Soạn bài Quần thể di tích Cố đô Huế (trang 55) - Ngắn nhất Ngữ văn 9 Cánh diều
Với soạn bài Quần thể di tích Cố đô Huế trang 55 Ngữ văn lớp 9 Cánh diều sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 9.
Soạn bài Quần thể di tích Cố đô Huế
1. Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 55 sgk Ngữ văn 9 Tập 2):
- Xem lại phần Kiến thức ngữ văn và vận dụng những hiểu biết về văn bản thông tin nói chung để đọc hiểu văn bản này.
- Đọc trước văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế, tìm hiểu thêm thông tin về kinh thành Huế nói riêng và xứ Huế nói chung.
- Em biết di tích lịch sử nào nổi tiếng ở nước ta? Hãy chuẩn bị một số thông tin về di tích lịch sử đó để giới thiệu với bạn cùng lớp.
Trả lời
* Thông tin về kinh thành Huế nói riêng và xứ Huế nói chung:
Kinh thành Huế và xứ Huế là những biểu tượng văn hóa và lịch sử quan trọng của Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn triều đại nhà Nguyễn (1802-1945). Đây là một điểm đến nổi tiếng với kiến trúc cổ kính, các di tích lịch sử, và nét đẹp thiên nhiên đặc trưng.
- Kinh thành Huế:
+ Kinh thành Huế được xây dựng từ năm 1805 dưới triều vua Gia Long, vị vua sáng lập triều Nguyễn. Công trình này kéo dài đến năm 1832 dưới triều vua Minh Mạng mới hoàn thành. Đây là trung tâm hành chính, văn hóa và chính trị của triều Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
+ Kinh thành Huế có ba vòng thành: Kinh thành (vòng ngoài), Hoàng thành (vòng giữa) và Tử Cấm thành (vòng trong). Được xây dựng theo nguyên tắc phong thủy nghiêm ngặt, kinh thành quay mặt về phía sông Hương, dựa lưng vào dãy núi Ngự Bình.
+ Ngọ Môn: Cổng chính của Hoàng thành, nơi vua tổ chức các buổi lễ trọng đại.
+ Điện Thái Hòa: Nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng của triều đình.
+ Tử Cấm Thành: Khu vực chỉ dành cho vua và hoàng gia.
+ Năm 1993, quần thể di tích cố đô Huế, bao gồm kinh thành, lăng tẩm các vị vua nhà Nguyễn, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
- Xứ Huế (Thừa Thiên-Huế):
+ Xứ Huế nằm ở miền Trung Việt Nam, là nơi giao thoa giữa hai miền Bắc và Nam. Huế được bao bọc bởi núi Ngự Bình và dòng sông Hương chảy qua, tạo nên cảnh quan thiên nhiên hài hòa, thơ mộng.
+ Xứ Huế nổi tiếng với nền văn hóa đậm chất cung đình kết hợp với dân gian. Đây là nơi bảo tồn nhiều di sản vật thể và phi vật thể, như:
Nhã nhạc cung đình Huế: Loại hình âm nhạc cung đình được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.
Ẩm thực Huế: Ẩm thực Huế được biết đến với sự tinh tế và phong phú. Các món ăn như bún bò Huế, bánh bèo, bánh nậm, cơm hến đều nổi tiếng với hương vị đặc trưng.
Phong cảnh: Huế cũng có nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng, ngoài các công trình thuộc quần thể kinh thành như Đại Nội và các lăng tẩm, Huế còn có chùa Thiên Mụ, đồi Vọng Cảnh, bãi biển Thuận An và núi Bạch Mã.
+ Huế không chỉ là cố đô mà còn là nơi hội tụ nét đẹp văn hóa, lịch sử và thiên nhiên độc đáo của Việt Nam.
* Một trong những di tích lịch sử nổi tiếng nhất ở Việt Nam mà em có thể giới thiệu là Khu di tích lịch sử Đền Hùng. Đây là nơi linh thiêng, gắn liền với lịch sử và truyền thống dựng nước của dân tộc Việt Nam.
- Vị trí và lịch sử:
+ Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
+ Đền Hùng là nơi thờ các vua Hùng, những người có công dựng nước Văn Lang, được coi là quốc tổ của dân tộc Việt Nam. Theo truyền thuyết, nhà nước Văn Lang được thành lập từ khoảng thế kỷ 7 trước Công nguyên, và các vua Hùng là những vị vua đầu tiên của nước ta.
+ Đây là một trong những di tích lâu đời và quan trọng bậc nhất của dân tộc, là nơi nhắc nhớ về cội nguồn và truyền thống "uống nước nhớ nguồn" của người Việt. Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (10/3 âm lịch) được tổ chức hàng năm tại đây và là ngày lễ lớn để tưởng nhớ các vị vua Hùng.
- Các điểm nổi bật trong Khu di tích Đền Hùng:
+ Đền Hạ: Được xây dựng dưới chân núi Nghĩa Lĩnh, là nơi Hoàng hậu Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, từ đó nở ra 100 người con, tổ tiên của người Việt.
+ Đền Trung: Nằm trên lưng chừng núi, tương truyền là nơi các vua Hùng bàn việc nước.
+ Đền Thượng: Tọa lạc trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, đây là nơi các vua Hùng thờ trời đất và thực hiện các nghi lễ lớn.
+ Lăng vua Hùng: Lăng thờ Hùng Vương thứ 6, người được coi là vị vua đã dạy dân trồng lúa nước.
+ Đền Giếng: Nằm dưới chân núi, đây là nơi hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa thường đến soi gương, chải tóc.
- Ý nghĩa lịch sử và văn hóa:
+ Đền Hùng là nơi mà các thế hệ người Việt đến để tỏ lòng thành kính và tưởng nhớ các vua Hùng, những người sáng lập nhà nước đầu tiên của dân tộc.
+ Lễ hội Đền Hùng và tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2012.
+ Đền Hùng không chỉ là nơi của sự tôn thờ mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của người Việt.
Khu di tích lịch sử Đền Hùng không chỉ là một điểm tham quan hấp dẫn mà còn là biểu tượng của truyền thống, lịch sử và lòng tự hào dân tộc Việt Nam. Đây là nơi em có thể tìm hiểu về nguồn gốc dân tộc và lòng yêu nước, luôn được nhớ đến với câu nói quen thuộc: "Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba."
2. Đọc hiểu
Nội dung chính:
Văn bản cung cấp thông tin giới thiệu về Cố đô Huế với giá trị lịch sử và giá trị kiến trúc. Cố đô Huế là di sản văn hóa lưu giữ giá trị vật chất và tinh thần của người Việt.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 56 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Thông tin chính nào được nêu ở phần giới thiệu?
Trả lời:
Thông tin chính được nêu ở phần giới thiệu:
- Huế là thủ phủ của các chúa Nguyễn xứ Đàng Trong và là kinh đô của triều đại Tây Sơn và triều Nguyễn.
- Cố đô Huế hiện vẫn còn nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có giá trị.
Câu 2 (trang 56 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Thông tin nào nêu lên giá trị của Cố đô Huế?
Trả lời:
Thông tin nêu lên giá trị của Cố đô Huế: Quần thể di tích Cố đô Huế đã được UNESCO ghi vào danh mục Di sản Văn hóa Thế giới. Điều này khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa to lớn của Cố đô Huế đối với cả Việt Nam và thế giới.
Câu 3 (trang 56 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chú ý các tiêu đề in đậm cho biết nội dung chính của mỗi phần.
Trả lời:
- Giới thiệu: Giới thiệu chung về Cố đô Huế, lịch sử và vai trò của Huế trong các triều đại.
- Nét đặc trưng: Nêu lên những nét đặc trưng nổi bật của Cố đô Huế, bao gồm văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc.
- Kiến trúc: Giới thiệu về di sản kiến trúc độc đáo của Cố đô Huế, như kinh thành, đền đài, lăng tẩm.
- Giá trị: Đánh giá những giá trị to lớn của Cố đô Huế, đặc biệt khi được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 4 (trang 57 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Di sản kiến trúc Cố đô Huế còn những gì?
Trả lời:
Di sản kiến trúc Cố đô Huế bao gồm các công trình nổi bật như: Kinh Thành, Hoàng Thành, Tử Cấm Thành, hệ thống lăng tẩm của các vua Nguyễn, cung An Định, Trai Cung, bến thuyền cung đình, Trấn Bình Đài, Trấn Hải Thành, điện Hòn Chén, nhà bà Từ Cung, Văn Miếu, Võ Miếu, Hải Vân Quan... Những công trình này phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật kiến trúc của Huế.
Câu 5 (trang 57 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chú ý cách triển khai thông tin ở phần này.
Trả lời:
Thông tin được triển khai từ bao quát đến chi tiết, bắt đầu từ tổng thể về di sản kiến trúc của Cố đô Huế, sau đó liệt kê cụ thể các công trình kiến trúc nổi bật, như Kinh Thành, Đại Nội và các công trình khác. Cách sắp xếp này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin một cách logic và có hệ thống.
Câu 6 (trang 57 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Phân biệt các kí hiệu: chữ in nghiêng và gạch đầu dòng trong phần Kiến trúc.
Trả lời:
- Chữ in nghiêng được dùng để chú thích rõ hơn hoặc giải thích bổ sung cho địa danh đã được đề cập trước đó, giúp người đọc hiểu thêm về các chi tiết đặc biệt của địa danh.
- Gạch đầu dòng được sử dụng để triển khai các địa điểm cụ thể thuộc về địa danh đó, liệt kê các công trình kiến trúc nổi bật trong từng khu vực. Cách dùng này giúp tổ chức thông tin một cách dễ theo dõi và logic.
Câu 7 (trang 58 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Các di sản nêu trong phần Kiến trúc này nói lên điều gì?
Trả lời:
Các di sản nêu trong phần Kiến trúc thể hiện sự đa dạng và phong phú về các lăng tẩm, miếu mạo, thành quách trong Cố đô Huế. Những công trình này không chỉ phản ánh tài năng và nghệ thuật kiến trúc đặc sắc của người xưa mà còn thể hiện tầm vóc văn hóa, lịch sử và sự phát triển thịnh vượng của triều Nguyễn, một triều đại quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Câu 8 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chú ý những giá trị của Cố đô Huế.
Trả lời:
- Di tích Cố đô Huế gồm những giá trị sau:
+ Biểu tượng cho sự phát triển văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc của triều Nguyễn.
+ Hàng trăm ngôi chùa thâm nghiêm cổ kính là nơi lưu giữ các giá trị tâm linh và văn hóa truyền thống của người Việt.
+ Cố đô Huế không chỉ là một di sản văn hóa của Việt Nam mà còn được công nhận trên trường quốc tế.
+ Cố đô Huế được xếp hạng là di tích Quốc gia đặc biệt, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa to lớn của khu vực này.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Xác định bố cục của bài viết. Trình bày bố cục ấy bằng một sơ đồ tư duy.
Trả lời:
Câu 2 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Bằng cách nào có thể tóm lược được nhanh nhất các thông tin trong văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế? Cách triển khai thông tin trong bài viết có tác dụng gì?
Trả lời:
- Để tóm lược nhanh nhất các thông tin trong văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế, cần xác định và tóm lược các thông tin chính, đồng thời nhận diện các từ khóa quan trọng như: di tích, lịch sử, kiến trúc, văn hóa, giá trị. Việc này giúp nắm bắt được nội dung cốt lõi và các khía cạnh quan trọng của văn bản.
- Cách triển khai thông tin trong bài viết có tác dụng giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu biết về di tích Cố đô Huế, từ đó nhận thức rõ hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của khu vực này. Cách trình bày hợp lý cũng giúp tổ chức thông tin một cách logic, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi nhớ và tìm hiểu sâu hơn.
Câu 3 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vì sao văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin? Trong văn bản này có sự kết hợp của những phương thức biểu đạt nào? Chỉ ra tác dụng của sự kết hợp ấy.
Trả lời:
- Văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin vì nó cung cấp các thông tin cụ thể về Cố đô Huế và giá trị của di tích. Các thông tin này được trình bày theo trật tự nhất định, từ những nét đặc trưng, kiến trúc cho đến các giá trị văn hóa và lịch sử của khu vực, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin.
- Trong văn bản này có sự kết hợp của các phương thức biểu đạt: thuyết minh và miêu tả
- Tác dụng của sự kết hợp này là làm rõ vấn đề cần giới thiệu, từ đó giúp người đọc có được những thông tin chính xác và đầy đủ về Cố đô Huế. Phương thức tự sự có thể giúp kể lại câu chuyện lịch sử, miêu tả tạo ra hình ảnh sinh động về các công trình kiến trúc, và thuyết minh cung cấp những giải thích chi tiết, góp phần làm nổi bật giá trị của di tích. Sự kết hợp này giúp văn bản trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, dễ dàng thu hút sự chú ý của người đọc.
Câu 4 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Phân tích những giá trị của di tích Cố đô Huế được nêu trong văn bản.
Trả lời:
* Những giá trị của di tích Cố đô Huế được nêu trong văn bản:
- Giá trị tinh thần là niềm tự hào của người Việt về di tích lịch sử, đồng thời cũng là một danh lam thắng cảnh độc đáo,lâu đời, là một di tích lịch sử hấp dẫn không chỉ với người Việt mà đối với cả du khách quốc tế.
- Giá trị vật chất là điểm tham quan du lịch có giá trị kinh tế một di tích được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.
- Thủ tướng chính phủ đã có Quyết đinh việc xếp hạng Di tích lịch sử và kiến trúc nghệ thuật Quần thể kiến trúc Cố đô Huế là Di tích Quốc gia đặc biệt.
Câu 5 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Đọc văn bản, em có được những hiểu biết gì về Cố đô Huế và còn muốn biết những thông tin nào về di tích lịch sử nổi tiếng này?
Trả lời:
- Đọc văn bản, em đã có thêm hiểu biết về những nét đặc trưng của di tích Cố đô Huế, bao gồm thông tin về các kiến trúc độc đáo như Kinh Thành, Hoàng Thành, và các lăng tẩm, cũng như những giá trị to lớn mà Cố đô Huế mang lại, từ giá trị văn hóa đến lịch sử.
- Ngoài ra, em còn muốn biết thêm về những trải nghiệm khi được đi tham quan di tích độc đáo này, chẳng hạn như cảm nhận về không gian, vẻ đẹp của cảnh quan, và những hoạt động văn hóa, lễ hội diễn ra tại đây. Điều này sẽ giúp em có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị của Cố đô Huế trong đời sống hiện đại.
Câu 6 (trang 59 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nếu được giới thiệu một số nét về một di tích lịch sử của quê hương, em sẽ nêu những thông tin nào?
Trả lời:
Nếu được giới thiệu một số nét chính về một di tích lịch sử của quê hương, em sẽ nêu ra các thông tin sau:
- Tên và vị trí địa lý: Giới thiệu rõ tên của di tích và vị trí cụ thể của nó trên bản đồ.
- Thời gian xây dựng: Cung cấp thông tin về thời gian bắt đầu và hoàn thành việc xây dựng di tích.
- Kiến trúc: Mô tả phong cách kiến trúc đặc trưng của di tích, những điểm nổi bật trong thiết kế và cấu trúc.
- Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa lịch sử và văn hóa của di tích, vai trò của nó trong đời sống cộng đồng và lịch sử địa phương.
- Giá trị: Đánh giá giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật mà di tích mang lại cho quê hương và đất nước.
- Việc làm để gìn giữ và phát triển: Nêu lên các hoạt động bảo tồn, bảo vệ và phát triển di tích, từ việc duy trì các hoạt động văn hóa đến việc thu hút khách du lịch, giúp di tích ngày càng hoàn thiện hơn.
Cách trình bày này không chỉ giúp người nghe nắm rõ các thông tin cần thiết mà còn thể hiện sự trân trọng đối với di tích lịch sử của quê hương.
Xem thêm các bài Soạn văn lớp 9 sách Cánh diều hay, ngắn gọn khác:
Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội
Viết: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết
Xem thêm các chương trình khác: