Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2024

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 253 05/10/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 23.95
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 25.9
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 28.31
4 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.25
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 26.37
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 24.22
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 26.02
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D01; D07 26.17
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 25.51
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 28.56
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28.6
12 7140219 Sư phạm Địa lí C00; C04; D01; D10 28.43
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 26.87
14 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; B00 25.19
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00; D14; D15 28.27
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.62
17 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.08

2. Điểm chuẩn theo phương thức điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 29.2
2 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 28.9
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.53
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B02; B08 28.15
5 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04: D01; D10 28
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; B00; B08 28
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27.95
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 27.92
9 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 27.75
10 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 27.65
11 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27.55
12 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 27.53
13 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.44
14 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20; D66 27.2

3. Điểm chuẩn phương thức Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn 22
2 7140218 Sư phạm Lịch sử 21.4
3 7140209 Sư phạm Toán học 21.05
4 7140211 Sư phạm Vật lý 20.9
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 20.6
6 7140212 Sư phạm Hoá học 20.5
7 7140213 Sư phạm Sinh học 20.45
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 20.5
9 7140202 Giáo dục Tiểu học 19.95
10 7140219 Sư phạm Địa lý 19.85
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 19.6
12 7310403 Tâm lý học giáo dục 18.85
13 7140101 Giáo dục học 17.75
14 7140205 Giáo dục Chính trị 17.5
15 7140210 Sư phạm Tin học 17.45

4. Điểm chuẩn phương thức Xét tuyển kết hợp 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 25.39 Xét học bạ kết hợp năng khiếu
2 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.52 Xét học bạ kết hợp năng khiếu
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T05; T06 25.25 Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
4 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07:M10 23.95 Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu

5. Điểm chuẩn phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn 22
2 7140218 Sư phạm Lịch sử 21.4
3 7140209 Sư phạm Toán học 21.05
4 7140211 Sư phạm Vật lý 20.9
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 20.6
6 7140212 Sư phạm Hoá học 20.5
7 7140213 Sư phạm Sinh hục 20.45
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 20.5
9 7140202 Giáo dục Tiểu học 19.95
10 7140219 Sư phạm Địa lý 19.85
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 19.6
12 7310403 Tâm lý học giáo dục 18.85
13 7140101 Giáo dục học 17.75
14 7140205 Giáo dục Chính trị 17.5
15 7140210 Sư phạm Tin học 17.45

6. Điểm chuẩn phương thức Điểm thi Đánh giá đầu vào V-SAT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00; A00; A01; D01 22.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý Q00; A00; A01; D01 21.55
3 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00: A00; A01; B00; B08 20.95
4 7140212 Sư phạm Hoá học Q00; A00; B00; D07 26.83
5 7140213 Sư phạm Sinh học Q00; A00; B00; B02; B08 23
6 7140219 Sư phạm Địa lý Q00; C00; C04; D01; D10 21.5

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.85
3 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 26.73
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 26.68
5 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 26.62
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 26.25
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 25.88
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 25.43
9 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 24.8
11 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24.55
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 24.47
13 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 24
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 23.3
15 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 23
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 22.75
17 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 21.7

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 28.75
2 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 28.35
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 28.35
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.15
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27.85
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 27.75
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 27.75
8 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 27.75
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.5
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 27.2
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 27.15
12 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.1
13 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27.07
14 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 27.03
15 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 26.83
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.75
17 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.65

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00 23
2 7140218 Sư phạm Lịch sử Q00 22.3
3 7140212 Sử phạm Hóa học Q00 21
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 20.4
5 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 20.35
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 19.5
7 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 19.25
8 7140219 Sư phạm Địa lý Q00 19
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 18.75
10 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 18
11 7140210 Sư phạm Tin học Q00 17
12 7140101 Giáo dục học Q00 16.5
13 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Q00 16.5
14 7310403 Tâm lý học giáo dục Q00 16.5

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2019 – 2022

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả kỳ thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Giáo dục học

18

22

18,50

15

17,00

25,00

Giáo dục Mầm non

18

24.23

25

27,50

26,25

25,75

Giáo dục Tiểu học

18

25.25

21

23,75

24,00

25,75

Giáo dục Chính trị

18

22

18,50

25

25,75

25,50

Giáo dục Thể chất

19

24.88

17,50

24

22,00

24,25

Sư phạm Toán học

18

25.05

19

24

24,50

28,15

Sư phạm Tin học

18

25

18,50

19

19,50

25,50

Sư phạm Vật lý

18

25

18,50

19,50

23,65

27,50

Sư phạm Hoá học

18

25

18,50

20

24,25

27,50

Sư phạm Sinh học

18

25

18,50

19

21,25

27,25

Sư phạm Ngữ văn

18

24.65

19

24

26,75

26,50

Sư phạm Lịch sử

18

24

18,50

24

27,50

26,25

Sư phạm Địa lý

18,50

24

18,50

24

26,25

26,00

Sư phạm Tiếng Anh

18

24.35

19

24

25,00

27,75

Quản lý Giáo dục

18

22

18,50

Tâm lý học giáo dục

18

22

18,50

15

16,50

25,25

Sư phạm Khoa học tự nhiên

18

25

18,50

19

19,00

26,75

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

24,75

24,00

1 253 05/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: