Điểm sàn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2024

Trường Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên chính thức công bố điểm sàn xét tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 293 lượt xem

TT

Ngành đào tạo

(Chương trình đào tạo)

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Ngưỡng ĐBCL

đầu vào

Ghi chú

1.1

Chăn nuôi (Chăn nuôi thú y)

7620105

A00, B00, C02, D01

15,00

1.2

Chăn nuôi (Chăn nuôi thú y)

7620105

A00, B00, C02, D01

15,00

Đào tạo tại

Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang

2

Thú y

7640101

A00, B00, C02, D01

15,00

3

Quản lý đất đai

7850103

A00, A01, D10, B00

15,00

4

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

C00, D14, B00, A01

15,00

5

Khoa học môi trường

7440301

D01, B00, A09, A07

15,00

6

Khoa học và quản lý môi trường

(Chương trình tiên tiến)

7904492

A00, B00, A01, D10

16,00

7

Quản lý thông tin

7320205

D01, D84, A07, C02

15,00

8

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, B00, C02, A01

15,00

9

Kinh tế nông nghiệp

7620115

A00, B00, C02

15,00

10

Kinh tế nông nghiệp

(Chương trình tiên tiến)

7906425

A00, B00, A01, D01

16,00

11

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B03, B05

15,00

12

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, C02, D01

15,00

13

Công nghệ thực phẩm

(Chương trình tiên tiến)

7905419

A00, B00, D08, D01

16,00

14

Đảm bảo chất lương và an toàn

thực phẩm

7540106

A00, B00, D01, D07

15,00

15

Khoa học cây trồng

7620110

A00, B00, C02

15,00

16

Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao)

7620101

A00, B00, C02

15,00

17

Lâm sinh

7620205

A00, B00, C02

15,00

18

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A01, A14, B03, B00

15,00

19

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

7549002

A00, B00, C02

15,00

20

Quản lý du lịch quốc tế

(Chương trình tiên tiến)

7810204

A00, B00, A01, D01

16,00

21

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

7580109

A00, A02, D10, C00

15,00

22

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

7480201

A00, B00, C02, A01

15,00

23.1

Tài chính - Kế toán

7340301

A00, B00, C02

15,00

23.2

Tài chính - Kế toán

7340301

A00, B00, C02

15,00

Đào tạo tại

Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang