Điểm chuẩn trường Đại học Quốc tế Bắc Hà (chính thức 2023) chính xác nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2023 - 2024, mời các bạn đón xem:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2023:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C00; C14; C20 | 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04 | 16 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A04; A06; D01 | 15.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 15 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2020 - 2022:
Chuyên ngành |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
||
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
|
Quản trị kinh doanh |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kế toán |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Tài chính – ngân hàng |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Công nghệ thông tin |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kỹ thuật xây dựng |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kinh tế xây dựng |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |