3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 84)

Bộ 3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án Phần 84 hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh. 

1 369 lượt xem


3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh (Phần 84)

Câu 1: You must work harder or you won't pass the exam.

=> You won’t ____________________________________.

Lời giải:

Đáp án: You won’t pass the exam if you don’t work harder.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + Vinf

Dịch: Bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra nếu bạn không học chăm chỉ hơn.

Câu 2: Don't buy ________ bread at the shop. There's a lot of in the kitchen.

A. any

B. some

C. a

D. many

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích:

- any được dùng trong câu phủ định

- some, a, many dùng trong câu khẳng định

Dịch: Đừng mua bánh mì ở cửa hàng. Có rất nhiều trong nhà bếp.

Câu 3: Tìm và sửa lỗi sai:

His English friend told him that he would help him to learn English if he has time.

A. His English friend

B. would help

C. to learn

D. has

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.

=> “has” sửa thành “had”

Dịch: Bạn người Anh của anh ấy nói với anh ấy rằng sẽ giúp anh ấy học tiếng Anh nếu anh ấy có thời gian.

Câu 4: Tìm và sửa lỗi sai: The thief would steal money if he were rich.

A. The

B. would

C. if

D. were

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích:

- Câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.

- Xét về nghĩa: would -> wouldn’t

Dịch: Kẻ trộm sẽ không ăn cắp tiền nếu anh ta giàu có.

Câu 5: Write an email to a friend from another country asking for information and advice about higher education. (150-200 words)

Lời giải:

Gợi ý:

Dear Linda,

I hope this email finds you in good health and high spirits. I trust you are enjoying your time abroad and taking advantage of the opportunities available. I am writing to seek your valuable advice and information regarding higher education options.

As you may know, I am currently exploring possibilities for pursuing further studies. I am particularly interested in obtaining your insights regarding the higher education system in your country. Could you provide me with some general information, such as universities that are well-regarded for the program I wish to pursue?

Additionally, I would greatly appreciate any advice you may have for international applicants, including the application process, scholarship opportunities, and any cultural or social aspects that may affect my experience.

Since you are familiar with the education system and have firsthand experience abroad, your input will be immensely valuable to me. I truly value your opinions and trust your judgment.

Thank you in advance for your time and assistance. I look forward to hearing from you soon.

Take care and warm regards,

Thuy.

Dịch:

Linda yêu quý,

Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe và vui vẻ. Tôi tin rằng bạn đang tận hưởng thời gian ở nước ngoài và tận dụng những cơ hội sẵn có. Tôi viết thư này để tìm kiếm lời khuyên và thông tin có giá trị của bạn về các lựa chọn giáo dục đại học.

Như bạn có thể biết, tôi hiện đang khám phá các khả năng để theo đuổi các nghiên cứu sâu hơn. Tôi đặc biệt quan tâm đến việc có được những hiểu biết của bạn về hệ thống giáo dục đại học ở nước bạn. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin chung, chẳng hạn như các trường đại học được đánh giá cao về chương trình tôi muốn theo đuổi không?

Ngoài ra, tôi sẽ đánh giá rất cao bất kỳ lời khuyên nào bạn có thể có cho các ứng viên quốc tế, bao gồm quy trình đăng ký, cơ hội học bổng và bất kỳ khía cạnh văn hóa hoặc xã hội nào có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của tôi.

Vì bạn đã quen thuộc với hệ thống giáo dục và có kinh nghiệm trực tiếp ở nước ngoài nên những ý kiến đóng góp của bạn sẽ vô cùng quý giá đối với tôi. Tôi thực sự đánh giá cao ý kiến ​​của bạn và tin tưởng vào phán đoán của bạn.

Cảm ơn bạn trước vì thời gian và sự giúp đỡ của bạn. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Giữ sức khỏe và thân ái,

Thúy.

Câu 6: Write a short paragraph about a type of pollution (about 50-60 words).

Lời giải:

Gợi ý:

One type of pollution is air pollution. It is the contamination of air with harmful substances like pollutants and gases. Sources of air pollution include industrial emissions, vehicle exhaust fumes, and burning of fossil fuels. Air pollution can have negative effects on human health, causing respiratory issues and allergies. It also contributes to climate change and can harm the environment and wildlife.

Dịch:

Một loại ô nhiễm là ô nhiễm không khí. Đó là sự ô nhiễm không khí với các chất có hại như chất ô nhiễm và khí ga. Các nguồn gây ô nhiễm không khí bao gồm khí thải công nghiệp, khí thải xe cộ và đốt nhiên liệu hóa thạch. Ô nhiễm không khí có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, gây ra các vấn đề về hô hấp và dị ứng. Nó cũng góp phần làm thay đổi khí hậu và có thể gây hại cho môi trường và động vật hoang dã.

Câu 7: "What time does the film begin?" She asked her mom.

=> She asked her mom _______________________________.

Lời giải:

Đáp án: She asked her mom what time the film began.

Giải thích:

- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:

S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

- Câu gián tiếp lùi 1 thì so với câu gốc -> quá khứ đơn

Dịch: Cô ấy hỏi mẹ mấy giờ bộ phim bắt đầu.

Câu 8: I don’t buy it because I don’t have enough money.

=> If I ________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: If I had enough money, I would buy it.

Giải thích:

- Câu gốc dùng don’t => hiện tại => dùng điều kiện loại 2

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.

Dịch: Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua nó.

Câu 9: Write a short paragraph about the idea “What do young Vietnamese people do to reduce the carbon footprint?” in about 50-60 words.

Lời giải:

Gợi ý:

Young Vietnamese people are increasingly adopting sustainable practices to reduce their carbon footprint. They engage in activities like using public transport, cycling, or walking instead of driving. They also actively participate in recycling programs, minimize plastic usage, and opt for eco-friendly products. Additionally, they promote renewable energy usage and participate in community initiatives to raise awareness about environmental issues.

Dịch:

Giới trẻ Việt Nam đang ngày càng áp dụng các hoạt động bền vững để giảm lượng khí thải carbon. Họ tham gia vào các hoạt động như sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe. Họ cũng tích cực tham gia các chương trình tái chế, giảm thiểu việc sử dụng nhựa và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, họ thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo và tham gia vào các sáng kiến cộng đồng để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.

Câu 10: This is the first time I (see) ________ Jan look embarrassed.

Lời giải:

Đáp án: have seen

Giải thích: Cấu trúc: This is the first time (that) + S + have/has + Vp2: đây là lần đầu tiên ai đó làm gì

Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi thấy Jan có vẻ xấu hổ.

Câu 11: Write a paragraph about a famous place in Viet Nam (about 100-150 words).

Lời giải:

Gợi ý:

One famous place in Vietnam is Ha Long Bay, located in the northeastern part of the country. Known for its breathtaking beauty, Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage site and a popular tourist destination. The bay spans an area of around 1,500 square kilometers and is dotted with over 1,900 towering limestone islands and islets, covered with lush greenery.

The unique landscape of Ha Long Bay offers visitors a surreal experience, as they sail through emerald waters and navigate through the towering karst formations. The bay is also home to various caves, grottoes, and hidden lagoons waiting to be explored. Cat Ba Island, situated in the bay, is known for its vibrant biodiversity and diverse ecosystem.

Apart from its natural beauty, Ha Long Bay also has a rich cultural history, with evidence of human habitation dating back thousands of years. Visitors can explore floating fishing villages, interact with local communities, and learn about the traditions and customs of the region.

Overall, Ha Long Bay's stunning scenery, cultural significance, and unique experiences make it a must-visit destination for anyone traveling to Vietnam.

Dịch:

Một địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long, nằm ở phía đông bắc của đất nước. Được biết đến với vẻ đẹp ngoạn mục, Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một điểm đến du lịch nổi tiếng. Vịnh trải dài trên diện tích khoảng 1.500 km2 và được bao phủ bởi hơn 1.900 đảo đá vôi và đảo nhỏ cao chót vót, được bao phủ bởi cây xanh tươi tốt.

