Soạn văn 9 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì I | Ngắn nhất Ngữ văn 9 Cánh diều
Bài soạn văn 9 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì I ngắn nhất mà vẫn đủ ý được biên soạn bám sát sách Ngữ văn lớp 9 Cánh diều với cuộc sống giúp học sinh soạn văn 9 dễ dàng hơn.
Mục lục Soạn văn 9 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì I
Đọc hiểu văn bản
Câu 1 (trang 136 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Khi đọc các văn bản thơ trong sách Ngữ văn 9, tập một, em cần chú ý những gì (nội dung, nghệ thuật, bối cảnh ra đời...)?
Trả lời:
Khi đọc các văn bản thơ trong sách Ngữ văn 9, tập một, cần chú ý những điểm sau:
- Thi luật của các thể thơ
- Cách ngắt nhịp, gieo vần
- Đề tài, nội dung, bối cảnh ra đời
- Các yếu tố nghệ thuật được sử dụng
- Nhân vật trữ tình, bút pháp…
Câu 2 (trang 136 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Phân biệt thể loại truyện và truyện thơ Nôm trong sách Ngữ văn 9, tập một; nêu một số lưu ý về cách đọc mỗi thể loại.
Trả lời:
- Truyện: Đây là thể loại văn xuôi, nơi các tác phẩm tự sự được viết bằng ngôn ngữ văn xuôi, không theo hình thức thơ. Truyện có cốt truyện rõ ràng, tình huống truyện độc đáo và thường có sự phát triển phức tạp của các tuyến nhân vật.
- Lưu ý khi đọc truyện:
+ Chú ý đến cốt truyện và tình huống truyện, vì đây là yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn của tác phẩm.
+ Theo dõi sự phát triển của các nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật, đặc biệt là sự thay đổi trong tâm lý và hành động của họ.
+ Đọc và phân tích cách xây dựng tình huống, các xung đột và giải quyết xung đột trong câu chuyện để hiểu rõ hơn về thông điệp và ý nghĩa của truyện.
- Truyện thơ Nôm: Đây là thể loại truyện kể bằng thơ, viết bằng chữ Nôm (chữ viết của người Việt dùng để ghi âm tiếng Việt). Truyện thơ Nôm thường có cấu trúc giống như một bài thơ dài, kết hợp yếu tố tự sự với nghệ thuật thơ. Cốt truyện của truyện thơ Nôm thường theo motip Gặp gỡ - Lưu lạc - Đoàn tụ, nghĩa là nhân vật chính trải qua những cuộc phiêu lưu, mất mát, rồi cuối cùng được đoàn tụ. Nhân vật trong truyện thơ Nôm thường chia thành các tuyến đối lập như chính diện - phản diện, hoặc người tốt - kẻ xấu.
- Lưu ý khi đọc truyện thơ Nôm:
+ Chú ý đến hình thức thơ và cách ngắt nhịp, gieo vần, vì điều này ảnh hưởng lớn đến cách diễn đạt và cảm nhận của bài thơ.
+ Nắm bắt cốt truyện chính theo motip phổ biến và theo dõi sự phát triển của nhân vật qua các giai đoạn khác nhau.
+ Đọc kỹ các biện pháp nghệ thuật, như ẩn dụ và so sánh, để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cảm xúc mà tác giả muốn truyền đạt.
Câu 3 (trang 136 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Đề tài và chủ đề chung của các văn bản thông tin trong sách Ngữ văn 9, tập một có gì đặc sắc? Nêu ý nghĩa của các văn bản này. Cần lưu ý những gì về cách đọc các văn bản thông tin?
Trả lời:
- Đề tài và chủ đề chung: Các văn bản trong sách Ngữ văn 9, tập một thường tập trung vào việc miêu tả những danh lam thắng cảnh nổi tiếng cả trong nước và trên thế giới. Đồng thời nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật, vẻ đẹp hùng vĩ, đồ sộ của các địa điểm, từ các kỳ quan thiên nhiên đến các công trình kiến trúc lừng danh.
- Ý nghĩa: Các văn bản này không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và các công trình kiến trúc mà còn cung cấp thông tin giá trị về các địa điểm này. Qua đó, chúng ta hiểu biết thêm về những nơi nổi tiếng, từ đó khuyến khích việc tham quan và khám phá, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và giá trị của các di sản văn hóa và thiên nhiên.
- Những gì về cách đọc các văn bản thông tin
+ Nhan đề: Chú ý đến nhan đề của văn bản để nắm bắt chủ đề chính và hướng dẫn nội dung mà văn bản sẽ đề cập.
+ Trình tự sắp xếp thông tin: Xem xét cách các thông tin được tổ chức và sắp xếp trong văn bản. Điều này giúp dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung.
+ Cách phân loại các đối tượng: Để nắm rõ các loại thông tin, hãy chú ý cách phân loại các danh lam thắng cảnh hoặc công trình kiến trúc theo từng nhóm, loại hoặc khu vực địa lý.
Câu 4 (trang 136 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Các văn bản nghị luận xã hội trong sách Ngữ văn 9, tập một có chung nội dung gì? Cần lưu ý những gì về cách đọc các văn bản này?
Trả lời:
- Các văn bản nghị luận xã hội trong sách Ngữ văn 9, tập một đều tập trung vào các vấn đề đáng quan tâm trong đời sống xã hội, mang tính thời sự và cấp thiết. Chúng thường nhấn mạnh những vấn đề quan trọng cần sự chú ý và thay đổi để cải thiện cuộc sống, đạo đức và hành vi của con người. Nội dung của các văn bản nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức, khuyến khích hành động tích cực và cải thiện các khía cạnh của xã hội.
- Lưu ý khi đọc các văn bản nghị luận xã hội:
+ Chú ý luận đề: Xác định rõ luận đề, tức là ý kiến hoặc quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày và thuyết phục người đọc.
+ Hệ thống luận điểm: Theo dõi cách tác giả xây dựng các luận điểm để hỗ trợ luận đề, đảm bảo các luận điểm này liên kết chặt chẽ và có tính logic.
+ Lí lẽ: Phân tích các lí lẽ được sử dụng để củng cố luận điểm, chú ý đến sự hợp lý và sức thuyết phục của chúng.
+ Tìm ra các bằng chứng thuyết phục: Đánh giá các bằng chứng và dẫn chứng mà tác giả đưa ra để chứng minh luận điểm. Các bằng chứng cần phải chính xác, đáng tin cậy và có liên quan trực tiếp đến vấn đề được nêu.
Câu 5 (trang 136 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Phân tích một số ví dụ cụ thể để thấy các văn bản trong sách Ngữ văn 9, tập một có nội dung gần gũi và thiết thực đối với đời sống hiện nay.
Trả lời:
Trong chủ đề nghị luận xã hội, sách Ngữ văn 9, tập một đã lựa chọn một số tác phẩm để phản ánh các vấn đề gần gũi và thiết thực với đời sống hiện nay. Một ví dụ tiêu biểu là văn bản "Bàn về đọc sách" của Chu Quang Tiềm. Trong tác phẩm này, tác giả đưa ra những quan điểm về tầm quan trọng của việc đọc sách và cách đọc sách hiệu quả. Điều này rất phù hợp trong bối cảnh hiện tại khi mà công nghệ số phát triển mạnh mẽ và thói quen đọc sách của nhiều người, đặc biệt là học sinh, đang dần bị thay thế bởi các hình thức giải trí khác. Văn bản này không chỉ nhấn mạnh lợi ích của việc đọc sách đối với việc mở rộng kiến thức và phát triển tư duy mà còn cảnh báo về những thói quen đọc sách không hiệu quả.
Viết
Câu 6 (trang 137 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Yêu cầu viết trong sách Ngữ văn 9, tập một gồm những kiểu văn bản nào? Những nội dung đọc hiểu có vai trò như thế nào với phần Viết?
Trả lời:
- Trong sách Ngữ văn 9, tập một, các kiểu văn bản được luyện viết bao gồm:
+ Tự sự: Kể lại các sự việc, câu chuyện theo trình tự thời gian hoặc không gian.
+ Biểu cảm: Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ và cảm nhận của người viết về một đối tượng, sự việc.
+ Nghị luận: Trình bày quan điểm, lý lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về một vấn đề.
+ Thuyết minh: Cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng về một đối tượng, sự việc hoặc khái niệm.
+ Nhật dụng: Viết các loại văn bản thường dùng trong đời sống hàng ngày như thư từ, thông báo, báo cáo...
- Những nội dung đọc hiểu có vai trò rất quan trọng trong phần viết. Chúng cung cấp tri thức nền, giúp học sinh nắm vững kiến thức về cấu trúc, nội dung và phong cách của từng kiểu văn bản. Ngoài ra, đọc hiểu còn cung cấp mẫu và cách tiếp cận cho việc viết, giúp học sinh hình thành kỹ năng phân tích, tổng hợp và lập luận, từ đó nâng cao khả năng viết một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Câu 7 (trang 137 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Sách Ngữ văn 9, tập một hướng dẫn em rèn luyện những kĩ năng viết nào? Kĩ năng nào em thấy khó? Vì sao?
Trả lời:
- Kỹ năng:
+ Viết văn bản theo 4 bước: Sách hướng dẫn em viết văn bản qua các bước cụ thể: chuẩn bị (hiểu rõ yêu cầu và đề bài), tìm ý và lập dàn ý (xác định các ý chính và sắp xếp chúng), viết (trình bày ý tưởng thành văn bản hoàn chỉnh), kiểm tra và chỉnh sửa (đọc lại để phát hiện và sửa lỗi).
+ Biểu cảm trực tiếp và biểu cảm gián tiếp: Sách giúp em hiểu cách thể hiện cảm xúc và suy nghĩ qua hai hình thức: trực tiếp (trình bày cảm xúc một cách rõ ràng) và gián tiếp (thể hiện cảm xúc qua hành động, tình huống).
+ Miêu tả và tự sự trong văn thuyết minh: Sách hướng dẫn kỹ năng miêu tả (chi tiết các đặc điểm của đối tượng) và tự sự (kể lại câu chuyện hoặc sự kiện) trong các văn bản thuyết minh.
- Em thấy kỹ năng thêm các thao tác khác trong dạng văn khá khó. Điều này chủ yếu vì nó đòi hỏi sự kết hợp nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm việc nắm vững kiến thức về các dạng văn bản, khả năng phân tích và tổng hợp thông tin, cũng như kinh nghiệm trong việc áp dụng các thao tác viết sao cho phù hợp. Các thao tác này yêu cầu không chỉ sự chính xác mà còn sự sáng tạo và linh hoạt trong cách trình bày ý tưởng, điều mà em cảm thấy cần nhiều thời gian và thực hành để thành thạo.
Nói và nghe
Câu 8 (trang 137 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Những nội dung rèn luyện về kĩ năng nói và nghe trong sách Ngữ văn 9, tập một liên quan như thế nào với phần Đọc hiểu và Viết? Xác định kĩ năng trọng tâm (nói, nghe hay nói nghe tương tác) ở mỗi bài học.
Trả lời:
- Những nội dung rèn luyện về kĩ năng nói và nghe trong sách Ngữ văn 9, tập một liên quan mật thiết với phần Đọc hiểu và Viết.
- Kĩ năng trọng tâm (nói, nghe hay nói nghe tương tác) ở mỗi bài học:
+ Kể một câu chuyện tưởng tượng.
+ Trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự.
+ Thuyết minh về danh lam thắng cảnh.
+ Thảo luận, lắng nghe.
Tiếng Việt
Câu 9 (trang 137 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Những nội dung chính của phần tiếng Việt trong sách Ngữ văn 9, tập một là gì? Các nội dung này có mối quan hệ như thế nào với phần Đọc hiểu, Viết, Nói và nghe?
Trả lời:
- Những nội dung chính của phần tiếng Việt trong sách Ngữ văn 9, tập một là:
+ Từ ngữ: Học sinh được tìm hiểu về từ vựng, nghĩa của từ, cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
+ Ngữ pháp: Bao gồm cấu trúc câu, câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt, và các dạng câu rút gọn. Điều này giúp học sinh nắm vững cách sử dụng ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.
+ Hoạt động giao tiếp: Các biện pháp tu từ, cách dẫn trực tiếp và gián tiếp giúp học sinh hiểu và sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để làm cho giao tiếp trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.
+ Sự phát triển của ngôn ngữ: Tìm hiểu về sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ.
- Mối quan hệ với phần Đọc hiểu, Viết, Nói và nghe:
Các nội dung của phần tiếng Việt đóng vai trò nền tảng trong việc phát triển kỹ năng Đọc hiểu, Viết, Nói và Nghe:
+ Đọc hiểu: Hiểu rõ về từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp giúp học sinh phân tích và hiểu đúng nội dung văn bản. Sự nắm bắt về biện pháp tu từ cũng hỗ trợ việc hiểu sâu hơn các yếu tố nghệ thuật trong văn bản.
+ Viết: Kiến thức về từ ngữ và ngữ pháp là cơ sở để viết văn bản rõ ràng, chính xác và có sức thuyết phục. Việc sử dụng biện pháp tu từ và cấu trúc câu phù hợp giúp tạo nên những đoạn văn hấp dẫn và hiệu quả.
+ Nói: Kỹ năng từ ngữ và ngữ pháp giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và rõ ràng trong giao tiếp. Biện pháp tu từ cũng giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt và tạo ấn tượng trong giao tiếp.
+ Nghe: Hiểu về ngữ pháp và từ ngữ giúp học sinh tiếp nhận thông tin chính xác từ người nói. Kiến thức về biện pháp tu từ giúp nhận diện và phản hồi tốt hơn trong các tình huống giao tiếp.
Câu 10 (trang 137 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Phân tích tác dụng của các kiểu câu, từ ngữ, biện pháp tu từ... trong một văn bản văn học tự chọn.
Trả lời:
Văn bản: "Làng" của Kim Lân
- Các kiểu câu:
+ Câu đơn: Kim Lân sử dụng nhiều câu đơn để diễn tả những tình cảm, cảm xúc đơn giản và trực tiếp của nhân vật, như trong các đoạn miêu tả sự vui mừng hoặc lo lắng của ông Hai. Câu đơn tạo nên sự rõ ràng, dễ hiểu và nhấn mạnh tâm trạng nhân vật.
+ Câu ghép: Câu ghép thường được dùng để diễn tả các tình huống phức tạp và liên kết nhiều ý tưởng lại với nhau. Ví dụ, câu ghép có thể kết hợp các hành động và phản ứng của nhân vật, tạo nên sự mạch lạc trong việc trình bày câu chuyện.
+ Câu rút gọn: Câu rút gọn giúp làm cho văn bản trở nên cô đọng và súc tích hơn, làm nổi bật những cảm xúc hoặc hành động quan trọng mà không cần trình bày chi tiết quá mức.
+ Câu đặc biệt: Những câu đặc biệt như câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán thường được sử dụng để nhấn mạnh tâm trạng của nhân vật hoặc tạo ra những điểm nhấn trong câu chuyện.
- Từ ngữ:
+ Tính khẩu ngữ: Kim Lân sử dụng từ ngữ mang đậm tính khẩu ngữ, phản ánh cách nói của người nông dân. Từ ngữ này tạo ra sự gần gũi và chân thật, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được bối cảnh và cuộc sống của nhân vật. Ví dụ, việc sử dụng những từ ngữ đặc trưng của vùng quê như “quê hương”, “làng xóm” làm cho nhân vật ông Hai và câu chuyện trở nên sống động và chân thực hơn.
+ Các biện pháp tu từ:
Điệp ngữ: Biện pháp điệp ngữ được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa và tạo nhịp điệu cho câu văn. Trong văn bản, điệp ngữ thường giúp nhấn mạnh những cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật, làm cho cảm xúc của nhân vật trở nên mạnh mẽ hơn.
Câu hỏi tu từ: Câu hỏi tu từ giúp tạo ra sự tương tác với người đọc và nhấn mạnh sự băn khoăn hoặc lo lắng của nhân vật. Ví dụ, những câu hỏi như “Tại sao lại xảy ra như thế?” thể hiện sự bất mãn và cảm giác bị tổn thương của nhân vật.
Liệt kê: Liệt kê được dùng để trình bày nhiều yếu tố hoặc chi tiết liên quan đến một tình huống hoặc cảm xúc. Điều này giúp người đọc hình dung rõ hơn về những gì đang diễn ra và cảm nhận sâu hơn về hoàn cảnh của nhân vật.
+ Ngôn ngữ độc thoại và độc thoại nội tâm:
Độc thoại: Ngôn ngữ độc thoại giúp thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc nội tại của nhân vật một cách trực tiếp. Điều này tạo ra chiều sâu tâm trạng cho nhân vật và cho phép người đọc hiểu rõ hơn về những xung đột nội tâm của họ.
Độc thoại nội tâm: Thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc nội tâm của nhân vật một cách chân thật, giúp người đọc cảm nhận được sự đấu tranh, mâu thuẫn trong tâm hồn nhân vật. Nó cũng làm cho câu chuyện trở nên phong phú và sinh động hơn, cho phép người đọc trải nghiệm được sự phát triển tâm lý của nhân vật một cách rõ nét.
Tất cả những yếu tố này kết hợp lại làm cho văn bản "Làng" của Kim Lân trở nên sâu sắc và có sức hút, giúp người đọc cảm nhận được sự chân thành và đầy cảm xúc của câu chuyện.
Định hướng đánh giá
Nội dung |
Kiểm tra, đánh giá năng lực vận dụng các kiến thức tiếng Việt và văn học đã học trong sách Ngữ văn 9, tập một vào việc đọc hiểu và viết văn bản. Các kiến thức và kĩ năng đã học được yêu cầu vận dụng vào tình huống mới, với ngữ liệu mới tương tự các ngữ liệu đã học cả về nội dung, hình thức và độ khó; khuyến khích những suy nghĩ mới mẻ, độc đáo, sáng tạo trong nội dung và cách thể hiện, trình bày. |
Hình thức |
Thời lượng làm bài đánh giá trong 2 tiết (90 phút) với hai yêu cầu: - Yêu cầu đọc hiểu một văn bản mới có thể hoại hoặc kiểu văn bản tương tự các văn bản đã học trong sách Ngữ văn 9, tập một. Câu hỏi đọc hiểu kết hợp cả trắc nghiệm khách quan và viết câu trả lời ngắn. Các câu hỏi tập trung kiểm tra sự vận dụng kiến thức văn học và tiếng Việt đã học trong học kì I. - Yêu cầu viết một đoạn văn hoặc bài văn ngắn với hình thức như các kiểu văn bản đã được học, gồm nghị luận phân tích một tác phẩm thơ, truyện, một đoạn trích tác phẩm văn học; nghị luận về một vấn đề xã hội; thuyết minh về một danh lam thắng cảnh. |
Tự đánh giá cuối học kì I
I. Đọc hiểu (trang 138-139 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1)
Đọc văn bản “Hang Sơn Đoòng”, chọn phương án trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ câu 1 đến câu 3) và trả lời các câu hỏi (từ câu 4 đến câu 6:
Câu 1 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Tên viết tắt của Hiệp hội Nghiên cứu hang động Hoàng gia Anh là gì?
A. PAN
B. WHO
C. UNESCO
D. BCRA
Trả lời:
Chọn đáp án: D. BCRA
Câu 2 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Vì sao đoạn trích trên thuộc kiểu văn bản thông tin?
A. Kể về một cảnh đẹp thiên nhiên ở tỉnh Quảng Bình.
B. Miêu tả và phát biểu cảm nghĩ về hang Sơn Đoòng.
C. Cung cấp những thông tin quan trọng về hang Sơn Đoòng.
D. Bàn luận, đánh giá về giá trị của hang Sơn Đoòng.
Trả lời:
Chọn đáp án: C. Cung cấp những thông tin quan trọng về hang Sơn Đoòng.
Câu 3 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Hang Sơn Đoòng thuộc loại di sản nào?
A. Di sản thiên nhiên do con người phát hiện ra.
B. Di sản hang động do con người tạo dựng nên.
C. Di sản di tích lịch sử của người thời xưa để lại.
D. Di sản phi vật thể được UNESCO công nhận.
Trả lời:
Chọn đáp án: A. Di sản thiên nhiên do con người phát hiện ra.
Câu 4 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Văn bản đã giới thiệu những thông tin gì về người đầu tiên phát hiện ra hang Sơn Đoòng?
Trả lời:
Văn bản đã giới thiệu những thông tin về tên, công việc, năm mà người đầu tiên đã phát hiện ra hang Sơn Đoòng.
Câu 5 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Vì sao sự kiện ngày 14-4-2022 lại “truyền cảm hứng cho nhiều người về sự lan tỏa giá trị của Việt Nam ra thế giới”?
Trả lời:
Sự kiện ngày 14.4.2022 “truyền cảm hứng cho nhiều người về sự lan tỏa giá trị của Việt Nam ra thế giới" vì vào ngày này, hình ảnh hang Sơn Đoòng, một trong những kì quan thiên nhiên của Việt Nam, được quảng bá trên trang chủ Google Tìm kiếm của 17 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây là một sự kiện quan trọng, giúp quảng bá rộng rãi vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo của Việt Nam tới bạn bè quốc tế. Qua đó, sự kiện góp phần khẳng định giá trị tự nhiên và văn hóa của Việt Nam, làm tăng thêm niềm tự hào và sự tự tin trong việc giới thiệu đất nước ra toàn cầu.
Câu 6 (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Theo em, sự phát hiện ra hang Sơn Đoòng có ý nghĩa?
Trả lời:
Hang Sơn Đoòng là một minh chứng cho sự kỳ diệu của tự nhiên, ghi dấu sự ban tặng tuyệt vời của mẹ thiên nhiên đối với Việt Nam. Giá trị lớn nhất của hang không chỉ nằm ở kích thước khổng lồ mà còn ở cảnh quan độc đáo, với những khối đá, hệ sinh thái và những hiện tượng địa chất quý hiếm. Hang mang đến giá trị to lớn về nghiên cứu khoa học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của hệ thống hang động. Đồng thời, nó còn có giá trị về du lịch, giúp quảng bá vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam ra toàn cầu, thu hút du khách từ khắp nơi đến khám phá và trải nghiệm.
II. Viết (trang 140 sgk Ngữ Văn lớp 8 Tập 1)
Đề 1: Viết đoạn văn (khoảng 100 chữ) giới thiệu một vẻ đẹp nổi bật của quê hương em.
Đề 2: Viết bài văn (khoảng 300 chữ) phân tích một điểm đặc sắc về nội dung hoặc nghệ thuật mà em yêu thích trong truyện ngắn “Người đàn bà khoanh tay mỉm cười”.
Trả lời:
Bài viết tham khảo
Đề 1: Viết đoạn văn (khoảng 100 chữ) giới thiệu một danh lam thắng cảnh của quê hương em.
“Ai là con cháu Rồng Tiên
Tháng hai mở hội Trường Yên thì về
Về thăm đô cũ Đinh Lê
Non xanh nước biếc bốn bề như tranh”
Tràng An Cổ – nơi đây lắng đọng biết bao những góc khuất lịch sử. Có lẽ vậy mà nhiều khi cái nhìn về Tràng An Cổ cũng khác đi. Nó không chỉ còn là những dấu tích sót lại hay là món quà tinh túy nhất của thiên nhiên ban tặng, không chỉ còn là bức tranh sơn thủy hữu tình mà nơi đây hiện ra như một cuốn sổ vàng. Đi dần vào sâu bên trong Tràng An Cổ, mọi người được lắng nghe những thanh âm của thiên nhiên nơi cố đô Hoa Lư. Bước lên những bậc thang đá, các du khách lên đến ngôi phụ đại tôn thờ vua Đinh Tiên Hoàng cùng công thần khai quốc triều Đinh Thái tể định quốc công Nguyễn Bặc cùng những đại thần tướng sĩ triều Đinh. Ngôi phủ tựa như một viên ngọc lọt giữa hàm rồng. Ai đi về thăm cũng có cơ hội được dâng lên nén hương bày tỏ tấm lòng của con dân đất Việt. Khi bước vào không gian đền, ta được ngắm nhìn những cổ vật thiêng liêng từ thời vua Đinh Bộ Lĩnh. Tục truyền rằng, xưa Đinh Bộ Lĩnh cùng các trọng thần, tướng lĩnh đã ngự tại đây,trước khi xuất binh hay làm lễ tế cờ, thắng trận trở về bao giờ cũng làm lễ tạ ơn. Vì vậy trên cửa phủ có treo bức đại tự: Khai môn kiến hỉ (Cửa cầu gặp may). Thế nên đến đây, tất cả được cùng nhau bái lạy, chắp tay thành khẩn tỏ lòng mình cầu may mắn, hạnh phúc, ấm no, sung túc đủ đầy. Sâu trong tẩm điện là cung thờ hoàng đế Đinh Tiên Hoàng. Năm xưa chính tại tổng Hoa Lư này, người đã xưng là Vạn Thắng vương thu nạp nghĩa binh dẹp loạn mười hai sứ quân, khai sinh ra nước Đại Cồ Việt, lấy niên hiệu là Thái Bình với mong muốn thiên hạ thái bình, nhân dân an lành. Ra khỏi đền, tiếp tục đi lên những bậc thang đá là đến Giếng Giải Oan – nơi thoát lên của những linh hồn oan ức được cứu rỗi siêu sinh mà giải thoát. Đây cũng là một trong những tín ngưỡng của dân gian ta. Vì vậy cửa hang Đại tôn lập ban thờ Thập Bát Long thần là như thế. Hiện nay, Tràng An Cổ được bảo tồn và gìn giữ để vẫn mang trong mình nét cổ kính, thiêng liêng gắn bó với triều đại nhà Đinh lẫy lừng một thời.
Đề 2. Viết bài văn (khoảng 300 chữ) phân tích một điểm đặc sắc về nội dung hoặc nghệ thuật mà em yêu thích trong truyện ngắn “Người đàn bà khoanh tay mỉm cười”
Trong truyện ngắn "Người đàn bà khoanh tay mỉm cười" của Nguyễn Phan Hách, cách tác giả khắc họa hình ảnh người phụ nữ kiên cường, bền bỉ, sống đơn độc giữa thiên nhiên hoang dã trên vùng đồi núi là một trong những nét đặc sắc nhất. Tác giả không chỉ tái hiện cuộc sống cô đơn của nhân vật mà còn tô đậm nghị lực sống mạnh mẽ và niềm hy vọng vào tương lai qua từng hành động giản dị của bà. Nhân vật người đàn bà hiện lên với sự bình thản, đối diện với mọi khó khăn trong cuộc sống bằng một tấm lòng bao dung, không oán trách, không bi lụy, mà trái lại, bà tự tin và điềm tĩnh chấp nhận mọi thử thách bằng nụ cười lạc quan.
Điểm nhấn đầu tiên của truyện là sự miêu tả quá trình trồng rừng thông của người đàn bà, một hành động mang tính biểu tượng cho sự kiên trì và nghị lực của bà. Suốt hơn 20 năm, bà đã không ngừng vun trồng từng cây thông trên mảnh đất hoang vu, từng chút một biến đổi cảnh quan từ những đồi trọc thành một khu rừng xanh mướt. Sự miệt mài, bền bỉ đó thể hiện rõ qua những câu văn đầy chất tự sự: "Chị đã trông nó ròng rã mỗi ngày một ít từ 20 năm nay, để thành rừng cây bây giờ". Đây không chỉ là công việc mà còn là niềm hy vọng của bà, một cách bà ghi dấu cuộc đời mình lên vùng đất này.
Bên cạnh đó, tác giả Nguyễn Phan Hách đã khéo léo sử dụng hình ảnh khu rừng thông để phản ánh tâm trạng và cuộc sống nội tâm của nhân vật. Rừng thông không chỉ là một phần của thiên nhiên, mà còn là “ngôi nhà”, là nơi gắn bó sâu sắc với bà trong suốt quãng đời còn lại. Hình ảnh "Nấm mồ chị sẽ đặt giữa đỉnh đồi thông kia" gợi lên một cảm giác man mác, vừa thấm đẫm nỗi cô đơn nhưng đồng thời cũng thể hiện sự an yên của bà với số phận. Điều đó cho thấy nhân vật đã đạt được sự bình yên trong tâm hồn, chấp nhận cuộc sống và cái chết như một phần tất yếu của tự nhiên.
Điểm đặc biệt tạo nên chiều sâu của câu chuyện là hành động khoanh tay mỉm cười của người phụ nữ. Nụ cười của bà không phải là biểu hiện của sự yếu đuối hay cam chịu, mà là sự biểu lộ của một tâm hồn đã trải qua nhiều sóng gió và đạt đến sự thanh thản, lạc quan. Bà đã sống một cuộc đời không hối tiếc, cống hiến trọn vẹn cho thiên nhiên và cuộc sống quanh mình. Khoảnh khắc bà khoanh tay mỉm cười cũng là lúc bà đối diện với cuộc đời, với những gì mình đã làm, và chấp nhận tất cả bằng sự nhẹ nhàng, ung dung.
Bằng lối viết tinh tế và giàu chất trữ tình, Nguyễn Phan Hách đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam vừa mạnh mẽ, vừa nhân hậu, luôn lạc quan giữa những khó khăn của cuộc sống. Tác phẩm không chỉ mang đến cho người đọc những suy nghĩ sâu sắc về cuộc đời và con người, mà còn để lại ấn tượng mạnh mẽ về nghị lực sống và niềm tin vào tương lai.
Xem thêm các bài Soạn văn lớp 9 sách Cánh diều hay, ngắn gọn khác:
Bài mở đầu: Nội dung và cấu trúc sách Ngữ văn 9
Xem thêm các chương trình khác: