Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023, mời các bạn đón xem:
A. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023
B. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 14.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14.5 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 14.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 14.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 14.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 14.5 |
C. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | |
8 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.25 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 17.5 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 17 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 17.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 |