Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Thành Đông năm 2023 mới nhất
Trường Đại học Thành Đông chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn của Trường Đại học Thành Đông 2023
B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Thành Đông 2019 - 2022
Tên ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
||||
Xét theo điểm thi THPT QG |
Tổng điểm 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm TB cộng kết quả học tập THPT |
|
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Kế toán |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Công nghệ thông tin |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Tài chính - Ngân hàng |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Quản trị kinh doanh |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Quản lý đất đai |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Luật kinh tế |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Điều dưỡng |
18 |
- |
- Điểm TB cộng: 6,5 - Xếp loại học lực lớp 12 loại Khá |
19 |
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
Dinh dưỡng |
18 |
- |
- Điểm TB cộng: 6,5 - Xếp loại học lực lớp 12 loại Khá |
18 |
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
Quản lý nhà nước |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Chính trị học |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Thú y |
13 |
18 |
- |
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Dược học |
20 |
- |
- Điểm TB cộng: 8,0 - Xếp loại học lực lớp 12 loại Giỏi |
21 |
24 (Học lực Giỏi) |
21 |
24 (Học lực Giỏi) |
21 |
Y học cổ truyền |
20 |
- |
- Điểm TB cộng: 8,0 - Xếp loại học lực lớp 12 loại Giỏi |
21 |
24 (Học lực Giỏi) |
21 |
24 (Học lực Giỏi) |
21 |
Luật |
|
|
|
14 |
18 |
15 |
18 |
14 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
18 |
15 |
18 |
14 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
18 |
15 |
18 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
18 |
15 |
18 |
14 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
18 |
15 |
18 |
14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
|
18 |
15 |
18 |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
|
|
|
|
|
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
|
|
|
19,5 (Học lực Khá) |
19 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
18 |
14 |