Cảnh quan độc đáo của Vịnh Hạ Long mang đến cho du khách trải nghiệm siêu thực, khi họ đi thuyền qua vùng nước màu ngọc lục bảo và di chuyển qua các thành tạo đá vôi cao chót vót. Vịnh cũng là nơi có nhiều hang động và đầm phá ẩn đang chờ được khám phá. Đảo Cát Bà, nằm trong vịnh, được biết đến với sự đa dạng sinh học sôi động và hệ sinh thái đa dạng.

Ngoài vẻ đẹp tự nhiên, Vịnh Hạ Long còn có một lịch sử văn hóa phong phú, với bằng chứng về nơi cư trú của con người có từ hàng ngàn năm trước. Du khách có thể khám phá các làng chài nổi, tương tác với cộng đồng địa phương và tìm hiểu về truyền thống và phong tục của khu vực.

Nhìn chung, phong cảnh tuyệt đẹp, ý nghĩa văn hóa và những trải nghiệm độc đáo của Vịnh Hạ Long khiến nơi đây trở thành điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đi du lịch Việt Nam.

Câu 12: Mike, _______, will you switch off that television!

A. once and for all

B. now and then

C. over and above

D. once upon a time

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích:

A. một lần và mãi mãi

B. thỉnh thoảng

C. ngoài ra

D. ngày xửa ngày xưa

Dịch: Mike, thỉnh thoảng, bạn tắt tivi đi!

Câu 13: My dream house will have a super smart TV in 10 years.

=> There ___________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: There will be a super smart TV in my dream house in 10 years.

Giải thích: Cấu trúc: There + be (is/are/was/were/has been/have been/had been/will be/…): có cái gì đó (dùng khi nói về một điều gì đó cho lần đầu tiên hoặc nói rằng nó tồn tại).

Dịch: Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong ngôi nhà mơ ước của tôi sau 10 năm nữa.

Câu 14: John acted effectively in a charitable program.

=> John was _________________________________.

Lời giải:

Đáp án: John was an effective actor in a charitable program.

Giải thích: Cấu trúc: S+ to be+ a/an+ adj + N: dùng để miêu tả tính chất của danh từ

Dịch: John là một diễn viên đắc lực trong một chương trình từ thiện.

Câu 15: Write an essay about how to make your school greener in 100 words.

Lời giải:

Gợi ý:

At my school, we are dedicated to making our environment greener. We have implemented several initiatives to reduce our carbon footprint and promote sustainability. Firstly, we encourage students and staff to use reusable water bottles and lunch containers, minimizing single-use plastic waste. Additionally, we have established a recycling program for paper, plastic, and other materials. We have also initiated a composting system, where food waste is collected and transformed into nutrient-rich soil for our school garden. Furthermore, we actively promote energy conservation by turning off lights and electronics when not in use. Through these efforts, our school strives to create a greener and more eco-friendly environment for all.

Dịch:

Ở trường của tôi, chúng tôi tận tâm làm cho môi trường của chúng ta xanh hơn. Chúng tôi đã thực hiện một số sáng kiến để giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy tính bền vững. Đầu tiên, chúng tôi khuyến khích học sinh và nhân viên sử dụng chai nước và hộp đựng thức ăn trưa có thể tái sử dụng, giảm thiểu rác thải nhựa dùng một lần. Ngoài ra, chúng tôi đã thiết lập một chương trình tái chế giấy, nhựa và các vật liệu khác. Chúng tôi cũng đã khởi xướng một hệ thống ủ phân, nơi rác thải thực phẩm được thu gom và biến thành đất giàu dinh dưỡng cho vườn trường của chúng tôi. Hơn nữa, chúng tôi tích cực thúc đẩy tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và thiết bị điện tử khi không sử dụng. Thông qua những nỗ lực này, trường chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường xanh hơn và thân thiện với môi trường hơn cho tất cả mọi người.

Câu 16: Write a paragraph about the role of mobile phone in daily life (about 100-120 words).

Lời giải:

Gợi ý:

Mobile phones play a vital role in our daily lives, serving both practical and entertainment purposes. Firstly, they provide a convenient means of communication, allowing us to stay connected with our loved ones and colleagues at any time and from any location. Mobile phones have also become our go-to tool for accessing information on the internet, serving as mini search engines, enabling us to find answers to our queries instantly. Moreover, mobile phones have transformed our lives by integrating various useful features such as calendars, alarms, weather forecasts, and navigation systems, making our daily tasks more organized and efficient. Besides functionality, mobile phones offer entertainment options through social media, gaming apps, and multimedia platforms, keeping us engaged and entertained during leisure time. Overall, mobile phones have become an indispensable part of our lives, enhancing communication, productivity, and entertainment.

Dịch:

Điện thoại di động đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, phục vụ cả mục đích thực tế và giải trí. Thứ nhất, chúng cung cấp một phương tiện giao tiếp thuận tiện, cho phép chúng ta kết nối với những người thân yêu và đồng nghiệp của mình bất cứ lúc nào và từ bất kỳ địa điểm nào. Điện thoại di động cũng đã trở thành công cụ tiếp theo của chúng ta để truy cập thông tin trên internet, đóng vai trò là công cụ tìm kiếm nhỏ, cho phép chúng ta tìm câu trả lời cho các truy vấn của mình ngay lập tức. Hơn nữa, điện thoại di động đã thay đổi cuộc sống của chúng ta bằng cách tích hợp nhiều tính năng hữu ích như lịch, báo thức, dự báo thời tiết và hệ thống định vị, giúp công việc hàng ngày của chúng ta trở nên ngăn nắp và hiệu quả hơn. Ngoài chức năng, điện thoại di động còn cung cấp các tùy chọn giải trí thông qua mạng xã hội, ứng dụng trò chơi và nền tảng đa phương tiện, giúp chúng ta gắn bó và giải trí trong thời gian rảnh rỗi. Nhìn chung, điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, nâng cao khả năng giao tiếp, năng suất và giải trí.

Câu 17: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

My father (play) ________tennis every day.

Lời giải:

Đáp án: plays

Giải thích: every day => hiện tại đơn, chủ ngữ ngôi 3 số ít => Vs/es

Dịch: Bố tôi chơi quần vợt mỗi ngày.

Câu 18: They / live / Moscow/ before / they / move / London.

A. They lived in Moscow before they had moved to London.

B. They had lived in Moscow before they moved to London.

C. They was living in Moscow before they moved to London.

D. They had lived in Moscow before they had moved to London.

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: Cấu trúc: Before S + Vqk, S + had + Vp2 hoặc S + had + Vp2 before S + Vqk: dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Dịch: Họ đã sống ở Moscow trước khi chuyển đến London.

Câu 19: This ______ holiday is being offered at a good price.

A. stimulated

B. stimulating

C. stimulus

D. stimulant

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích:

- Mô tả đặc điểm, tính chất của người -> adj-ed

- Mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật -> adj-ing

Dịch: Kỳ nghỉ kích thích này đang được chào bán với giá tốt.

Câu 20: Whose book is this?

=> Who _______________?

Lời giải:

Đáp án: Who is the book's owner?

Giải thích: Whose + N + tobe...? = Who + tobe + N’s owner?

Dịch: Ai là chủ nhân của cuốn sách vậy?

Câu 21:

“Why have you changed the channel?”

- I am not ______ science. I prefer Eco-tourism on Channel 12.

A. into

B. in

C. up with

D. over

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: tobe + into + sth: thích cái gì đấy

Dịch: “Tại sao bạn lại chuyển kênh?”

- Tôi không thích khoa học. Tôi thích Du lịch sinh thái trên Kênh 12 hơn.

Câu 22: Write a short paragraph about technology and science (about 80 -100 words).

Lời giải:

Gợi ý:

Technology and science are intricately intertwined, each having a profound impact on the other. Science endeavors to understand the natural world through observation, experimentation, and analysis, pushing the boundaries of our knowledge. Technology, on the other hand, utilizes scientific principles to create innovative tools, devices, and systems that enhance our daily lives. This symbiotic relationship between technology and science has shaped the world we live in today, propelling advancements across various fields such as medicine, communication, transportation, and more. As technology continues to evolve, fueled by scientific discoveries, we can expect even greater breakthroughs that will revolutionize how we live, work, and explore the world around us.

Dịch:

Công nghệ và khoa học đan xen phức tạp, mỗi cái có tác động sâu sắc đến cái kia. Khoa học nỗ lực tìm hiểu thế giới tự nhiên thông qua quan sát, thử nghiệm và phân tích, mở rộng ranh giới kiến thức của chúng ta. Mặt khác, công nghệ sử dụng các nguyên tắc khoa học để tạo ra các công cụ, thiết bị và hệ thống cải tiến nhằm nâng cao cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Mối quan hệ cộng sinh giữa công nghệ và khoa học này đã định hình thế giới chúng ta đang sống ngày nay, thúc đẩy những tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, truyền thông, vận tải, v.v. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi những khám phá khoa học, chúng ta có thể mong đợi những đột phá lớn hơn nữa sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và khám phá thế giới xung quanh.

Câu 23: She smiles __________.

A. happy

B. happily

C. happier

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: sau động từ là trạng từ

Dịch: Cô ấy mỉm cười hạnh phúc.

Câu 24: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

The conceit of that man is ___________! (credit)

Lời giải:

Đáp án: uncredited

Giải thích: Bổ nghĩa cho to be ở đây cần một tính từ.

Dịch: Sự tự phụ của người đàn ông đó không được ghi nhận!

Câu 25: Write a short paragraph about the consequences of floods (about 50-60 words).

Lời giải:

Gợi ý:

Floods can cause extensive damage and destruction. They can lead to displacement of people, loss of lives, damage to infrastructure, and contamination of water sources. Floodwaters can erode soil, destroy crops, and disrupt transportation and communication networks. Additionally, floods can increase the risk of waterborne diseases and create hazardous conditions for both humans and animals.

Dịch:

Lũ lụt có thể gây thiệt hại và phá hủy trên diện rộng. Chúng có thể dẫn đến việc di dời người dân, thiệt hại về người, thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và ô nhiễm nguồn nước. Nước lũ có thể làm xói mòn đất, phá hủy mùa màng và làm gián đoạn mạng lưới giao thông và thông tin liên lạc. Ngoài ra, lũ lụt có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước và tạo ra các điều kiện nguy hiểm cho cả người và động vật.

Câu 26: Write a paragraph about 100 words to express the view on the question “Is posting on Facebook good or bad?”.

Lời giải:

Gợi ý:

The question of whether posting on Facebook is good or bad is subjective and depends on individual experiences and intentions. On one hand, Facebook can be a powerful tool for connecting with friends and family, sharing experiences, and raising awareness about important causes. It can foster a sense of community and facilitate meaningful discussions. However, on the other hand, Facebook has been criticized for spreading misinformation, invading privacy, and promoting addictive behaviors. It all comes down to how responsibly one uses the platform, fact-checks information, respects privacy settings, and engages in constructive dialogue. Ultimately, whether posting on Facebook is good or bad depends on the user's choices and actions.

Dịch:

Câu hỏi đăng bài trên Facebook là tốt hay xấu là chủ quan và phụ thuộc vào trải nghiệm và ý định của từng cá nhân. Một mặt, Facebook có thể là một công cụ mạnh mẽ để kết nối với bạn bè và gia đình, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao nhận thức về các nguyên nhân quan trọng. Nó có thể thúc đẩy ý thức cộng đồng và tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận có ý nghĩa. Tuy nhiên, mặt khác, Facebook đã bị chỉ trích vì truyền bá thông tin sai lệch, xâm phạm quyền riêng tư và thúc đẩy các hành vi gây nghiện. Tất cả phụ thuộc vào cách một người sử dụng nền tảng một cách có trách nhiệm, kiểm tra thông tin thực tế, tôn trọng cài đặt quyền riêng tư và tham gia vào cuộc đối thoại mang tính xây dựng. Cuối cùng, việc đăng bài trên Facebook là tốt hay xấu phụ thuộc vào lựa chọn và hành động của người dùng.

Câu 27: Write a paragraph about new ways to learn (about 100-120 words).

Lời giải:

Gợi ý:

In today's digital age, there are numerous new ways to learn that have emerged, revolutionizing the education landscape. One such innovative method is online learning platforms, which allow individuals to access educational resources and courses anytime, anywhere. These platforms offer diverse subjects and expert instructors, promoting personalized and flexible learning experiences. Another exciting development is the integration of technology in classrooms, with interactive tools and software enhancing student engagement and participation. Additionally, virtual reality (VR) and augmented reality (AR) have opened up new horizons for immersive learning experiences, enabling students to explore realistic simulations and environments. Furthermore, social media platforms and online communities provide opportunities for peer-to-peer learning and knowledge-sharing. With these new avenues, learning has become more accessible, engaging, and interactive, shaping the future of education.

Dịch:

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, có rất nhiều cách học mới đã xuất hiện, cách mạng hóa nền giáo dục. Một phương pháp sáng tạo như vậy là các nền tảng học tập trực tuyến, cho phép các cá nhân truy cập các tài nguyên và khóa học giáo dục mọi lúc, mọi nơi. Các nền tảng này cung cấp các môn học đa dạng và người hướng dẫn chuyên gia, thúc đẩy trải nghiệm học tập được cá nhân hóa và linh hoạt. Một sự phát triển thú vị khác là sự tích hợp của công nghệ trong các lớp học, với các công cụ và phần mềm tương tác giúp tăng cường sự tham gia và tham gia của học sinh. Ngoài ra, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đã mở ra những chân trời mới cho trải nghiệm học tập phong phú, cho phép sinh viên khám phá môi trường và mô phỏng thực tế. Hơn nữa, các nền tảng truyền thông xã hội và cộng đồng trực tuyến cung cấp cơ hội học tập và chia sẻ kiến thức ngang hàng. Với những con đường mới này, việc học đã trở nên dễ tiếp cận, hấp dẫn và tương tác hơn, định hình tương lai của giáo dục.

Câu 28: When I went into the room, somebody _____________ through the window.

A. looked

B. was looking

C. looks

D. have looked

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích:

- Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:

When S1 + Vqk + …, S2 + was/were + Ving + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào

+ Hành động đang xảy ra chia quá khứ tiếp diễn

+ Hành động xen vào chia quá khứ đơn

Dịch: Khi tôi đi vào phòng, ai đó đang nhìn qua cửa sổ.

Câu 29: Write a paragraph about the role of women in the future (about 100 words).

Lời giải:

Gợi ý:

In the future, the role of women will continue to evolve and expand, breaking through the barriers that have hindered their progress for centuries. With each passing year, society is becoming increasingly aware of the immense contributions and potential that women possess. In areas previously dominated by men, women will assume leadership positions in politics, science, technology, and business. They will shatter glass ceilings, challenge societal norms, and emerge as trailblazers in their respective fields. The future will witness a world where women are empowered, respected, and have equal opportunities, fostering a more inclusive and diverse society that benefits everyone.

Dịch:

Trong tương lai, vai trò của phụ nữ sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng, vượt qua những rào cản đã cản trở sự tiến bộ của họ trong nhiều thế kỷ. Mỗi năm trôi qua, xã hội ngày càng nhận thức được những đóng góp và tiềm năng to lớn mà phụ nữ sở hữu. Ở những lĩnh vực trước đây do nam giới thống trị, phụ nữ sẽ đảm nhận các vị trí lãnh đạo trong chính trị, khoa học, công nghệ và kinh doanh. Họ sẽ phá vỡ trần nhà bằng kính, thách thức các chuẩn mực xã hội và nổi lên như những người tiên phong trong lĩnh vực tương ứng của họ. Tương lai sẽ chứng kiến một thế giới nơi phụ nữ được trao quyền, được tôn trọng và có cơ hội bình đẳng, thúc đẩy một xã hội toàn diện và đa dạng hơn, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

Câu 30: Write about the advantages and disadvantages of using electronic devices in learning.

