Điểm sàn Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên năm 2024 chính xác nhất:

1 97 01/08/2024


TT

Ngành đào tạo

(Chương trình đào tạo)

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Ngưỡng ĐBCL

đầu vào

Ghi chú

1

Kỹ thuật cơ khí

(Chương trình tiên tiến)

7905218

A00, A01, D01, D07

18,00

2

Kỹ thuật điện

(Chương trình tiên tiến)

7905228

A00, A01, D01, D07

18,00

3

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01

19,00

4

Kỹ thuật Cơ - điện tử

7520114

A00, A01, D01, D07

17,00

5

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01, D01, D07

17,00

6

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01, D01, D07

16,00

7

Kỹ thuật cơ khí động lực

7520116

A00, A01, D01, D07

16,00

8

Kỹ thuật điện

7520201

A00, A01, D01, D07

16,00

9.1

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, D01, D07

16,00

9.2

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch)

7520207

A00, A01, D01, D07

24,00

10

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, D01, D07

16,00

11

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, A01, D01, D07

16,00

12

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, D01, D07

16,00

13

Kiến trúc

7580101

V00, V01, V02, A01

16,00

14

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00, A01, D01, D07

19,00

15

Công nghệ chế tạo máy

7510202

A00, A01, D01, D07

16,00

16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

A00, A01, D01, D07

17,00

17

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

7510201

A00, A01, D01, D07

17,00

18

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

A00, A01, D01, D07

19,00

19

Kinh tế công nghiệp

7510604

A00, A01, D01, D07

16,00

20.1

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01, D07

16,00

20.2

Quản lý công nghiệp

(Nghiệp vụ ngoại thương - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh)

7510601

A00, A01, D01, D07

16,00

21

Ngôn ngữ Anh

7220201

A00, A01, D01, D07

17,00

21

Kỹ thuật Robot

8520107

A00, A01, D01, D07

17,00

1 97 01/08/2024


Xem thêm các chương trình khác: