Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 391 03/08/2024


A. Điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 2022

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Theo điểm thi TN THPT

Theo kết quả học tập THPT (Học bạ)

Theo kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN

1

Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh

7420201_CLC

B00, D07, B08, A00

19,00

23,50

60,00

2

Dịch vụ pháp luật

7380101_CLC

D01, C00, C14, C20

16,50

22,00

60,00

3

Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp

7810103_CLC

D01, D14, D15, D66

16,50

22,00

60,00

4

Luật

7380101

D01, C00, C14, C20

15,00

19,00

60,00

5

Khoa học quản lý

7340401

D01, C00, C14, D84

15,00

18,00

60,00

6

Vật lý học

7440102

A00, D01, C01, A01

15,00

18,00

60,00

7

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D01, C14

15,00

18,00

60,00

8

Toán học

7460101

A00, D84, D01, C14

15,00

18,00

60,00

9

Toán tin

7460117

A00, D84, D01, C14

15,00

18,00

60,00

10

Công nghệ kỹ thuật Hoá học

7510401

A00, A16, B00, C14

15,00

18,00

60,00

11

Hoá dược

7720203

A00, A16, B00, C14

15,00

18,00

60,00

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

C00, D01, C20, D66

15,00

19,00

60,00

13

Du lịch

7810101

C00, D01, C20, C04

15,00

19,00

60,00

14

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

7850101

A00, B00, D01, C14

15,00

18,00

60,00

15

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, D66

15,00

20,00

60,00

16

Công tác xã hội

7760101

D01, C00, C14, D84

15,00

18,00

60,00

17

Văn học

7229030

D01, C00, C14, D84

15,00

18,00

60,00

18

Lịch sử

7229010

D01, C00, C14, D84

15,00

18,00

60,00

19

Báo chí

7320101

D01, C00, C14, D84

16,00

18,00

60,00

20

Thông tin - Thư viện

7320201

D01, C00, C14, D84

15,00

18,00

60,00

21

Hàn Quốc học

7310614

D01, C00, DD2, D66

16,50

22,50

60,00

22

Trung Quốc học

7310612

D01, D04, C00, D66

16,50

22,50

60,00

23

Quản lý Thể dục thể thao

7810301

C00, D01, C14, D84

15,00

18,00

60,00

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 2019 - 2021:

Tên ngành Điểm trúng tuyển
2020 2021
Luật 15 15
Ngôn ngữ Anh 15 15
Công nghệ sinh học 17 18
Hóa dược 15 15
Du lịch 15 15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15 15
Quản lý tài nguyên và môi trường 15 15
Công tác xã hội 15 15
Công nghệ kỹ thuật hóa học 15 15
Khoa học môi trường 15 15
Toán tin 15 15
Địa lý tự nhiên 15
Khoa học quản lý 15 15
Thông tin – thư viện 15 15
Báo chí 15 15
Văn học 15 15
Lịch sử 15 15
Vật lý học 15
Trung Quốc học
Quản lý thể dục thể thao
Hàn Quốc học 16.5
Việt Nam học 15 16.5
Kỹ thuật xét nghiệm y sinh (CLC) 18.5 20
Dịch vụ pháp luật (CLC) 16.5 16.5
Quản trị khách sạn và resort (CLC) 16.5 16.5





1 391 03/08/2024


Xem thêm các chương trình khác: