Điểm chuẩn Khoa Quốc tế – ĐH Thái Nguyên năm 2024

Trường Khoa Quốc tế – ĐH Thái Nguyên chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 54 05/10/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Khoa Quốc tế - ĐH Thái Nguyên năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPTQG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D10; D01 17
5 7310601 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) C00; A01; D01; D15 17
6 7340205 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D10 17

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D10; D01 17
5 7310601 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) C00; A01; D01; D15 17
6 7340205 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D10 17

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Khoa Quốc tế – ĐH Thái Nguyên năm 2023

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPTQG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Khoa Quốc tế – ĐH Thái Nguyên năm 2019 - 2022

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Kinh doanh quốc tế

14

18

15,8

15

15

15

18

Quản trị kinh doanh

13,5

18

16,1

15

15

15

18

Kế toán

13,5

18

15,45

15

15

15

18

Quản lý tài nguyên và môi trường

13,5

18

15,1

15

15

15

18

1 54 05/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: