Điểm chuẩn trường Sĩ quan Lục quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024

Điểm chuẩn trường Sĩ quan Lục quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 92 13/09/2024


A. Điểm chuẩn của Trường Đại học Nguyễn Huệ 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPTQG

Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH) (ảnh 1)

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 27.356 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 26.189 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 26.828 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 28.2 TS nam Quân khu 9

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.075 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 15.625 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.275 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.8 TS nam Quân khu 9

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.075 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 15.625 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.275 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân 17.8 TS nam Quân khu 9

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Nguyễn Huệ 2023

Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH) (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn của Trường Đại học Nguyễn Huệ 2019 - 2022

a. Đại học quân sự

Đối tượng

Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) 25.55

- Xét theo KQ thi THPT:

A00: 20,65

A01: 20,62

A00: 24,80

A01: 24,80

Thí sinh Nam Quân khu 5

24.05

- Xét theo KQ thi THPT: 23,90

- Xét theo học bạ: 20,75

A00: 23,60

A01: 23,60

Thí sinh Nam Quân khu 7

24.35

- Xét theo KQ thi THPT: 23,55

- Xét theo học bạ: 24,56

A00: 23,75

A01: 23,75

Thí sinh Nam Quân khu 9

24.8

- Xét theo KQ thi THPT: 24,35

- Xét theo học bạ: 27,07

A00: 24,50

A01: 24,50

b. Đại học ngành quân sự cơ sở

Đối tượng

Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Thí sinh Nam Quân khu 5

15.5

- Xét theo KQ thi THPT: 17,00

C00: 17,25

Thí sinh Nam Quân khu 7

16.25

- Xét theo KQ thi THPT: 15,50

- Xét theo học bạ: 17,75

C00: 15,00

Thí sinh Nam Quân khu 9

17

- Xét theo KQ thi THPT: 15,00

- Xét theo học bạ: 24,90

C00: 15,17

c. Cao đẳng ngành quân sự cơ sở

Đối tượng Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Thí sinh Nam Quân khu 5

12

- Xét theo KQ thi THPT: 13,00

- Xét theo học bạ: 16,32

C00: 10,25

Thí sinh Nam Quân khu 7

15.25

- Xét theo KQ thi THPT: 10,25

- Xét theo học bạ: 18,10

C00: 14,08

Thí sinh Nam Quân khu 9

10.5

- Xét theo KQ thi THPT: 10,75

- Xét theo học bạ: 17,29

C00: 10,25

1 92 13/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: