Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Cần Thơ năm 2024
Trường Đại học Cần Thơ chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2024
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 20.75 | |
2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 15 | |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 24.4 | |
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.1 | |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.7 | |
6 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.5 | |
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.9 | |
8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.9 | |
9 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.8 | |
10 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.7 | |
11 | 75 ĩ 0401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 21.05 | |
12 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 21.9 | |
13 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.45 | |
14 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 20 | |
15 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M06; M11 | 25.95 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
19 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 25.6 | |
20 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 26.22 | |
23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 25.38 | |
25 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.83 | |
26 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 28.43 | |
27 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 27.9 | |
28 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.93 | |
29 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
30 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.81 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.2 | |
32 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 24.45 | |
33 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
34 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.51 | |
35 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.1 | |
36 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
37 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | |
38 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.19 | |
39 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.87 | |
40 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | |
41 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.94 | |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
43 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
44 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
46 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
48 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
50 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
51 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
52 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
53 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
54 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
55 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
56 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
57 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
58 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 23.23 | |
59 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 21.6 | |
60 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.43 | |
61 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 22.9 | |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.83 | |
63 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 23.48 | |
64 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01 | 24.28 | |
65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.35 | |
66 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 23.05 | |
67 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 23.75 | |
68 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
69 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 23 | |
70 | 7510605 | Logistics và Quàn lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25.1 | |
71 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí che tạo máy) | A00; A01 | 23.53 | |
72 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện từ | A00; A01 | 23.63 | |
73 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.2 | |
74 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 23.4 | |
75 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 23 | |
76 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 22.8 | |
77 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.05 | |
78 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.15 | |
79 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
80 | 7520401 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
81 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
82 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
83 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
85 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
86 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 21.2 | |
87 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 15 | |
88 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 15 | |
89 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
90 | 7620103 | Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
91 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
92 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 15 | |
93 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
94 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 15 | |
95 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
96 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
97 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
98 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
99 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
100 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
101 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
102 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | |
103 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
104 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
105 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
106 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
107 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
108 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
109 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 21.7 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 26.5 | |
2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 21 | |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 27.4 | |
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 25.75 | |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.6 | |
6 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.6 | |
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.4 | |
8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26 | |
9 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23 | |
10 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27 | |
11 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | |
12 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.8 | |
13 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 25.8 | |
14 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 23 | |
15 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.25 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M06; M11 | 26.6 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |
18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.6 | |
19 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 27.2 | |
20 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 29.25 | |
23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 29.5 | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 29.12 | |
25 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28.4 | |
26 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 28.3 | |
27 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 28.1 | |
28 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14. D15 | 28.45 | |
29 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |
30 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 29.2 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh. | D01; D14; D15 | 27.7 | |
32 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 24.5 | |
33 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 18 | |
34 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
35 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 27.1 | |
36 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |
37 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.75 | |
38 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 27.3 | |
39 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 27.7 | |
40 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 23 | |
41 | 7320104 | Truyền thông da phương tiện | A00; A01; D01 | 28.3 | |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |
43 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |
44 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |
45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
46 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |
48 | 7340301 | Ke toán | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |
50 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |
51 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
52 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |
53 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.5 | |
54 | 7420201 | Công nghẹ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |
55 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01.B00; B08 | 25 | |
56 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26 | |
57 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18.75 | |
58 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 26.5 | |
59 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 25.5 | |
60 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.25 | |
61 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dừ liệu | A00; A01 | 27 | |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.25 | |
63 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 27 | |
64 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết ké vi mạch bân dẫn) | A00; A01 | 27.9 | |
65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.6 | |
66 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 26.2 | |
67 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 27.5 | |
68 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |
69 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A0 1; D01 | 26.9 | |
70 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuồi cung ứng | A00; A0 1; D01 | 28.8 | |
71 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | A00; A01 | 26.75 | |
72 | 7520114 | Kỹ thuật cơ diện tử | A00; A01 | 27.2 | |
73 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 27.6 | |
74 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.5 | |
75 | 7520207 | Kỹ thuật điện từ - viễn thông | A00; A01 | --- | |
76 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 27.5 | |
77 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa | A00; A01 | 27.5 | |
78 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |
79 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
80 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
81 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 27.3 | |
82 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
83 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sàn | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | v00; V01; V02; V03 | 24 | |
85 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |
86 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 26 | |
87 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 18 | |
88 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 21 | |
89 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 18 | |
90 | 7620103 | Khoa học đất (Quàn lý đát và công nghệ phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
91 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 20 | |
92 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 21.75 | |
93 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp câng nghệ cao. | A02; B00; B08; D07 | 19.5 | |
94 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 24.25 | |
95 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quà và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
96 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
97 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |
98 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
99 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |
100 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |
101 | 7620305 | Quản lý thủy sàn | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
102 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 27.5 | |
103 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |
104 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |
105 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | C00; D01; D14; D15 | 25.75 | |
106 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |
107 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |
108 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
109 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 25.5 |
3. Điểm chuẩn dựa vào kết quả kì thi V - SAT năm 2024
3.1. Chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng cao
3.2. Chương trình đào tạo đại trà
B. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2023
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 21.7 | |
2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 15 | |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 24 | |
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.2 | |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.2 | |
6 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.1 | |
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.95 | |
8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.4 | |
9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.1 | |
10 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 21.5 | |
11 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 21.25 | |
12 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.1 | |
13 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 20 | |
14 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20.6 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 24.41 | |
16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 26.86 | |
17 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 23.5 | |
18 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 26.18 | |
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 25.65 | |
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 25.76 | |
22 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 24.45 | |
23 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 26.63 | |
24 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; D14; D64 | 26.75 | |
25 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 26.23 | |
26 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.1 | |
27 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 23.1 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.25 | |
29 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 23.5 | |
30 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 21.75 | |
31 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.1 | |
32 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 24.16 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 24.26 | |
34 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.85 | |
35 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.1 | |
36 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | C00; D01; D14; D15 | 24.63 | |
37 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
38 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 21.5 | |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.8 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 24.35 | |
41 | 734010111 | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 23 | |
42 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 25.35 | |
43 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 25.1 | |
44 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 24.61 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 25 | |
46 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 24.76 | |
47 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 24.58 | |
48 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | |
49 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. | A00; C00; D01; D03 | 22.5 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 25.85 | |
51 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 23.3 | |
52 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 23.64 | |
53 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 21.75 | |
54 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
55 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 20 | |
56 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 22.85 | |
57 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 22.4 | |
58 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.4 | |
59 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 22.85 | |
60 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.8 | |
61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 22.65 | |
62 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 22.8 | |
63 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.16 | |
64 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 23.25 | |
65 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 23.6 | |
66 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 23.95 | |
67 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 23.61 | |
68 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 24.75 | |
69 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy; - Cơ khí ô tô. | A00; A01 | 23.33 | |
70 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23.1 | |
71 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 22.75 | |
72 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 22.15 | |
73 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.3 | |
74 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.35 | |
75 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20.2 | |
76 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
77 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 23.83 | |
78 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
79 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 21.25 | |
80 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | |
81 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
82 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 22.5 | |
83 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy | A00; A01 | 15.45 | |
84 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 21.6 | |
85 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 20 | |
86 | 7620103 | Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón. | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
87 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
88 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 15 | |
89 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao. | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
90 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 18.55 | |
91 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
92 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
93 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 22.35 | |
94 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 17 | |
95 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 16.75 | |
96 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
97 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
98 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 23.7 | |
99 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
100 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24 | |
101 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 19.8 | |
102 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.05 | |
103 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 20.45 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 21.5 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao |
6 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình chất lượng cao |
8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao |
9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 28 | Chương trình chất lượng cao |
10 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | Chương trình chất lượng cao |
11 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.25 | Chương trình chất lượng cao |
12 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | Chương trình chất lượng cao |
13 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.75 | Chương trình chất lượng cao |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 28.2 | |
15 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.5 | |
16 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 24.5 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 29.25 | |
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 28.75 | |
20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 29.1 | |
21 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 28.5 | |
22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.8 | |
23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 27.65 | |
24 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 27.25 | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28 | |
26 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.6 | |
28 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 26.25 | |
29 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 25.25 | |
30 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 26 | |
31 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | |
32 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 27.75 | |
33 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.7 | |
34 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.75 | |
35 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00; D01; D14; D15 | 27.25 | |
36 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01; D14; D15 | 2 | |
37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 23.25 | |
38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 28 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
40 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 25.75 | |
41 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
42 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
43 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 27.75 | |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 28.25 | |
45 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
46 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 27.25 | |
47 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật tư pháp, | A00; C00; D01; D03 | 26.75 | |
48 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính | A00; C00; D01; D03 | 26.25 | |
49 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 27.5 | |
50 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25 | |
51 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 27.75 | |
52 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 25 | |
53 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.25 | |
54 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 23 | |
55 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 26 | |
56 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 24.5 | |
57 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.25 | |
58 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 27.25 | |
59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.5 | |
60 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 27.5 | |
61 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 27.25 | |
62 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 29 | |
63 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 26.75 | |
64 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 28.25 | |
65 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 27.75 | |
66 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 27 | |
67 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 28.5 | |
68 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, | A00; A01 | 27 | |
69 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 26.5 | |
70 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.75 | |
71 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 26.75 | |
72 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 27.5 | |
73 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |
74 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
75 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 24.5 | |
76 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 27.5 | |
77 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 22.75 | |
78 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |
79 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
80 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
81 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 26.25 | |
82 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 21 | |
83 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 23.5 | |
84 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 20 | |
85 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
86 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
87 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 18 | |
88 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao | A02; B00; B08; D07 | 20 | |
89 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 21.25 | |
90 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
91 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
92 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
93 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
94 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
95 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
96 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
97 | 7640101 | Thú y | B00; A02; D07; B08 | 27.25 | |
98 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 28 | |
99 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |
100 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
101 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
102 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 24 |
C. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2019-2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | ||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
Giáo dục Tiểu học |
21,25 |
22,25 |
25 |
24,50 |
23,90 |
|
Giáo dục Công dân |
22,50 |
21 |
22,75 |
25 |
26,0 |
|
Giáo dục Thể chất |
18,25 |
17,50 |
19,50 |
24,25 |
20,25 |
|
Sư phạm Toán học |
22,50 |
24 |
26,50 |
25,50 |
26,0 |
|
Sư phạm Tin học |
18,25 |
18,50 |
20,50 |
23 |
22,50 |
|
Sư phạm Vật lý |
21,75 |
18,50 |
21 |
24,50 |
25,30 |
|
Sư phạm Hóa học |
22,25 |
22,25 |
22,75 |
25,75 |
25,50 |
|
Sư phạm Sinh học |
20,75 |
18,50 |
24 |
23,75 |
23,90 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
22,50 |
22,50 |
23,75 |
26 |
26,50 |
|
Sư phạm Lịch sử |
22,75 |
19 |
24,25 |
25 |
27,0 |
|
Sư phạm Địa lý |
22,50 |
22,25 |
21 |
24,75 |
26,25 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
23,50 |
23,75 |
26 |
26,50 |
25,75 |
|
Sư phạm tiếng Pháp |
18,50 |
18,50 |
23 |
21,75 |
22,0 |
|
Ngôn ngữ Anh |
22,25 |
24,50 |
26,75 |
26,50 |
26,0 |
28,25 |
Ngôn ngữ Pháp |
17 |
17 |
19,50 |
23,50 |
23,0 |
24,50 |
Triết học |
19,25 |
22 |
19,50 |
24,25 |
25,50 |
25,0 |
Văn học |
19,75 |
22 |
23,75 |
24,75 |
25,0 |
26,75 |
Kinh tế |
20,75 |
24,50 |
26,75 |
25,50 |
24,40 |
28,25 |
Chính trị học |
21,25 |
24 |
24 |
25,50 |
25,75 |
25,0 |
Xã hội học |
21,25 |
24 |
25 |
25,75 |
25,75 |
26,50 |
Việt Nam học |
22,25 |
24,50 |
26,25 |
25,50 |
26,0 |
27,75 |
Thông tin - thư viện |
16,50 |
18,50 |
19,50 |
22,75 |
20,0 |
22,0 |
Quản trị kinh doanh |
22 |
25,25 |
28 |
25,75 |
24,75 |
29,0 |
Marketing |
21,50 |
25 |
27,75 |
26,25 |
25,25 |
29,25 |
Kinh doanh quốc tế |
22,25 |
25,75 |
28,25 |
26,50 |
24,50 |
29,25 |
Kinh doanh thương mại |
21 |
24,75 |
27 |
25,75 |
24,25 |
28,75 |
Tài chính - Ngân hàng |
21 |
24,75 |
27,50 |
25,75 |
25,0 |
29,25 |
Kế toán |
21,25 |
25 |
27,50 |
25,50 |
25,0 |
28,75 |
Kiểm toán |
20,25 |
24 |
26 |
25,25 |
24,0 |
28,0 |
Luật |
21,75 |
24,50 |
26,25 |
25,50 |
25,75 |
27,75 |
Luật Kinh tế |
|
|
|
|
|
|
Sinh học |
14 |
15 |
19,50 |
19 |
22,75 |
22,0 |
Công nghệ sinh học |
17 |
21 |
24 |
24,50 |
23,50 |
28,0 |
Sinh học ứng dụng |
14 |
15 |
19,50 |
19 |
23,0 |
22,0 |
Hóa học |
15,25 |
15 |
19,50 |
23,25 |
22,50 |
26,50 |
Khoa học môi trường |
14 |
15 |
19,50 |
19,25 |
20,0 |
22,50 |
Toán ứng dụng |
14 |
15 |
19,50 |
22,75 |
22,75 |
25,50 |
Khoa học máy tính |
16 |
21 |
24 |
25 |
25,40 |
28,50 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
15 |
16,50 |
20 |
24 |
24,25 |
27,50 |
Kỹ thuật phần mềm |
17,50 |
22,50 |
25,50 |
25,25 |
26,30 |
28,75 |
Hệ thống thông tin |
15 |
19 |
21 |
24,25 |
24,75 |
27,50 |
Kỹ thuật máy tính |
15 |
16,50 |
21 |
23,75 |
24,50 |
27,25 |
Công nghệ thông tin |
19,75 |
24,25 |
27,50 |
25,75 |
26,50 |
29,25 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
15 |
19 |
22,25 |
24 |
23,50 |
28,0 |
Quản lý công nghiệp |
18 |
22,50 |
25 |
24,75 |
23,25 |
27,75 |
Kỹ thuật cơ khí |
18,75 |
23,25 |
25,25 |
24,50 |
23,80 |
27,50 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
16,25 |
21,50 |
24 |
24,25 |
23,0 |
27,0 |
Kỹ thuật điện |
16 |
20 |
23,50 |
23,75 |
23,70 |
26,75 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
15 |
16,50 |
20 |
23 |
23,40 |
26,25 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
16 |
21,50 |
25 |
24,25 |
24,25 |
27,75 |
Kỹ thuật vật liệu |
14 |
15 |
19,50 |
21,75 |
23,0 |
23,0 |
Kỹ thuật môi trường |
14 |
15 |
19,50 |
19 |
20,75 |
22,0 |
Vật lý kỹ thuật |
14 |
15 |
19,50 |
18,25 |
23,50 |
21,0 |
Công nghệ thực phẩm |
19,50 |
23,50 |
26,50 |
25 |
23,50 |
28,25 |
Công nghệ sau thu hoạch |
14 |
15 |
19,50 |
22 |
19,0 |
23,75 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
16 |
17 |
22 |
23,50 |
17,75 |
26,25 |
Kỹ thuật xây dựng |
16 |
21 |
24,50 |
23,50 |
22,70 |
26,75 |
Kiến trúc |
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
14 |
15 |
19,50 |
18 |
20,0 |
19,50 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
14 |
15 |
19,50 |
22,25 |
20,0 |
24,25 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
14 |
|
|
|
|
|
Khoa học đất |
14 |
15 |
19,50 |
15,50 |
15,50 |
19,50 |
Chăn nuôi |
14 |
15 |
19,50 |
21 |
15,75 |
23,75 |
Nông học |
15 |
15 |
19,50 |
19,50 |
15,25 |
24,0 |
Khoa học cây trồng |
14 |
15 |
19,50 |
19,25 |
15,0 |
22,25 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
16 |
22 |
21,75 |
16,0 |
25,50 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
14 |
15 |
19,50 |
15 |
15,25 |
19,50 |
Kinh tế nông nghiệp |
17,50 |
22,50 |
23 |
24,50 |
16,0 |
26,0 |
Phát triển nông thôn |
14 |
|
|
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
15 |
16 |
19,50 |
22,25 |
16,0 |
25,0 |
Bệnh học thủy sản |
14 |
15 |
19,50 |
20,25 |
15,50 |
22,75 |
Quản lý thủy sản |
14 |
15 |
19,50 |
21,50 |
16,0 |
24,0 |
Thú y |
19,50 |
22,25 |
26 |
24,50 |
21,60 |
28,0 |
Hóa dược |
21 |
24,75 |
27,75 |
25,25 |
24,90 |
28,75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21 |
24,25 |
27,25 |
25 |
24,40 |
28,25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
15 |
18 |
19,50 |
23 |
17,50 |
25,75 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
17,25 |
21,50 |
19,50 |
24 |
16,25 |
25,25 |
Quản lý đất đai |
15 |
18 |
20,50 |
23 |
16,25 |
26,25 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
|
24,75 |
28,50 |
Thống kê |
|
|
|
|
21,0 |
19,50 |
An toàn thông tin |
|
|
|
|
24,75 |
28,0 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
25,0 |
29,0 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
|
|
|
16,75 |
19,50 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
|
|
|
|
II. Chương trình tiên tiến
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
Năm 2023 | ||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
||
Công nghệ sinh học |
16 |
16 |
19,50 |
19,50 |
20,0 |
25,25 |
21,70 |
Nuôi trồng thủy sản |
15 |
15 |
19,50 |
15 |
15,25 |
20,50 |
15,00 |
III. Chương trình chất lượng cao
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
Năm 2023 | ||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
||
Ngôn ngữ Anh |
19,75 |
20,50 |
23 |
25 |
24,50 |
26,0 |
24,00 |
Kinh doanh quốc tế |
19,25 |
23 |
24 |
25 |
23,75 |
27,75 |
24,20 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
21 |
21 |
24,50 |
21,50 |
26,50 |
23,10 |
Công nghệ thông tin |
17 |
20 |
22,25 |
24 |
24,50 |
27,75 |
24,10 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
15 |
16 |
19,50 |
19,75 |
19,25 |
23,0 |
21,50 |
Kỹ thuật xây dựng |
15 |
15 |
19,75 |
20,75 |
20,0 |
23,50 |
20.60 |
Kỹ thuật Điện |
15 |
15 |
19,50 |
19,50 |
21,50 |
21,75 |
21,25 |
Công nghệ thực phẩm |
15 |
15,25 |
19,75 |
20,75 |
19,25 |
25,50 |
20,00 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
21,75 |
26,50 |
23,20 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
|
|
|
23,75 |
26,50 |
23,40 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
20,50 |
24,75 |
22,95 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) |
|
|
|
|
|
|
22,10 |