river / mobile phone / sun cream / tent / painkiller / sleeping bag / mountain

Vietjack.me giới thiệu bộ câu hỏi ôn tập Tiếng Anh có đáp án được biên soạn bám sát chương trình học giúp bạn ôn luyện và bổ sung kiến thức môn Tiếng Anh tốt hơn. Mời các bạn đón xem:

1 118 24/03/2023


river / mobile phone / sun cream / tent / painkiller / sleeping bag / mountain

Đề bài: Complete the following phrases with the given words.

river / mobile phone / sun cream / tent / painkiller / sleeping bag / mountain / scissors / sun hat / cave / walking boots / sea food

1. swim in the ......

2. explore the .....

3. have a ........

4. sleep in a ...

5. lather .....

6. set up a.....

. climb the ...

8. walk with ......

9. wear a .........

10. eat ....

11. cut with ....

12. call with a ...

Lời giải:

Đáp án:

1. river

2. cave

3. painkiller

4. sleeping bag

5. sun cream

6. tent

7. mountain

8. walking boots

9. sun hat

10. sea food

11. scissors

12. mobile phone

Dịch:

1. bơi ở sông

2. khám phá hang động

3. có thuốc giảm đau

4. ngủ trong túi ngủ

5. bôi kem chống nắng

6. dựng lều

7. leo núi

8. đi bộ với bốt đi bộ

9. đội mũ chống nắng

10. ăn hải sản

11. bằng bằng kéo

12. gọi điện bằng điện thoại di động

1 118 24/03/2023


Xem thêm các chương trình khác: