Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023, mời các bạn đón xem:

Năm:
1 358 lượt xem

A. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023

Đại học Hải Dương (DKT) (ảnh 1)

Đại học Hải Dương (DKT) (ảnh 2)

B. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 14.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 14.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 14.5
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 15
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 14.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 14.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 14.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 14.5

C. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
8 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 18
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16
D. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.25
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.25
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16.5
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17
7 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 17.5
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 17
11 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 17.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17