Lời giải:

Gợi ý:

Advantages of using electronic devices in learning include accessibility to a vast amount of information and resources, making learning materials easily accessible anytime and anywhere. Additionally, interactive multimedia content can enhance engagement and understanding. Electronic devices also promote collaboration and communication among students, allowing them to connect and share knowledge globally.

On the other hand, disadvantages include potential distractions, such as social media or gaming, which can hinder focus and productivity. Extended screen time can also lead to health issues like eye strain or sedentary behavior. Furthermore, reliance on electronic devices may limit opportunities for hands-on, experiential learning. Balancing device usage and incorporating offline activities is crucial for effective learning.

Dịch:

Ưu điểm của việc sử dụng các thiết bị điện tử trong học tập bao gồm khả năng tiếp cận một lượng thông tin và tài nguyên khổng lồ, giúp tài liệu học tập có thể truy cập dễ dàng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, nội dung đa phương tiện tương tác có thể tăng cường sự tham gia và hiểu biết. Các thiết bị điện tử cũng thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp giữa các sinh viên, cho phép họ kết nối và chia sẻ kiến thức trên toàn cầu.

Mặt khác, nhược điểm bao gồm khả năng gây xao nhãng, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc chơi game, có thể cản trở sự tập trung và năng suất. Thời gian sử dụng thiết bị kéo dài cũng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mỏi mắt hoặc hành vi tĩnh tại. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử có thể hạn chế cơ hội học tập thực hành, trải nghiệm.

Vì vậy, cân bằng việc sử dụng thiết bị và kết hợp các hoạt động ngoại khóa là rất quan trọng để học tập hiệu quả.

Câu 31: I do morning exercise and play volleyball regularly so as to keep _____ and be healthier.

A. fit

B. good shape

C. healthy

D. strong

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: keep fit: giữ dáng đẹp

Dịch: Tôi tập thể dục buổi sáng và chơi bóng chuyền thường xuyên để giữ dáng đẹp và khỏe mạnh hơn.

Câu 32:

“Excuse me, which is the way to the post office?”

- “Sorry, I’m new here.” “ __________ ”

A. Not at all

B. Bad luck

C. That’s true.

D. Thank you all the same

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích:

A. Không có gì đâu

B. Thật là xui xẻo

C. Đúng vậy

D. Dù sao thì cũng cảm ơn

Dịch:

“Xin lỗi, đường đến bưu điện là đường nào vậy?”

- “Xin lỗi, tôi là người mới ở đây.” “Dù sao thì cũng cảm ơn nhé.”

Câu 33: Tìm và sửa lỗi sai: London is a Britain's biggest city.

Lời giải:

Đáp án: a

Giải thích: trước so sánh hơn nhất phải dùng “the” => chuyển a thành the

Dịch: London là thành phố lớn nhất của nước Anh.

Câu 34: The most excellent student ___ the scholarship would have a 5-day holiday in Ha Long Bay.

A. to be rewarded

B. be rewarded

C. to reward

D. rewarded

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng Vp2: ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ động từ to be, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng Vp2.

Dịch: Sinh viên xuất sắc nhất được nhận học bổng sẽ có kỳ nghỉ 5 ngày tại Vịnh Hạ Long.

Câu 35: The room was ________ of strangers.

A. full

B. complete

C. crowed

D. filled

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: be full of sb/sth: đầy, tràn ngập

Dịch: Căn phòng đầy những người xa lạ.

Xem thêm các câu hỏi ôn tập Tiếng Anh chọn lọc, hay khác:

3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 85)

3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 86)

3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 87)

3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 88)

3000 câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án (Phần 89)

1 369 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: