Soạn bài Người thứ bảy (trang 85) - Ngắn nhất Ngữ văn 9 Cánh diều
Với soạn bài Người thứ bảy trang 85 Ngữ văn lớp 9 Cánh diều sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 9.
Soạn bài Người thứ bảy
Mu-ra-ka-mi Ha-ru-ki
1. Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 85 sgk Ngữ văn 9 Tập 2):
- Đọc trước văn bản Người thứ bảy, tìm hiểu thêm thông tin về nhà văn Mu-ra-ka-mi Ha-ru-ki (Murakami Haruki).
- Đọc nội dung dau đây để hiểu thêm bối cảnh của đoạn trích:
Trong đêm mưa bão, một tốp người trong căn phòng, nghe người đàn ông thứ bảy kể câu chuyện của mình. “Ông ta là người cuối cùng kể câu chuyện vào đêm đó.”.
Trả lời:
- Thông tin về nhà văn Mu-ra-ka-mi Ha-ru-ki (Murakami Haruki):
* Tiểu sử:
+ Mu-ra-ka-mi (Họ tên đầy đủ của ông là Murakami Haruki) ông sinh ngày 12 tháng 1 năm 1949 tại Kyoto.
+ Quê quán: Ông lớn lên tại thành phố Nishinomiya và thành phố Ashiya ở tỉnh Hyogo.
+ Nghề nghiệp: Nhà văn, nhà dịch giả.
+ Gia đình: Ông nội của ông là một nhà sư, ông ngoại của ông là một thương gia ở Osaka. Bố và mẹ ông đều là giáo viên môn Văn học Nhật Bản.
+ Mu-ra-ka-mi đã trở thành hiện tượng trong văn học Nhật Bản đương đại với những mĩ danh “nhà văn được yêu thích”, “nhà văn bán chạy nhất”, “nhà văn của giới trẻ”
* Sự nghiệp:
+ Từ nhỏ, Mu-ra-ka-mi đã chịu ảnh hưởng lớn của văn hóa phương Tây, đặc biệt là âm nhạc và văn học. Có lẽ chính vì vậy nên văn chương của ông uyển chuyển và thoáng đạt hơn so với các nhà văn khác ở trong nước.
+ Mu-ra-ka-mi học về nghệ thuật sân khấu tại Đại học Waseda, Tokyo. Ở đó, ông đã gặp được Yoko, người sau này là vợ ông.
+ Một thời gian ngắn trước khi hoàn thành việc học, Mu-ra-ka-mi mở một tiệm cà phê chơi nhạc jazz có tên “Peter Cat” tại Kokubunji, Tokyo, ông quản lý nó từ năm 1974 đến 1982.
+ Mu-ra-ka-mi viết tác phẩm đầu tay của ông khi ông 29 tuổi. Ông nói rằng ông đột ngột nảy ra ý tưởng viết bộ tiểu thuyết đầu tay của mình (Lắng nghe gió hát, 1979) khi đang xem một trận bóng chày.
+ Nhiều tiểu thuyết của ông lấy bối cảnh âm nhạc và nhan đề đề cũng nói đến một bản nhạc nào đó, gồm có Dance, Dance, Dance (của ban nhạc The Steve Miller), Rừng Na Uy (của The Beatles), và Phía nam biên giới, phía tây mặt trời (ghép từ nhan đề một bài hát South of the Border và mượn ý lại của một bài hát khác East of the Sun).
+ Vào năm 1985 ông viết cuốn Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới, một câu chuyện tưởng tượng mơ mộng dựa vào những yếu tố huyền ảo, đưa tác phẩm của ông lên một tầm cao mới.
* Tác phẩm:
+ Con voi biến mất
+ Cây liễu mù, cô gái ngủ
+ Sau cơn động đất
+ Rừng Na Uy (Tên gốc: Noruwei no mori), dịch giả: Trịnh Lữ (Nhã Nam, 2006)
+ Biên niên ký chim vặn dây cót (Tên gốc: Nejimaki-dori kuronikuru), dịch giả: Trần Tiễn Cao Đăng (Nhã Nam, 2006)
+ Truyện ngắn Murakami Haruki: Nghiên cứu và phê bình, dịch giả: Hoàng Long (Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2006)
+ Phía Nam biên giới, Phía Tây mặt trời (Tên gốc: Kokkyō no minami, taiyō no nishi), dịch giả: Cao Việt Dũng (Nhã Nam, 2007)
+ Kafka bên bờ biển (Tên gốc: Umibe no Kafuka), dịch giả: Dương Tường (Nhã Nam, 2007)
+ Sau nửa đêm (Tên gốc: Afutā dāku) (Nhà xuất bản Công an Nhân dân, 2007)
+ Người tình Sputnik (Tên gốc: Supūtoniku no koibito), dịch giả: Ngân Xuyên (Nhã Nam, 2008)
+ Ngầm (Tên gốc: Andāguraundo), dịch giả: Trần Đĩnh (Nhã Nam, 2009)
Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới (Tên gốc: Sekai no Owari to Hādoboirudo Wandārando), dịch giả: Lê Quang (Nhã Nam, 2009)
* Giải thưởng
+ Vào năm 2006, Mu-ra-ka-mi trở thành người thứ sáu giành Giải thưởng Franz Kafka, giải mà trước đó đã trao cho người đạt Giải Nobel Văn học Harold Pinter và Elfriede Jelinek.
+ Mu-ra-ka-mi được trao Giải thưởng Kiriyama dành cho Tiểu thuyết năm 2007 với tập truyện ngắn Cây liễu mù, người đàn bà ngủ nhưng theo trang web chính thức của Kiriyama, Mu-ra-ka-mi “đã từ chối nhận giải vì lý do cá nhân”.
+ Từ thời điểm nhận giải thưởng Nhà văn mới Gunzo năm 1979 đến nay, hơn một phần tư thế kỷ hoạt động và viết lách, tác phẩm của ông đã được dịch ra khoảng 50 thứ tiếng trên thế giới, đồng thời trong nước ông là người luôn tồn tại ở tiền cảnh sân khấu văn học Nhật Bản.
* Phong cách sáng tác:
Phong cách sáng tác của ông có sự ảnh hưởng của phương Tây đó chính là lý do ông khác biệt với những nhà văn nước Nhật trong thời điểm lúc bấy giờ. Văn học Nhật thường chú trọng đến vẻ đẹp ngôn từ, do đó có thể khiến cho khả năng diễn đạt bị giới hạn và trở nên cứng nhắc, trong khi phong cách của Mu-ra-ka-mi tương đối thoáng đạt và uyển chuyển. Những tác phẩm sau này của ông cũng đã thành hình: phong cách phương Tây, kiểu hài hước thâm thúy, và nỗi nhớ quê hương sâu sắc. Chính vì phong cách sáng tác của ông trong văn chương đặc biệt như vậy đã tạo nên một nhà văn xuất sắc với tác phẩm của ông đã được dịch ra khoảng 50 thứ tiếng trên thế giới, đồng thời trong nước ông là người luôn tồn tại ở tiền cảnh sân khấu văn học Nhật Bản. Mu-ra-ka-mi đã trở thành hiện tượng trong văn học Nhật Bản đương đại, là người có tầm ảnh hưởng lớn trong và ngoài nước.
2. Đọc hiểu
Nội dung chính:
Văn bản là câu chuyện người viết tự kể về một tai nạn, một sự cố đau lòng để tái hiện sự tự vấn lương tâm, sự ân hận, ăn năn, nỗi đau khổ, dằn vặt về lỗi lầm trong tâm hồn của người trong cuộc (nhân vật “tôi”).
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 85 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chú ý mối quan hệ giữa nhân vật “tôi” và K.
Trả lời:
Nhân vật “tôi” và K là hai người bạn thân thiết, gắn bó với nhau. Dù K học thấp hơn “tôi” một lớp, nhưng mối quan hệ của họ không chỉ dừng lại ở việc học mà còn bao gồm sự chia sẻ, thấu hiểu và đồng hành cùng nhau trong cuộc sống.
Câu 2 (trang 85 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nhân vật K có điểm gì đặc biệt?
Trả lời:
K có chứng khó đọc, điều này khiến cho việc học tập của cậu gặp khó khăn, nhưng bù lại, K lại sở hữu năng khiếu xuất sắc trong lĩnh vực hội họa. Sự đam mê với hội họa giúp K tìm thấy niềm vui và tự tin trong bản thân. Mặc dù K phải đối mặt với những thách thức trong học tập, cậu vẫn kiên trì theo đuổi đam mê của mình, thể hiện sự sáng tạo và cá tính mạnh mẽ. Điều này cũng cho thấy rằng năng lực và tài năng của một người không bị giới hạn bởi những khó khăn mà họ gặp phải trong cuộc sống.
Câu 3 (trang 87 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chú ý bối cảnh xảy ra câu chuyện.
Trả lời:
Bối cảnh xảy ra câu chuyện: Vào cuối tháng 9, một cơn bão lớn đổ bộ vào thị trấn, mang theo những cơn gió mạnh và mưa to. Bối cảnh này không chỉ tạo ra một không khí căng thẳng và hồi hộp, mà còn làm bộc lộ sự khắc nghiệt của thiên nhiên và những khó khăn mà nhân vật phải đối mặt. Cơn bão trở thành một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành động và tâm trạng của nhân vật “tôi” và K, từ đó khắc họa rõ nét hơn về tình bạn và những quyết định mà họ phải đưa ra trong tình huống khó khăn này.
Câu 4 (trang 86 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Con sóng được miêu tả thế nào?
Trả lời:
Con sóng được miêu tả như một thực thể mạnh mẽ, dâng lên cao chạm đến chân nhân vật “tôi” và rồi rút dần, cuộn sâu và biến mất. Hình ảnh con sóng không chỉ thể hiện sức mạnh của thiên nhiên mà còn biểu trưng cho những biến động trong tâm hồn nhân vật. Sự xuất hiện và biến mất của con sóng có thể tượng trưng cho những thăng trầm trong cuộc sống, những cảm xúc dâng trào rồi lại lặng lẽ trôi qua. Cảm xúc của nhân vật “tôi” có thể là sự lo lắng, hồi hộp trước sự khắc nghiệt của bão, nhưng cũng có thể là sự bình thản và chấp nhận trước những thử thách của cuộc sống.
Câu 5 (trang 87 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Điều gì khiến nhân vật “tôi” “không hiểu nổi”?
Trả lời:
Điều khiến nhân vật “tôi” “không hiểu nổi” là K không nghe được cái tiếng gầm rú làm rung cả mặt đất như vậy. Sự khác biệt này khiến nhân vật “tôi” cảm thấy bối rối và lo lắng. Nó không chỉ thể hiện sự bất thường trong khả năng cảm nhận của K mà còn gợi lên sự cô đơn và khoảng cách giữa K và thế giới xung quanh. Nhân vật “tôi” có thể cảm thấy thương xót cho K, vì cậu không thể trải nghiệm và hiểu được những cảm xúc mãnh liệt từ âm thanh và sức mạnh của thiên nhiên, điều này càng làm nổi bật tình bạn và sự quan tâm giữa hai người. Tình huống này cũng cho thấy sự yếu đuối và bất lực trước những yếu tố của cuộc sống mà mỗi người trải qua khác nhau.
Câu 6 (trang 87 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hình dung K trong lòng con sóng dữ.
Trả lời:
K vô cùng hoảng sợ và bàng hoàng trước con sóng khổng lồ, cậu cảm thấy mình nhỏ bé như hạt cát trong lòng biển cả. Cảm giác này làm nổi bật sự bất lực của K trước sức mạnh của thiên nhiên, tạo ra một sự tương phản mạnh mẽ giữa con sóng dữ và sự yếu ớt của cậu. Khi cậu nhận ra con sóng đã ở quá gần, nỗi lo lắng và sợ hãi dâng trào, thể hiện sự cấp bách và ngột ngạt của tình huống. Hình ảnh K trong lòng con sóng không chỉ phản ánh sự đối diện với nguy hiểm mà còn biểu trưng cho những khó khăn mà con người phải vượt qua trong cuộc sống. Nó cũng có thể tượng trưng cho cuộc chiến nội tâm của K, nơi mà cậu phải đối mặt với cả nỗi sợ hãi lẫn sự quyết tâm vượt qua thử thách.
Câu 7 (trang 88 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hình dung tâm trạng của nhân vật “tôi”.
Trả lời:
Nhân vật “tôi” cảm thấy bàng hoàng và ngơ ngác trước tình huống bất ngờ, không biết điều gì xảy ra và không rõ mình phải làm gì trong lúc này. Sự hỗn loạn của cảnh tượng trước mắt khiến “tôi” rơi vào trạng thái hoang mang, tâm trí trở nên trống rỗng. Cảm giác bất an và lo lắng về sự an toàn của bản thân và của K cũng hiện hữu trong lòng. Nhân vật “tôi” có thể cảm thấy như mọi thứ đang diễn ra quá nhanh, không thể nắm bắt kịp thời và chỉ còn biết đứng im, lặng lẽ quan sát cơn sóng dữ đang cuốn trôi mọi thứ. Điều này không chỉ thể hiện sự sợ hãi mà còn là một khoảnh khắc phản chiếu sâu sắc về sự mong manh của cuộc sống trước thiên nhiên hùng vĩ và bất ổn.
Câu 8 (trang 88 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vì sao đây lại là câu chuyện khó tin đối với vài người?
Trả lời:
Đây là câu chuyện khó tin với vài người vì linh hồn K hiện về sau khi đã bị cơn sóng nuốt chửng. Nhiều người có thể cho rằng câu chuyện này mang tính chất hư cấu, không có cơ sở thực tế và vượt xa khỏi những điều có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 9 (trang 89 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nhân vật “tôi” ân hận về điều gì?
Trả lời:
Nhân vật “tôi” ân hận vì đã sợ hãi, bỏ K lại một mình trong lúc nguy hiểm và chạy trốn. Sự bỏ rơi này không chỉ thể hiện sự yếu đuối của bản thân mà còn là một cú sốc tâm lý, khiến “tôi” cảm thấy mình đã phản bội tình bạn thân thiết. Ân hận hơn nữa là khi cha mẹ K và mọi người không trách mình, điều này càng làm nhân vật “tôi” cảm thấy tội lỗi. Sự im lặng và thông cảm của họ như một gánh nặng đè lên tâm hồn, khiến “tôi” càng cảm nhận rõ sự mất mát và đau khổ khi không thể cứu giúp K. Tâm trạng này phản ánh một nỗi trăn trở sâu sắc về trách nhiệm và tình bạn, là một bài học về sự can đảm và lòng trung thành trong những khoảnh khắc quyết định.
Câu 10 (trang 89 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vì sao nhân vật “tôi” phải chuyển nơi ở?
Trả lời:
Nhân vật “tôi” phải chuyển nơi ở vì bị ám ảnh bởi hình bóng của K ở bãi biển này. Hình ảnh của K không chỉ gợi nhắc về một người bạn thân yêu mà còn là nỗi đau, sự mất mát không thể nào quên. Mỗi lần trở lại bãi biển, “tôi” lại cảm thấy những kỷ niệm đau thương trỗi dậy, khiến tâm hồn không thể yên bình. Việc chuyển đi không chỉ là sự tránh né thực tại mà còn là một cách để nhân vật tìm kiếm sự giải thoát khỏi nỗi ám ảnh và cảm giác tội lỗi về việc không thể cứu K. Điều này phản ánh sự cần thiết phải tìm một nơi chốn mới, nơi không có những ký ức đau buồn, giúp nhân vật “tôi” có cơ hội bắt đầu lại và chữa lành những vết thương trong tâm hồn.
Câu 11 (trang 90 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Điều gì đã thay đổi trong con người nhân vật “tôi”?
Trả lời:
Nhân vật “tôi” đã không còn mơ thấy ác mộng, bản thân đã được cứu rỗi. Sự mất mát của K và nỗi ám ảnh đã dạy cho “tôi” những bài học quý giá về tình bạn, trách nhiệm và lòng can đảm. Nhân vật “tôi” đã trưởng thành hơn, trở nên mạnh mẽ và có khả năng đối diện với quá khứ. Việc không còn mơ thấy ác mộng chứng tỏ “tôi” đã bắt đầu tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, có thể chấp nhận và sống chung với ký ức đau thương mà không còn bị nó ám ảnh. Điều này cho thấy “tôi” đã vượt qua được giai đoạn khó khăn, từ đó hình thành một cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống, cũng như sự hiểu biết sâu sắc hơn về giá trị của tình bạn và sự sống.
Câu 12 (trang 90 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tìm hiểu ý nghĩa những lời cuối của “người thứ bảy”.
Trả lời:
Ý nghĩa của lời nói: Thứ đáng sợ nhất mà chúng ta thấy là ta luôn đầu hàng với nỗi sợ. Điều này phản ánh một thông điệp sâu sắc về sức mạnh tinh thần và khả năng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Khi con người chấp nhận nỗi sợ hãi và để nó kiểm soát mình, họ sẽ mãi mãi bị giam cầm trong sự yếu đuối và bất an. Lời nói này khuyến khích mỗi người phải đối diện với nỗi sợ hãi của bản thân, không để chúng trở thành rào cản trong cuộc sống. Từ đó, nó nhấn mạnh rằng việc vượt qua nỗi sợ hãi không chỉ là cách để tìm lại sự tự do mà còn là cách để khám phá sức mạnh nội tâm, phát triển bản thân và sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Những lời cuối của “người thứ bảy” không chỉ mang tính triết lý mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự kiên cường trong cuộc sống.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tóm tắt văn bản và xác định nhân vật chính của truyện Người thứ bảy.
Trả lời:
- Tóm tắt văn bản:
Nhân vật “tôi” và K là hai người bạn thân. Trong một cơn bão lớn, con sóng dữ dội đã cuốn K đi trước sự chứng kiến của nhân vật “tôi”. Hình ảnh đó đã ám ảnh trong tâm trí nhân vật “tôi” khiến anh phải chuyển chỗ ở. Sau bốn mươi năm, nhân vật “tôi” mới trở lại quê nhà. Anh dũng cảm quay trở lại bờ biển năm nó, nơi đã cuốn người bạn của mình đi mất. Dường như mọi thứ đã xoa dịu được nỗi đau của nhân vật “tôi”, anh không còn nằm mơ thấy ác mộng cũng như hình ảnh những con sóng dữ. Anh cảm thấy may mắn vì nỗi sợ hãi đã được biến mất.
- Nhân vật chính: nhân vật “tôi” cũng là người kể chuyện.
Câu 2 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nêu nội dung chính của mỗi phần được đánh số trong văn bản bằng một câu ngắn gọn.
Trả lời:
- Phần 1: (Từ đầu đến “cười toe toét”): Kể lại cơn bão lịch sử và kết cục đau thương.
- Phần 2: (tiếp đến “rời khỏi tâm trí tôi”): Miêu tả bi kịch trong tâm hồn nhân vật “tôi”.
- Phần 3: (còn lại): Nêu lên bi kịch của nhân vật được giải thoát.
Câu 3 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Phân tích sự chuyển biến tâm lí của nhân vật “tôi” trước và sau cái chết của K; từ đó, nhận xét về tính cách nhân vật “tôi”.
Trả lời:
* Nhân vật “tôi” trước cái chết của K.
+ Nhân vật “tôi” và K có mối quan hệ thân thiết: “tôi” thích ở cạnh K vì cậu ấy có trái tim rất ấm áp và chân thành.
+ Đón nhận cơn bão bằng cả sự ngây thơ và hứng thú.
+ Khi con sóng đến: gọi K nhưng K không nghe thấy.
+ Khi con sóng cuốn lấy K nhân vật tôi tận mắt chứng kiến, chạy mất.
* Nhân vật “tôi” sau cái chết của K.
+ Khi con sóng thứ hai sắp ập đến cuốn “tôi” đi theo K thì tôi thấy “bên trong con sóng là K, cậu nhìn thẳng vào tôi và cười”, “Đó không phải là nụ cười bình thường… Đôi mắt lạnh lẽo của cậu nhìn thẳng vào tôi”.
+ Cú sốc tâm lí làm cuộc sống của tôi thay đổi hoàn toàn: nghỉ học nhiều, không ăn uống, chỉ nằm trên giường nhìn trần nhà K luôn ở đó… nhìn tôi cười, tay giơ lên vẫy gọi. Người cha kết luận nhân vật “tôi” vừa trải qua một cú sốc tâm lí hơn là cơn sốt đơn thuần.
+ Sự ám ảnh giày vò khiến tôi phải chuyển đến một nơi khác và tránh xa quê nhà gần bốn mươi năm. Tôi không đến hồ bơi, sông suối, tránh xa mọi tầu thuyền, … luôn thấy “bàn tay lạnh lẽo của K, hình ảnh đen tối khi ấy không bao giờ rời khỏi tấm trí tôi”.
=> Nghệ thuật: miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc
=> Tính cách nhân vật “tôi”: là người có cuộc sống nội tâm phong phú, đa cảm, luôn biết tự kiểm điểm, ăn năn, đau khổ trước nỗi lầm của mình,…Đây là con người biết trân trọng tình bạn, nặng tình, nặng nghĩa.
Câu 4 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hình ảnh con sóng dữ dội và nụ cười của nhân vật K trong con sóng được nhắc lại nhiều lần có ý nghĩa và tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung truyện?
Trả lời:
- Hình ảnh con sóng dữ dội tượng trưng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống mà con người luôn phải đối mặt. Nó không chỉ thể hiện sức mạnh tự nhiên mà còn phản ánh những chướng ngại vật, những cú sốc và đau thương mà mỗi người có thể trải qua.
- Hình ảnh nụ cười của nhân vật K tượng trưng cho sự lạc quan và hy vọng để vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Dù đối diện với nguy hiểm và khó khăn, K vẫn giữ được nụ cười, điều này thể hiện sức mạnh tinh thần và niềm tin vào cuộc sống.
- Hai hình ảnh này không chỉ có ý nghĩa riêng mà còn tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật cuộc chiến giữa nỗi sợ hãi và lòng dũng cảm. Sự kết hợp này nhấn mạnh thông điệp về khả năng đứng vững trước những bão tố của cuộc đời.
- Việc nhắc lại hai hình ảnh này nhiều lần trong truyện giúp tạo ra một cấu trúc chặt chẽ, làm cho người đọc cảm nhận rõ hơn về sự đấu tranh nội tâm của nhân vật “tôi” và những bài học sâu sắc về sự kiên cường và lạc quan trong cuộc sống. Điều này cũng góp phần tạo nên một cái nhìn tích cực hơn về con người và cuộc sống, khuyến khích mỗi cá nhân hãy luôn giữ vững niềm tin và hy vọng, bất chấp mọi sóng gió.
Câu 5 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Truyện Người thứ bảy muốn gửi bạn thông điệp gì? Đoạn kết của truyện có phải là nội dung thông điệp ấy không? Vì sao?
Trả lời:
Truyện “Người thứ bảy” muốn gửi đến ta thông điệp: Trong cuộc đời con người luôn có những nỗi sợ, cách tốt nhất là phải đối mặt với nỗi sợ đừng đầu hàng trước nó. "Thứ đáng sợ nhất mà chúng ta làm khi ây lại là quay lưng về phía nỗi sợ và nhắm mắt lại. Khi đó, chúng ta sẽ giữ lại thứ gì quý nhất đối với bản thân, giấu nó vào trong tim minh và đầu hàng trước một thứ khác."
- Đoạn kết của truyện cũng chính là nội dung thông điệp vì toàn bộ câu chuyện đã tập trung thể hiện tư tưởng này. Đó là thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm đến bạn đọc.
Câu 6 (trang 91 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Em có ấn tượng sâu sắc nhất về chi tiết (hình ảnh, sự việc, nhân vật, lời thoại...) nào trong truyện ngắn này? Vì sao?
Trả lời:
Em có ấn tượng sâu sắc nhất về sự việc nhân vật “tôi” luôn cảm thấy ám ảnh về sự việc kinh hoàng đó, bởi em thấy được hình bóng của mình trong tâm trạng đó. Sự ám ảnh này không chỉ là một cảm giác cá nhân mà còn là một trải nghiệm chung của nhiều người khi đối mặt với những sự kiện đáng sợ hoặc đau thương trong cuộc sống.
Bởi lẽ rằng để đối diện với điều này, nhân vật “tôi” phải chuyển chỗ ở, giống như ta thường tìm cách chạy trốn khỏi nỗi sợ hãi. Điều này thể hiện sự khổ sở và nỗi đau tinh thần mà nhân vật phải chịu đựng.
Việc chạy trốn không phải lúc nào cũng dễ dàng, bởi vì tâm lý con người thường khó thoát ra khỏi những nỗi ám ảnh, sự hoang mang và lo sợ. Nhân vật “tôi” không chỉ đơn thuần là di chuyển về không gian, mà còn là một hành trình tìm kiếm sự bình yên cho tâm hồn.
Sự thay đổi này khiến em suy nghĩ về cách mà mỗi người chúng ta đối mặt với những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Đôi khi, để cứu thoát cho chính bản thân mình, việc tìm cách chạy trốn khỏi nỗi sợ đó trở thành một lựa chọn duy nhất, dù nó có thể không phải là giải pháp tốt nhất.
Từ đó, em cảm nhận được rằng nỗi sợ hãi và sự ám ảnh là những phần không thể tách rời của cuộc sống, và việc đối diện với chúng chính là một thử thách lớn. Điều này đã khơi dậy trong em một cảm xúc mạnh mẽ về sự kiên cường và sức mạnh nội tâm của mỗi người, khi họ cố gắng vượt qua những cơn sóng dữ của cuộc đời.
Xem thêm các bài Soạn văn lớp 9 sách Cánh diều hay, ngắn gọn khác:
Thực hành đọc hiểu: Đình công và nổi dậy
Viết: Phân tích một tác phẩm kịch
Nói và nghe: Thảo luận về một vấn đề đáng quan tâm trong đời sống
Xem thêm các chương trình khác: