Japanese gardens, which are meticulously designed to create a sense of harmony between humans and nature. The serene beauty of these gardens, like the famous Kinkaku-ji (Golden Pavilion) and the Zen rock garden at Ryoan-ji Temple, provide a peaceful escape from the bustling city life, allowing visitors to find solace and introspection.
Additionally, Kyoto's district of Arashiyama offers an enchanting retreat into nature. The famous bamboo forest, Arashiyama Bamboo Grove, presents a surreal atmosphere as sunlight filters through the towering stalks, creating a mesmerizing play of light and shadow. Walking amidst this natural wonderland would transport me to a different world, offering a blissful communion with nature.
Moreover, Kyoto is renowned for its traditional arts and crafts, such as pottery, tea ceremonies, and kimono weaving. Immersing myself in these cultural activities would not only provide hands-on experiences but also deepen my understanding and appreciation of Japan's artistic heritage.
Lastly, Kyoto's local cuisine is a tantalizing aspect of the city's appeal. From savoring delicate bowls of ramen and fresh sushi to experiencing the exquisite kaiseki multi-course meals, I would relish every opportunity to indulge in the flavors of Kyoto.
In conclusion, Kyoto beckons with its rich cultural tapestry, awe-inspiring architecture, and captivating natural landscapes. The city's blend of history, spirituality, and artistic expression make it a destination that I long to explore one day.
Dịch:
Một nơi mà tôi luôn mong muốn được đến thăm trong kỳ nghỉ của mình là thành phố Kyoto, Nhật Bản đầy mê hoặc. Với di sản văn hóa phong phú, cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục và những ngôi đền cổ kính, Kyoto là một điểm đến khơi dậy cảm giác kỳ diệu và yên bình.
Một trong những điểm thu hút chính khiến tôi mê mẩn ở Kyoto là bộ sưu tập các ngôi chùa và đền thờ được bảo tồn tuyệt đẹp. Trong số đó, Fushimi Inari Taisha nổi bật với hành lang mang tính biểu tượng của cổng torii màu đỏ rực rỡ. Đi bộ qua con đường tuyệt đẹp này, được bao quanh bởi thiên nhiên và bầu không khí yên tĩnh của ngôi đền, sẽ là một trải nghiệm tâm linh và đầy cảm hứng.
Kyoto còn được biết đến với những khu vườn truyền thống của Nhật Bản, được thiết kế tỉ mỉ để tạo cảm giác hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Vẻ đẹp thanh bình của những khu vườn này, như Kinkaku-ji (Chùa vàng) nổi tiếng và khu vườn đá Zen ở chùa Ryoan-ji, mang đến một lối thoát yên bình khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp, cho phép du khách tìm thấy niềm an ủi và nội tâm.
Ngoài ra, quận Arashiyama của Kyoto mang đến một nơi ẩn dật đầy mê hoặc với thiên nhiên. Rừng tre Arashiyama Bamboo Grove nổi tiếng mang đến một bầu không khí siêu thực khi ánh sáng mặt trời xuyên qua những thân cây cao chót vót, tạo nên một vở kịch đầy mê hoặc giữa ánh sáng và bóng tối. Đi bộ giữa thế giới thần tiên thiên nhiên này sẽ đưa tôi đến một thế giới khác, mang đến sự giao cảm hạnh phúc với thiên nhiên.
Hơn nữa, Kyoto nổi tiếng với nghệ thuật và hàng thủ công truyền thống, chẳng hạn như đồ gốm, trà đạo và dệt kimono. Hòa mình vào các hoạt động văn hóa này không chỉ mang lại những trải nghiệm thực tế mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn và đánh giá cao di sản nghệ thuật của Nhật Bản.
Cuối cùng, ẩm thực địa phương của Kyoto là một khía cạnh hấp dẫn tạo nên sức hấp dẫn của thành phố. Từ việc thưởng thức những bát mì ramen tinh tế và sushi tươi ngon đến trải nghiệm những bữa ăn nhiều món kaiseki tinh tế, tôi sẽ tận dụng mọi cơ hội để thưởng thức hương vị của Kyoto.
Tóm lại, Kyoto vẫy gọi với tấm thảm văn hóa phong phú, kiến trúc đầy cảm hứng và cảnh quan thiên nhiên quyến rũ. Sự pha trộn giữa lịch sử, tâm linh và biểu hiện nghệ thuật của thành phố khiến nó trở thành một điểm đến mà tôi mong muốn được khám phá vào một ngày nào đó.
Câu 32: I felt he was wrong, but I didn't say so at the time.
=> Although ____________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Although I felt he was wrong, I didn't say so at the time.
Giải thích:
- Although: mắc dù: dùng “although” khi mệnh đề này trái ngược với mệnh đề khác trong cùng một câu.
- But: nhưng: dùng “but” khi liên kết 2 từ hoặc cụm từ mà nghĩa đối lập. Không sử dụng But ở đầu câu trong văn viết.
Dịch: Mặc dù tôi cảm thấy anh ấy đã sai, nhưng tôi đã không nói như vậy vào thời điểm đó.
Câu 33: Hang-gliding/not as frightening/free fall parachuting
A. Hang-gliding is not as frightening and free fall parachuting.
B. Hang-gliding was not as frightening as free fall parachuting did.
C. Hang-gliding is not as frightening as free fall parachuting is.
D. Hang-gliding does not as frightening as free fall parachuting does.
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc as as so sánh ngang bằng:
S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V: So sánh người/sự việc này giống hay ngang bằng với người/sự việc khác.
Dịch: Bay lượn không đáng sợ bằng nhảy dù rơi tự do.
Câu 34: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:
During their concert, Cold play stirred up the crowd in nearly 3 hours with their hit songs.
A. hand up
B. move up
C. settle
D. sit down
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: stirred up: khuấy động
A. giơ tay
B. di chuyển lên
C. làm lắng xuống
D. ngồi xuống
Dịch: Trong buổi hòa nhạc của họ, Cold play đã khuấy động đám đông trong gần 3 giờ đồng hồ với những ca khúc hit của họ.
Câu 35: People _______ with marbles for thousands of years (play).
Đáp án: have been playing/have played
Giải thích: for thousands of years => hiện tại hoàn thành/hoàn thành tiếp diễn
Dịch: Con người đã chơi bị được hàng nghìn năm rồi.
Câu 36: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
A. ways high above
B. large, wide roads
C. small streets
D. large airports
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: highways: đường cao tốc
A. đường phía trên cao
B. đường to, rộng
c. những con phố nhỏ
D. sân bay lớn
Dịch: Có nhiều con đường trong một thành phố. Có nhiều con đường giữa các thị trấn nhỏ. Có nhiều đường cao tốc giữa các thành phố quan trọng.
Câu 37: "We wish we________ have to do tests" said one boy.
B. won't
C. didn't
D. mayn't
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: Câu ước không có thật ở hiện tại: S + wish + S + Ved + O
Dịch: ''Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã không phải làm những bài kiểm tra'' Một cậu bé nói.
Câu 38: “What do you intend to do this weekend? “ also means “…….”
A. What do you do this weekend?
B. What are you going to do this weekend?
C. What has you do this weekend?
D. What are you doing this weekend?
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc thì tương lai gần: Wh-word + be + S + going to + Vinf?: Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước.
Dịch: Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
Câu 39: Sửa lỗi sai: When readers contribute fund to private libraries, they are used the libraries without charge.
A. contribute
B. to private
C. are used
D. without charge
Lời giải:
Đáp án: D
Giải thích: without + Ving: mà không làm gì
Dịch: Khi độc giả đóng góp quỹ cho thư viện tư nhân, họ được thư viện sử dụng miễn phí.
Câu 40: Christopher Columbus was an Italian _______ who discovered Americas.
Đáp án: explorer
Giải thích: explorer: nhà thám hiểm
Dịch: Christopher Columbus là nhà thám hiểm người Ý đã khám phá ra châu Mỹ.
Câu 41: become / astronaut / need / hard / special / training
A. To become an astronaut, you need very hard and special training.
B. To become an astronaut, you need very hard special training.
C. Becoming an astronaut, you need hard but special training.
D. Becoming the astronaut, you need very hard and special training.
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: to V: để làm gì
Dịch: Để trở thành phi hành gia, bạn cần rất chăm chỉ và đào tạo đặc biệt.
Câu 42: We drove round for half an hour looking for ____________.
C. a parking-lot
D. a park
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: bãi đỗ xe: a parking-lot
Dịch: Chúng tôi lái xe vòng nửa giờ để tìm một bãi đậu xe.
Câu 43: She isn’t clever enough to answer these questions.
=> If ___________________________________________.
Đáp án: If she were clever enough, she could answer these questions.
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If S + were + …, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.
Dịch: Nếu cô ấy đủ thông minh, cô ấy có thể trả lời những câu hỏi này.
Gợi ý: One storm that stands out vividly in my memory occurred in my town a few years ago. It was a heavy downpour accompanied by powerful gusts of wind. As the dark clouds rolled in, the atmosphere grew heavy with anticipation. The rain started pouring relentlessly, pounding against the rooftops and windows. The winds howled fiercely, bending trees and shaking loose anything not securely anchored. Thunder boomed ominously, and lightning streaked across the sky, illuminating the chaos. The streets quickly became flooded, and visibility was reduced to mere meters. The storm seemed relentless, lasting for hours, as if nature itself was unleashing its fury. The aftermath of the storm left a trail of uprooted trees, damaged rooftops, and flooded areas. It was a reminder of Mother Nature's sheer power and a testament to the resilience of our community in facing such adversities.
Dịch: Một cơn bão nổi bật trong ký ức của tôi đã xảy ra ở thị trấn của tôi cách đây vài năm. Đó là một trận mưa như trút nước kèm theo những cơn gió mạnh. Khi những đám mây đen kéo đến, bầu không khí trở nên nặng nề với sự chờ đợi. Mưa bắt đầu trút xuống không ngừng, đập vào mái nhà và cửa sổ. Những cơn gió hú dữ dội, uốn cong cây cối và làm lung lay bất cứ thứ gì không được neo chắc chắn. Sấm sét bùng lên một cách đáng ngại, và những tia sét rạch ngang bầu trời, chiếu sáng sự hỗn loạn. Đường phố nhanh chóng bị ngập lụt và tầm nhìn giảm xuống chỉ còn vài mét. Cơn bão dường như không ngừng, kéo dài hàng giờ, như thể chính thiên nhiên đang trút cơn thịnh nộ của nó. Hậu quả của cơn bão để lại dấu vết cây cối bật gốc, mái nhà hư hỏng và các khu vực bị ngập lụt. Đó là lời nhắc nhở về sức mạnh tuyệt đối của Mẹ Thiên nhiên và là minh chứng cho sự kiên cường của cộng đồng chúng ta khi đối mặt với những nghịch cảnh như vậy.
B. the other
C. another
D. the second
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích:
A. một trong hai
B. cái còn lại
C. cái khác
D. thứ hai
Dịch: Bạn có thể đi theo hai cách để đến đó. Một là đi bộ dọc theo ngõ Victoria và cách còn lại là bắt xe buýt “V12”.
Câu 46: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
Michael's leg is better now. He is relieved that he can play football again.
B. pleased
C. amused
D. bored
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích:
A. đau
B. hài lòng
C. thích thú
D. buồn chán
Dịch: Hiện tại chân của Michael đã đỡ hơn. Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì có thể chơi bóng trở lại.
Câu 47: The workmen left red lights near the hole__________ warn motorists.
B. for them not to
C. so for them to
D. so
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích:
A. để
B. để họ không
C. như vậy để họ
D. vì vậy
Dịch: Các công nhân để đèn đỏ gần hố để cảnh báo người lái xe.
Câu 48: There are many _________throughout the year. (celebrate)
Đáp án: celebrations
Giải thích: sau many là danh từ đếm được số nhiều
Dịch: Có rất nhiều lễ kỷ niệm trong suốt cả năm.
Câu 49: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:
No need to hurry – you’ve got plenty of time.
A. same amount
B. less
C. little
D. few
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. cùng một lượng
B. ít hơn
C. rất ít (đi với danh từ không đếm được)
D. rất ít (đi với danh từ đếm được)
Dịch: Không cần phải vội vàng - bạn có rất nhiều thời gian.
Câu 50: Write about one of English-speaking countries that you would like to travel.
(Write a short paragraph about 50-60 words.)
Lời giải:
Gợi ý: One English-speaking country that I would love to travel to is Australia. Known for its stunning landscapes, diverse wildlife, and vibrant cities, Australia offers a unique blend of cultural experiences and outdoor adventures. From exploring the vibrant city of Sydney to witnessing the breathtaking Great Barrier Reef, Australia has something to offer for every traveler seeking an unforgettable experience.
Dịch: Một quốc gia nói tiếng Anh mà tôi muốn đi du lịch là Úc. Được biết đến với những cảnh quan tuyệt đẹp, động vật hoang dã đa dạng và các thành phố sôi động, Úc mang đến sự pha trộn độc đáo giữa trải nghiệm văn hóa và những cuộc phiêu lưu ngoài trời. Từ khám phá thành phố Sydney sôi động đến chứng kiến Rạn san hô Great Barrier ngoạn mục, Úc có nhiều thứ dành cho mọi du khách đang tìm kiếm trải nghiệm khó quên.
Xem thêm các câu hỏi ôn tập Tiếng anh chọn lọc, hay khác:
3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 72)
3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 73)
3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 74)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2024) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2024)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2024)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2024)