Đại học Trà Vinh công bố điểm chuẩn năm 2020

Đại học Trà Vinh công bố điểm chuẩn năm 2020, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 333 25/07/2024


A. Điểm chuẩn Trường Đại học Trà Vinh năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học N00 15
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 17.25
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 15
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 15
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 15
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 17
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 15
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15
25 7720101 Y khoa B00; B08 24.45
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19
27 7720201 Dược học A00; B00 21.85
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 24.27
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.25
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 15
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 18
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 15
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 15
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học N00 18
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 18
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 18
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 18
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 21.5
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 18
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 18
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 18
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 18
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 18
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 18
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 18
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 18
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 18
25 7720101 Y khoa B00; B08 ---
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19
27 7720201 Dược học A00; B00 ---
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 18
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 ---
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 24.5
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 18
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 18
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 18
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 23
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 18
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 18
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 18
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 18
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 18
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 500
2 7340122 Thương mại điện tử 500
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 500
4 7340301 Kế toán 500
5 7340406 Quản trị văn phòng 500
6 7380101 Luật 500
7 7420201 Công nghệ sinh học 500
8 7480107 Trí tuệ nhân tạo 500
9 7480201 Công nghệ thông tin 500
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 500
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 500
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 500
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 500
14 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá 500
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 500
16 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng 500
17 7520320 Kỹ thuật môi trường 500
18 7540101 Công nghệ thực phẩm 500
19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 500
20 7620101 Nông nghiệp 500
21 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản 500
22 7640101 Thú y 500
23 7720101 Y khoa 800
24 7720110 Y học dự phòng 500
25 7720201 Dược học 700
26 7720203 Hóa dược 500
27 7720301 Điều dưỡng 500
28 7720501 Răng - Hàm - Mặt 800
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 600
30 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học 500
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 500
32 7720701 Y tế công cộng 500
33 7220106 Ngôn ngữ Khmer 500
34 7220201 Ngôn ngữ Anh 500
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 500
36 7229040 Văn hoá học 500
37 7310101 Kinh tế 500
38 7310205 Quản lý nhà nước 500
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 500
40 7810301 Quản lý thể dục thể thao 500
41 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 500

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Trà Vinh năm 2019-2022

Tên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng)

16

-

17

20

17

18

Giáo dục Mầm non

18

18.5

19

20

19,5

24,5

Sư phạm Ngữ văn

18

18.5

21,50

23,65

25

28,25

Sư phạm Tiếng Khmer

18

18.5

21,50

20

24,75

Giáo dục Tiểu học

18

18.5

20,25

22,70

19

25,75

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

15

15

15

15

Âm nhạc học

15

15

15

15

Quản trị kinh doanh

15

15

15

18,60

15

18

Thương mại điện tử

15

15

15

18

15

18

Tài chính - Ngân hàng

15

15

15

18

15

18

Kế toán

15

15

15

18

15

18

Hệ thống thông tin quản lý

14

15

15

18

Quản trị văn phòng

15

15

15

18

15

18

Luật

15

15

15

18

15

18

Công nghệ sinh học

14

15

15

18

15

18

Khoa học vật liệu

14

-

Toán ứng dụng

14

-

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

15

-

Công nghệ thông tin

15

15

15

18,95

15

18

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng

15

15

15

18

15

18

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

15

15

15

18

15

18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15

15

15

23,50

18

19,15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

15

15

15

18,15

15

18

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

14

15

15

18

15

18

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

14

15

15

18

15

18

Kỹ thuật môi trường

14

15

15

18

15

18

Công nghệ thực phẩm

14

15

15

18

15

18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15

15

15

18

15

18

Nông nghiệp

14

15

15

18

15

18

Chăn nuôi

14

15

15

18

Nuôi trồng thủy sản

14

15

15

18

15

18

Thú y

15

15

15

18,30

15

18

Y khoa

22,2

25,2

15,80

24,6

Y học dự phòng

18

-

19,5

18,90

19

19

Dược học

20

21

23

21

Hóa dược

15

-

15

18

15

18

Điều dưỡng

18

15

20,5

22

19

18

Răng - Hàm - Mặt

22,1

25

25,65

24,8

Kỹ thuật xét nghiệm y học

19

15

22,90

26,65

20

20,1

Kỹ thuật hình ảnh y học

18

-

19

20

19

19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

18

-

19

18

19

18

Y tế Công cộng

18

-

15

18

15

18

Ngôn ngữ Khmer

14

15

15

18

15

18

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

14

15

16,25

Ngôn ngữ Anh

15

15

15

15

18

Văn hoá học

14

15

15

18

15

18

Kinh tế

15

15

15

18

15

18

Chính trị học

14

15

14,5

18

15

18

Quản lý Nhà nước

14

15

15

18

15

18

Công tác xã hội

14

15

15

18

15

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

14

15

15

18

15

18

Quản trị khách sạn

14

15

18

18

15

18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

14

15

15,25

18

15

18

Quản lý thể dục thể thao

14

15

15

18

15

18

Ngôn ngữ Pháp

15

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

15

15

24,55

15

19,55

Quản lý công nghiệp

14

-

Kỹ thuật cơ khí động lực

15

-

Quản lý tài nguyên và môi trường

15

-

15

18

15

18

Dinh dưỡng

15

18

15

18

Tôn giáo học

15

18

15

18

Trí tuệ nhân tạo

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

1 333 25/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: