Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh năm 2024

Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 873 lượt xem

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính quản trị kinh doanh năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức xét Điểm thi THPT QG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế-Luật) A00; A01; D01; 004 20.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 15
4 7340201 Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) A00; A01; D01; C14 15
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 15
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 15

2. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh (DFA) (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính quản trị kinh doanh năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Tài chính quản trị kinh doanh (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính quản trị kinh doanh năm 2019 - 2022:

Điểm chuẩn của Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh như sau:

Tên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Kinh tế

14

14

18

18

15

18

Quản trị kinh doanh

14

14

18

18

15

18

Kinh doanh quốc tế

14

14

18

18

15

18

Tài chính - Ngân hàng

14

14

18

18

15

18

Kế toán

14

14

18

18

15

18

Kiểm toán

14

14

18

18

15

18

Hệ thống thông tin quản lý

14

14

18

18

15

18