Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải Phòng năm 2024

Trường Đại học Y dược Hải Phòng chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

1 101 23/09/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Y dược Hải Phòng năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101A Y khoa (A) A00 25.75 Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00
2 7720101B Y khoa (B) B00 26
3 7720110 Y học dự phòng B00 19
4 7720115 Y học cổ truyền B00 22.5 Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00
5 7720201A Dược học (A) A00 24.35 Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75
6 7720201B Dược học (B) B00 24.59 Tổng điểm 3 môn: 24.4, môn 1: 9.00, môn 2: 8.00, môn 3: 7.40
7 7720201D Dược học (D) D07 23 Tổng điểm 3 môn: 23, môn 1: 6.00, môn 2: 8.60, môn 3: 8.40
8 7720301 Điều dưỡng B00 20.55 Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80
9 7720501 Răng hàm mặt B00 25.85 Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 22.5 Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ A00; B00 26.36
2 7720110 Y học dự phòng (HB) B00 20.8
3 7720115 Y học cổ truyền (HB) B00 26.2
4 7720201 Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ A00; B00 25.26
5 7720301 Điều dưỡng (HB) B00 24.6
6 7720501 Răng hàm mặt (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ B00 26.95
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học (HB) B00 25.5

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Y dược Hải Phòng năm 2023

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Y dược Hải Phòng năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Y dược Hải Phòng năm 2019 – 2022

Tên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Y khoa

23,20 (A00)

23,85 (B00)

A00: 26

B00: 27

A00: 25,80

B00: 26,90

A00: 25,60

B00: 26,20

Y học dự phòng

18,05 (B00)

20,60 (B08)

21,4

22,35

19,10

Y học cổ truyền

20,10

23,9

24,35

21,0

Răng hàm mặt

23,50

26,8

26,70

26,0

Dược học (A)

22,95 (A00)

25,65

25,25

25,10

Dược học (B)

23,15 (B00)

26

25,95

25,30

Dược học (D)

20,05 (D07)

23,85

26,05

24,30

Điều dưỡng

20,35 (B00)

18 (B08)

22,85

23,25

19,05

Kỹ thuật xét nghiệm y học

20,80

24,6

25,05

23,45

1 101 23/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: