Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long chính thức công bố điểm sàn các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm sàn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 64 07/10/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 15
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15
18 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
19 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15
20 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15
21 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 15
22 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 15
23 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
24 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 15
26 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
27 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 24
28 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
29 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
30 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
31 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
38 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
39 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
40 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
41 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
42 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
43 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
44 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
45 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
46 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
47 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
48 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 15 Chương trình CLC

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 18
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 18
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 18
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 18
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 18
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18
18 Thí điểm Thiết kế vi mạch A00; A01; D01; C04 18
19 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; C04 18
20 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; C04 18
21 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18
22 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 18
23 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18
24 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 18
25 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 18
26 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 18
27 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 18
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 18
29 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 18
30 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 18
31 7510102_NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
41 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
42 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
43 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
44 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
45 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
46 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
47 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
48 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
49 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
50 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
51 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 18 Chương trình CLC

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023

1. Điểm chuẩn theo điểm thi THPT và điểm học tập THPT (học bạ)

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 600
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
3 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
4 7340122 Thương mại điện tử 600
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy 600
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
10 7480201 Công nghệ thông tin 600
11 7480101 Khoa học máy tính 600
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 600
15 7520130 Kỹ thuật ô tô 600
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) 600
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600
19 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
20 7640101 Thú y 600
21 7420201 Công nghệ sinh học 600
22 7520301 Kỹ thuật hóa học 600
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 600
24 7140101 Giáo dục học 600
25 7140114 Quản lý giáo dục 600
26 7760101 Công tác xã hội 600
27 7810101 Du lịch 600
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
29 7380101 Luật 600
30 7140246 Sư phạm công nghệ 600
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế 600 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính 600 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin 600 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch 600 Chương trình CLC

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2019 - 2022:

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15

15

15

15

18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

15

15

15

15

18

Công nghệ chế tạo máy

15

15

15

15

18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15

15

15

15

18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

- Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

- Kỹ thuật điện

15

15

15

15

18

Công nghệ thông tin

- Mạng máy tính và truyền thông

- Internet vạn vật

- An ninh và an toàn thông tin

15

15

15

16

19

An toàn thông tin

22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16,25

18

15,5

16,5

20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

15

15

15

15

18

Công nghệ kỹ thuật giao thông

22

15

24,5

15

18

Công nghệ thực phẩm

15

15

15

15

18

Thú y

15

15

15

15

18

Công nghệ sinh học

- CÔng nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao

- Công nghệ sinh học trong thực phẩm

- Kỹ thuật xét nghiệm y sinh

15

15

15

15

18

Công tác xã hội

15

15

15

Du lịch

15

15

15

15

18

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

23

Sư phạm công nghệ

- Chuyên sâu Công nghệ thông tin

- Chuyên sâu Công nghệ kỹ thuật ô tô

- Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí

23

18,5

19

25,25

27,0

Chính trị học

23,5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

15

Công nghệ dệt, may

23,5

Kinh tế

- Kế toán

- Quản trị kinh doanh

- Tài chính - Ngân hàng

15

15

16

19

Kỹ thuật cơ khí động lực

15

15

15

18

Kỹ thuật hóa học

- Kỹ thuật hóa môi trường

- Kỹ thuật hóa dược

15

15

15

18

Luật

15

15

15

18

Giáo dục học

21,5

15

18

Quản lý giáo dục

15

15

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

15

18

Khoa học máy tính

- Trí tuệ nhân tạo

Kỹ thuật phần mềm

15

15

18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

15

15

18

Công nghệ sau thu hoạch

15

15

18

Truyền thông đa phương tiện

15

18

Kinh doanh quốc tế

15

18

Thương mại điện tử

15

18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

15

18

Kỹ thuật ô tô

15

18

1 64 07/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: