Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2024, mời các bạn đón xem:

Năm:
1 515 lượt xem

A. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D01 23.7
2 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) C00; C19; C20; D01 26.4
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 26.5
4 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 26.35
5 7140219 Sư phạm Địa lí D01; C00; C20; C04 26.85
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 20.7
7 7140205 Sư phạm Giáo dục Chính trị D01; C00; C14; C20 24.15
8 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) C00; C19; C20; D01 21
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
12 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15
13 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15
17 7340115 Marketing A00; A01; D01 15
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 15
19 7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật B03; C00; D01 15
20 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 25.11
21 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; D01; D14 26.62
22 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 25.25

2. Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 23.75 Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 23.75 Học bạ THPT với CCTA QT
3 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 18 Kết quả thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 18 Học bạ THPT với năng khiếu
5 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26.63 Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
6 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26.63 Học bạ THPT với CCTA QT

B. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023

Đại học Hải Dương (DKT) (ảnh 1)

Đại học Hải Dương (DKT) (ảnh 2)

C. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 14.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 14.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 14.5
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 15
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 14.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 14.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 14.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 14.5

D. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
8 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 18
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16
E. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.25
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.25
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16.5
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17
7 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 17.5
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 17
11 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 17.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17